Giải BT SBT Bài 11 Lịch sử 12:Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000

Bài tập 1 trang 54 SBT Lịch sử 12 Bài 11

  1. Trật tự thế giới mới được xác lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai được xác lập theo mô hình hai cực Ianta. Đây là kết quả của hội nghị Ianta diễn ra từ ngày 4 đến 11 tháng 2 năm 1945, giữa ba lãnh đạo các cường quốc Anh, Mỹ, Liên Xô: Winston Churchill, Franklin D. Roosevelt và Joseph Stalin. Sau chiến tranh, thế giới được chia thành hai khu vực ảnh hưởng chính: một phía là các nước thuộc Liên Xô và hệ thống các nước Xã hội chủ nghĩa (XHCN), phía còn lại là các quốc gia tư bản chủ nghĩa, với Mỹ là cường quốc lãnh đạo. Mô hình này tạo ra một thế giới chia đôi, không chỉ về mặt chính trị, mà còn về kinh tế, quân sự và văn hóa. Mỗi cực có những tầm ảnh hưởng riêng, và sự phân chia này kéo dài đến cuối thế kỷ 20.

  1. Đặc trưng nổi bật nhất của tình hình thế giới trong thời gian nửa sau thế kỉ XX là

Đặc trưng nổi bật nhất của tình hình thế giới trong nửa sau thế kỷ XX là sự phân chia thế giới thành hai cực đối lập. Sự đối đầu giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu và Xã hội chủ nghĩa do Liên Xô dẫn đầu tạo nên một thế giới chia rẽ về mọi mặt. Sự đối đầu này không chỉ diễn ra trên các mặt trận chính trị, mà còn trên các chiến trường quân sự, kinh tế, và văn hóa. Thời kỳ này đánh dấu sự ra đời của cuộc Chiến tranh Lạnh, kéo dài hơn 40 năm, với các cuộc xung đột cục bộ, khủng hoảng chính trị, và cuộc chạy đua vũ trang giữa các siêu cường.

  1. Sự kiện đánh dấu CNXH trở thành hệ thống thế giới là

Sự kiện đánh dấu CNXH trở thành hệ thống thế giới là thắng lợi của cuộc cách mạng Trung Quốc năm 1949. Cuộc cách mạng này không chỉ đánh bại chế độ phong kiến và chế độ thuộc địa của Trung Quốc, mà còn mở đường cho việc xây dựng một quốc gia XHCN lớn nhất thế giới. Sự kiện này đã làm thay đổi mạnh mẽ cục diện chính trị toàn cầu và làm cho hệ thống XHCN được hình thành và mở rộng ra ngoài phạm vi một quốc gia, trở thành một hệ thống toàn cầu. Điều này đồng thời cũng khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của các quốc gia XHCN trong các quan hệ quốc tế.

  1. Biến đổi nào ở khu vực Đông Bắc Á sau chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ địa - chính trị thế giới

Biến đổi quan trọng nhất ở khu vực Đông Bắc Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là sự ra đời của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa vào năm 1949, đi theo con đường xã hội chủ nghĩa. Sự kiện này đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị của khu vực và có ảnh hưởng sâu rộng đến cục diện chính trị thế giới. Trung Quốc, với quy mô dân số lớn và nền văn hóa đặc trưng, nhanh chóng trở thành một cường quốc XHCN quan trọng trên thế giới. Điều này đã tạo ra một trật tự mới ở khu vực Đông Á, với các cường quốc như Mỹ và Liên Xô tham gia vào các tranh chấp và mâu thuẫn ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia trong khu vực.

  1. Góp phần mở rộng không gian địa lí của hệ thống XHCN là thắng lợi của phong trào cách mạng nhiều nước trên thế giới, ngoại trừ

Thắng lợi của nhân dân Nam Phi trong việc xóa bỏ chế độ Apartheid vào năm 1993 không góp phần vào việc mở rộng không gian địa lý của hệ thống XHCN. Mặc dù cuộc đấu tranh này là một chiến thắng quan trọng đối với phong trào giải phóng dân tộc, nhưng nó không liên quan đến sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội. Hệ thống XHCN đã được mở rộng sau chiến tranh thế giới thứ hai nhờ vào các cuộc cách mạng và phong trào giải phóng dân tộc tại các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Cuba, nơi đã thành công trong việc lật đổ các chính quyền thuộc địa và xây dựng chế độ XHCN.

