Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (HVNCMTN) được thành lập vào năm 1925 tại Quảng Châu, Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh). Đây là một tổ chức cách mạng quan trọng trong lịch sử Việt Nam, có vai trò lớn trong việc chuẩn bị tư tưởng và lực lượng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam sau này. HVNCMTN không phải là một chính đảng vô sản đầu tiên, mà là một tổ chức chính trị quá độ, được hình thành nhằm tiến tới thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Mục tiêu của Hội là đào tạo các chiến sĩ cách mạng, tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin và xây dựng phong trào cách mạng vô sản tại Việt Nam, đặc biệt là trong tầng lớp thanh niên.
Trong bối cảnh Việt Nam lúc đó đang chịu ách đô hộ của thực dân Pháp, HVNCMTN đã đưa ra phương pháp tiếp cận mới đối với vấn đề giải phóng dân tộc. Hội không chỉ dừng lại ở việc tuyên truyền lý luận cách mạng mà còn thực hiện các hoạt động đào tạo, huấn luyện các cán bộ cách mạng, đồng thời xây dựng cơ sở tổ chức trong và ngoài nước. Mặc dù tổ chức này không trực tiếp hoạt động vũ trang, nhưng đã có ảnh hưởng sâu rộng trong việc thức tỉnh tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
HVNCMTN có vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam, là bước đầu tiên trong quá trình hình thành một chính đảng cộng sản lãnh đạo cách mạng. Chính vì vậy, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên không phải là một tổ chức quá độ để tiến tới thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, mà chính là tổ chức đầu tiên thực hiện nhiệm vụ chuẩn bị về tư tưởng và lực lượng cho sự thành lập Đảng sau này. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên cũng không phải là một chi bộ của Quốc tế Cộng sản, mặc dù có sự liên kết chặt chẽ với Quốc tế Cộng sản.
Ý nào không phản ánh đúng hoạt động của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đã thực hiện một loạt các hoạt động quan trọng nhằm thúc đẩy phong trào cách mạng tại Việt Nam. Các hoạt động chủ yếu của Hội bao gồm việc học tập, giác ngộ lý luận về cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc theo con đường cách mạng vô sản, viết sách, báo tuyên truyền, giác ngộ cách mạng cho quần chúng nhân dân, và xây dựng tổ chức cơ sở trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, Hội không chú trọng đến việc tổ chức các vụ mưu sát hay trừ khử bọn ác ôn như một phần của chiến lược cách mạng. Đây là một hoạt động mà trong lịch sử cách mạng Việt Nam không được ưu tiên, bởi vì mục tiêu chính của HVNCMTN là tập trung vào việc đào tạo lý luận, tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin, và xây dựng phong trào cách mạng vô sản. Do đó, việc tổ chức các vụ mưu sát, trừ khử bọn ác ôn không phải là một phần của chiến lược chính trị của HVNCMTN.
Ý nào sau đây không phản ánh đúng tác động của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
Một trong những tác động lớn của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên là việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin sâu rộng ở Việt Nam. Qua các hoạt động của Hội, lý luận về cách mạng vô sản đã được giới thiệu rộng rãi và được nhiều tầng lớp nhân dân tiếp nhận. Điều này đã tạo ra một bước ngoặt trong tư tưởng cách mạng của Việt Nam, đưa cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân phát triển mạnh mẽ, từ đó trở thành nòng cốt của phong trào cách mạng Việt Nam.
Hơn nữa, HVNCMTN cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ sự phân hóa trong tư tưởng cách mạng, phân biệt rõ rệt giữa khuynh hướng dân chủ tư sản và khuynh hướng vô sản. Tuy nhiên, một tác động không đúng là việc khuynh hướng phong kiến bị loại khỏi phong trào đấu tranh cứu nước. Trên thực tế, mặc dù phong trào cách mạng tại Việt Nam chủ yếu dựa vào lý luận vô sản, nhưng khuynh hướng phong kiến vẫn tồn tại và có ảnh hưởng đến một bộ phận trong xã hội, đặc biệt là trong những giai đoạn đầu của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
Phong trào “vô sản hóa” là
Phong trào "vô sản hóa" là một chiến lược quan trọng của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, nhằm kết hợp chủ nghĩa Mác với phong trào công nhân và phong trào yêu nước ở Việt Nam. Đây là một chiến lược nhằm phát triển phong trào đấu tranh theo khuynh hướng vô sản, đặc biệt là trong việc đào tạo và huấn luyện cán bộ cách mạng. Thực chất, phong trào "vô sản hóa" là một chiến lược tập trung vào việc kết nạp thanh niên vào phong trào cách mạng, hướng tới việc xây dựng lực lượng công nhân, từ đó phát triển phong trào cách mạng vô sản tại Việt Nam.
Trong quá trình này, Hội đã tổ chức các khóa huấn luyện để nâng cao trình độ lý luận cách mạng cho các hội viên tiên tiến, giúp họ hiểu rõ hơn về chủ nghĩa Mác-Lênin và khả năng ứng dụng vào thực tế Việt Nam. Đây không chỉ là hoạt động để phát triển phong trào, mà còn là bước chuẩn bị về tư tưởng cho việc thành lập một đảng cộng sản tại Việt Nam, góp phần không nhỏ vào sự hình thành Đảng Cộng sản Việt Nam sau này.