  1. Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn hình thành sau chiến tranh thế giới thứ hai là:

Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn hình thành sau chiến tranh thế giới thứ hai là Mĩ, Tây Âu và Nhật Bản. Mỹ nhanh chóng phục hồi và trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghiệp, tài chính, và công nghệ. Tây Âu, đặc biệt là các nước như Anh, Pháp, Đức, cũng phục hồi mạnh mẽ sau chiến tranh, trở thành các trung tâm kinh tế quan trọng, với sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Nhật Bản, dù bị tàn phá nặng nề trong chiến tranh, nhưng nhờ vào các chính sách cải cách và đầu tư vào công nghệ, đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đặc biệt mạnh mẽ trong ngành công nghiệp chế tạo và xuất khẩu.

  1. Tổ chức liên kết chính trị - kinh tế khu vực lớn nhất hành tinh vào cuối thập kỉ 90 của thế kỉ XX là

Liên minh châu Âu (EU) là tổ chức liên kết chính trị - kinh tế khu vực lớn nhất hành tinh vào cuối thập kỷ 90 của thế kỷ XX. EU được hình thành từ các quốc gia châu Âu với mục tiêu tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa. Từ những năm 1950, EU đã phát triển mạnh mẽ, với các hiệp định như Hiệp định Maastricht (1992) đã giúp thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả tiền tệ, thương mại, và chính sách đối ngoại. Liên minh châu Âu đã trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu, đồng thời là một tổ chức quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.

  1. Nét nổi bật chi phối quan hệ quốc tế nửa sau thế kỉ XX là

Nét nổi bật chi phối quan hệ quốc tế nửa sau thế kỷ XX là tình trạng đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường, hai phe mà đỉnh cao là tình trạng chiến tranh lạnh kéo dài hơn bốn thập kỷ. Cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô không chỉ là cuộc đối đầu về ý thức hệ (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa), mà còn diễn ra trên nhiều mặt trận khác như quân sự, kinh tế, không gian vũ trụ và văn hóa. Sự đối đầu này dẫn đến các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, các cuộc khủng hoảng quốc tế như khủng hoảng tên lửa Cuba, và sự chạy đua vũ trang hạt nhân, tạo nên một bối cảnh căng thẳng trong quan hệ quốc tế.

  1. Đặc điểm nổi bật nhất của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật ngày nay là

Đặc điểm nổi bật nhất của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật ngày nay là cuộc cách mạng diễn ra với quy mô, nội dung và nhịp điệu chưa từng thấy. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật trong thế kỷ XXI không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực công nghệ, mà còn bao gồm các lĩnh vực mới như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, và năng lượng tái tạo. Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghệ mới đã thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất và tiêu dùng, tạo ra những thay đổi lớn trong nền kinh tế toàn cầu và mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là đối với vấn đề lao động và môi trường.

  1. Thách thức lớn nhất của thế giới hiện nay là

Thách thức lớn nhất của thế giới hiện nay là tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng, đe dọa cuộc sống con người. Ô nhiễm không khí, nước và đất, cùng với sự biến đổi khí hậu, đang trở thành những vấn đề cấp bách mà toàn cầu phải đối mặt. Sự phát triển công nghiệp, đô thị hóa và gia tăng dân số đã dẫn đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách quá mức, gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường sống của con người. Để giải quyết những thách thức này, các quốc gia cần hợp tác chặt chẽ trong việc giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái và phát triển bền vững.

  1. Trong xu thế hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển hiện nay Việt Nam có những thời cơ và thuận lợi gì

Trong xu thế hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển hiện nay, Việt Nam có những thời cơ và thuận lợi như khả năng ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất. Công nghệ mới và kỹ thuật tiên tiến từ các quốc gia phát triển có thể giúp Việt Nam nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển nền kinh tế. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có thể tận dụng thị trường lớn để tăng cường xuất khẩu hàng hóa, nhờ vào các hiệp định thương mại tự do và việc gia nhập các tổ chức quốc tế. Thêm vào đó, việc thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài cũng mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam trong việc nâng cao năng lực sản xuất và phát triển cơ sở hạ tầng.

Bài tập 2 trang 56 SBT Lịch sử 12 Bài 11

  1. ☐ Trong nhiều thập kỉ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hệ thống XHCN đã trở thành một lực lượng hùng hậu về chính trị, quân sự, kinh tế, khoa học - kĩ thuật.

Câu này đúng vì trong nhiều thập kỷ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hệ thống XHCN đã mở rộng và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia như Liên Xô, Trung Quốc và các quốc gia Đông Âu. Chính sách công nghiệp hóa, khoa học kỹ thuật của các quốc gia XHCN đã đóng góp vào sự phát triển vượt bậc của các lĩnh vực này.

  1. ☐ Sự tan rã của chế độ XHCN ở Liên Xô và Đông Âu là mốc đánh dấu sự tan rã của chủ nghĩa xã hội khoa học.

Câu này sai vì sự tan rã của chế độ XHCN ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thế kỷ 20 không đồng nghĩa với việc chủ nghĩa xã hội khoa học bị tan rã hoàn toàn. Tuy nhiên, sự tan rã này đánh dấu sự thất bại của mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Liên Xô, nhưng chủ nghĩa xã hội vẫn còn tồn tại ở nhiều quốc gia khác.

  1. ☐ Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000, một cao trào giải phóng dân tộc đã bùng lên mạnh mẽ, một số nước đã giành được độc lập.

Câu này đúng vì từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia thuộc châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh đã giành được độc lập, đánh dấu cao trào giải phóng dân tộc. Các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt ở các quốc gia thuộc địa, làm thay đổi cục diện chính trị toàn cầu.

  1. ☐ Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, Mĩ, Tây Âu và Nhật Bản trở thành ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.

Câu này đúng vì sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ba khu vực Mĩ, Tây Âu và Nhật Bản đã trở thành những trung tâm kinh tế - tài chính chủ yếu, với các quốc gia như Mỹ, Đức, Nhật Bản dẫn đầu về sản xuất công nghiệp và thương mại quốc tế.

  1. ☐ Cả hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đều thu được những nguồn lợi khổng lồ thông qua cuộc Chiến tranh lạnh kéo dài hơn bốn thập kỉ.

Câu này sai vì mặc dù cả hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đều có lợi ích trong cuộc Chiến tranh lạnh, nhưng chiến tranh lạnh đã dẫn đến những chi phí khổng lồ về tài chính và quân sự. Mặc dù Mỹ có những lợi ích nhất định từ việc duy trì thế giới tự do, nhưng Liên Xô đã chịu nhiều tổn thất và khó khăn trong việc duy trì chế độ xã hội chủ nghĩa.

  1. ☐ Sau Chiến tranh lạnh, thế giới chuyển sang xu thế hoà dịu, đối thoại, hợp tác phát triển.

Câu này đúng vì sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc vào đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX, thế giới chuyển sang xu hướng hòa dịu, đối thoại và hợp tác, đặc biệt trong các vấn đề toàn cầu như thương mại, môi trường và an ninh quốc tế.

  1. ☐ Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật diễn ra chủ yếu về lĩnh vực công nghệ nên được gọi là cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu này sai vì cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà còn bao gồm các lĩnh vực khác như y học, sinh học, vật lý, và hóa học. Đây là một cuộc cách mạng đa dạng và có ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả các lĩnh vực trong xã hội.

  1. ☐ Xu thế toàn cầu hoá diễn ra mạnh mẽ từ những năm đấu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu này đúng vì sau Chiến tranh thế giới thứ hai, xu hướng toàn cầu hóa đã bắt đầu và ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong những thập kỷ cuối của thế kỷ XX, với sự phát triển của công nghệ thông tin, các hiệp định thương mại và sự gia tăng của các tập đoàn xuyên quốc gia.

  1. ☐ Xu thế toàn cầu hoá vừa tạo thời cơ, vừa đặt ra những thách thức đối với các dân tộc trong quá trình hội nhập.

Câu này đúng vì toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, như việc tiếp cận công nghệ mới, thị trường rộng lớn, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức như cạnh tranh gia tăng, mất cân đối phát triển và những vấn đề liên quan đến bảo vệ văn hóa và môi trường.

Bài tập 3 trang 57 SBT Lịch sử 12 Bài 11

Lịch sử thế giới hiện đại từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000 chứng kiến một loạt sự kiện lớn làm thay đổi cục diện chính trị và kinh tế toàn cầu. Một trong những sự kiện quan trọng nhất là sự phân chia thế giới thành hai cực đối lập, với sự hình thành của hai siêu cường Mĩ và Liên Xô. Trong khi Mĩ lãnh đạo các quốc gia tư bản chủ nghĩa, Liên Xô đứng đầu hệ thống các quốc gia xã hội chủ nghĩa. Thế giới bị chia thành hai phe đối lập, với các cuộc chiến tranh lạnh, khủng hoảng tên lửa, và các cuộc chiến tranh ủy nhiệm tại các quốc gia khác như Việt Nam, Triều Tiên, và Afghanistan. Các quốc gia mới độc lập ở Á, Phi, Mỹ Latinh đã tham gia vào phong trào giải phóng dân tộc, giành được độc lập và gia nhập vào cuộc đấu tranh giữa các phe. Sự kết thúc của chiến tranh lạnh vào cuối thập kỷ 80 và đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đã đánh dấu sự chuyển hướng của thế giới, từ chiến tranh lạnh sang hợp tác quốc tế.

Các sự kiện sau chiến tranh thế giới thứ hai không chỉ là sự kết thúc của một thế kỷ đẫm máu mà còn mở ra một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ cho các quốc gia và toàn thế giới. Các quốc gia thuộc địa ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh đã giành được độc lập trong bối cảnh các đế quốc thực dân tan rã, tạo ra một làn sóng giải phóng dân tộc mạnh mẽ. Đồng thời, cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã chuyển biến nền kinh tế thế giới, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, năng lượng hạt nhân và các ngành công nghiệp chế tạo. Cùng với sự phát triển này là sự gia tăng mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và các hiệp định thương mại toàn cầu.

Trong suốt nửa thế kỷ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Chiến tranh Lạnh đã chi phối mối quan hệ giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô. Mặc dù hai siêu cường này không tham chiến trực tiếp với nhau, nhưng họ đã tham gia vào hàng loạt các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, ủng hộ các lực lượng đối lập trong những cuộc xung đột khu vực. Ví dụ điển hình là cuộc chiến tranh Việt Nam, chiến tranh Triều Tiên, hay cuộc xung đột ở Afghanistan. Những cuộc chiến này là những mảnh ghép của một bức tranh đối đầu gay gắt giữa các cường quốc trong suốt suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Bên cạnh đó, sự kiện quan trọng không kém là sự nổi lên của các phong trào độc lập tại các quốc gia thuộc địa ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Các quốc gia như Ấn Độ, Ai Cập, Việt Nam, và các quốc gia khác đã giành được độc lập trong thời kỳ này. Những cuộc đấu tranh này không chỉ đánh dấu sự sụp đổ của chế độ thực dân mà còn đưa các quốc gia mới này vào hệ thống thế giới mới, nơi các vấn đề như quyền tự quyết, chủ quyền quốc gia và công lý quốc tế trở thành các vấn đề quan trọng trong chính trị quốc tế.

Đến cuối thập kỷ 80, sự thay đổi lớn đã xảy ra trong quan hệ quốc tế khi Liên Xô bắt đầu gặp phải những vấn đề nội bộ nghiêm trọng, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Xô Viết và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh. Những sự kiện như việc Mikhail Gorbachev thực hiện các cải cách glasnost (công khai) và perestroika (cải tổ) đã giúp mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế, trong đó sự đối đầu giữa các phe không còn chi phối nữa. Đồng thời, sự thay đổi này cũng tạo cơ hội cho các quốc gia Đông Âu và Liên Xô cũ chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và áp dụng các cải cách dân chủ.

Sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh, thế giới bước vào một kỷ nguyên mới với sự hội nhập sâu rộng của các quốc gia vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là qua sự phát triển của toàn cầu hóa. Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và các hiệp định thương mại tự do đã thúc đẩy hợp tác quốc tế và giúp tăng cường giao lưu kinh tế giữa các quốc gia. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề bất bình đẳng giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển, cũng như các vấn đề về môi trường và sự phân hóa trong xã hội.

Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cũng đã có tác động lớn đến cục diện kinh tế thế giới. Các công nghệ mới như internet, công nghệ sinh học, và các tiến bộ trong ngành công nghiệp chế tạo đã thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, giúp các quốc gia phát triển tạo ra những lợi thế kinh tế vượt trội. Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển lại đối mặt với khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ mới, dẫn đến khoảng cách giữa các quốc gia giàu và nghèo ngày càng rộng.

Bài tập 4 trang 58 SBT Lịch sử 12 Bài 11

Sau Chiến tranh lạnh, chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia trên thế giới đã được điều chỉnh đáng kể để thích nghi với tình hình quốc tế mới. Một trong những thay đổi quan trọng là sự chuyển từ các nền kinh tế kế hoạch tập trung sang các nền kinh tế thị trường tự do. Các quốc gia thuộc Liên Xô cũ và các quốc gia Đông Âu đã tiến hành chuyển đổi từ hệ thống xã hội chủ nghĩa sang các mô hình kinh tế thị trường, với sự cải cách về chính trị và kinh tế. Cải cách kinh tế của các quốc gia này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn giúp các quốc gia này hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.

Đồng thời, các quốc gia trong khối tư bản chủ nghĩa cũng điều chỉnh chiến lược phát triển của mình để thích nghi với sự thay đổi trong môi trường quốc tế. Các quốc gia phương Tây như Mỹ và các quốc gia châu Âu đã tập trung vào việc củng cố các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nhằm thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và hòa bình toàn cầu. Các chính sách thương mại tự do và sự gia tăng đầu tư toàn cầu đã giúp thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thế giới.

Các quốc gia phát triển cũng bắt đầu tập trung vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, và bảo vệ môi trường. Trong khi đó, các quốc gia đang phát triển cố gắng thu hút vốn đầu tư, tăng cường sản xuất công nghiệp và cải thiện cơ sở hạ tầng để phát triển kinh tế.

Một xu hướng quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và đầu tư quốc tế. Các quốc gia và các tập đoàn xuyên quốc gia đã gia tăng mối quan hệ hợp tác, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như bất bình đẳng xã hội và sự phân hóa giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Bài tập 5 trang 58 SBT Lịch sử 12 Bài 11

Các xu thế phát triển của thế giới hiện nay có thể được chia thành những xu hướng chính như toàn cầu hóa, phát triển công nghệ, hội nhập kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu. Toàn cầu hóa là xu hướng nổi bật trong thời đại hiện nay, thể hiện qua việc gia tăng liên kết giữa các quốc gia trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư và các tổ chức quốc tế. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đem lại những thách thức như sự gia tăng bất bình đẳng, sự mất cân đối trong phân phối lợi ích giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển.

Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cũng là một xu thế quan trọng, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, và các tiến bộ trong lĩnh vực vật liệu và năng lượng. Những tiến bộ này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra những cơ hội phát triển mới cho các quốc gia.

Tuy nhiên, toàn cầu hóa vừa tạo ra thời cơ, vừa đặt ra thách thức đối với các dân tộc trong quá trình hội nhập. Mặc dù các quốc gia có thể tận dụng được các cơ hội từ toàn cầu hóa như tiếp cận công nghệ mới và mở rộng thị trường, nhưng điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt và gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia. Đồng thời, sự hội nhập cũng đẩy các quốc gia vào tình thế phải đối mặt với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng tài chính, và các vấn đề về an ninh quốc tế. Do đó, để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức, các quốc gia cần có chiến lược phát triển phù hợp, chủ động hội nhập và điều chỉnh các chính sách kinh tế, xã hội một cách linh hoạt.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top