Việt Nam Quốc dân Đảng có gì nổi bật?
Việt Nam Quốc dân Đảng (VNQDĐ) là một tổ chức cách mạng được thành lập vào năm 1927, nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp. VNQDĐ được thành lập từ phong trào yêu nước, và đặc biệt được lãnh đạo bởi một đội ngũ trí thức tiểu tư sản, với một tôn chỉ hành động chủ yếu là đấu tranh giành độc lập cho đất nước thông qua các hoạt động bạo lực.
Tuy nhiên, VNQDĐ cũng gặp phải một số yếu điểm trong quá trình hoạt động, chẳng hạn như sự thiếu vắng sự lãnh đạo mạnh mẽ từ giai cấp công nhân, một thiếu sót lớn trong bối cảnh cần xây dựng một phong trào cách mạng có cơ sở xã hội rộng lớn và bền vững. Một trong những yếu tố nổi bật của VNQDĐ là sự chú trọng đến việc tuyên truyền và gây dựng cơ sở trong dân, từ đó xây dựng một phong trào rộng rãi trong quần chúng nhân dân. Tuy nhiên, sự yếu kém trong tổ chức và chiến lược, cùng với sự thiếu hụt sự ủng hộ rộng rãi trong quần chúng, đã khiến VNQDĐ gặp phải thất bại.
Việt Nam Quốc dân Đảng tan rã chứng tỏ điều gì?
Việc Việt Nam Quốc dân Đảng tan rã nhanh chóng phản ánh nhiều yếu tố, trong đó có sự non yếu của giai cấp tư sản Việt Nam và sự thiếu sự ủng hộ mạnh mẽ từ quần chúng nhân dân. Mặc dù VNQDĐ được thành lập với mục tiêu giải phóng dân tộc, nhưng nó không thể trở thành một lực lượng chính trị mạnh mẽ và bền vững do không xây dựng được nền tảng xã hội rộng rãi, đặc biệt là sự thiếu vắng sự kết hợp với giai cấp công nhân.
Việc tổ chức này tan rã cũng là minh chứng cho sự không phù hợp của khuynh hướng dân chủ tư sản trong hoàn cảnh Việt Nam lúc bấy giờ. Giai cấp tư sản Việt Nam không đủ mạnh để lãnh đạo cuộc cách mạng, và phong trào yêu nước dân chủ tư sản không đủ sức mạnh để đối chọi với sự khốc liệt của chính sách áp bức của thực dân Pháp. Do đó, Việt Nam Quốc dân Đảng không thể trở thành một lực lượng cách mạng vững chắc và nhanh chóng bị tan rã.
Nguyên nhân khiến Việt Nam Quốc dân Đảng tan rã nhanh chóng là
Việt Nam Quốc dân Đảng tan rã nhanh chóng là do những yếu điểm nội tại của chính tổ chức này. Trước hết, thành phần lãnh đạo của VNQDĐ chủ yếu là trí thức tiểu tư sản, thiếu sự đại diện cho giai cấp công nhân và nông dân, hai tầng lớp xã hội quan trọng trong phong trào cách mạng. Việc không có một lực lượng cách mạng mạnh mẽ và rộng lớn đã khiến VNQDĐ khó có thể duy trì được sự ảnh hưởng trong xã hội.
Thêm vào đó, việc thiếu cương lĩnh rõ ràng và chiến lược hành động cụ thể khiến cho tổ chức này không thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc đối phó với thực dân Pháp và các lực lượng phản cách mạng. Do đó, VNQDĐ đã không thể duy trì được sự ổn định và nhanh chóng tan rã.
Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản năm 1929 là
Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản tại Việt Nam vào năm 1929 là một sự kiện quan trọng trong tiến trình cách mạng Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt trong sự phân hóa và phát triển của phong trào cách mạng. Ba tổ chức cộng sản này ra đời trong một bối cảnh đặc biệt, khi Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên phân hóa sâu sắc về đường lối và tổ chức. Sự phân hóa này xuất phát từ những bất đồng giữa các nhóm trong Hội về cách thức tổ chức và phương pháp đấu tranh cách mạng.
Việc hình thành ba tổ chức cộng sản, bao gồm Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và Việt Nam Cộng sản Đảng, là một hệ quả của sự phân hóa trong phong trào cách mạng. Điều này phản ánh sự khác biệt trong quan điểm về chiến lược cách mạng, nhưng cũng cho thấy sự trưởng thành và đa dạng của phong trào cộng sản tại Việt Nam. Sự phân hóa này cuối cùng dẫn đến việc tổ chức lại phong trào cách mạng và chuẩn bị cho sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930.
Ý nào không phản ánh đúng hoàn cảnh nước ta trước khi diễn ra Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
Trước khi diễn ra Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào đầu năm 1930, Việt Nam đang trong một tình trạng phức tạp về chính trị và xã hội. Phong trào yêu nước đã phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn chia rẽ do những bất đồng về đường lối đấu tranh. Giai cấp công nhân Việt Nam mặc dù đã trưởng thành trong những năm đầu thế kỷ XX nhưng vẫn còn yếu kém về tổ chức và lực lượng.
Sự chia rẽ trong ba tổ chức cộng sản là một minh chứng rõ ràng về tình trạng khủng hoảng trong phong trào cách mạng, khi các tổ chức này chưa thể thống nhất về chiến lược đấu tranh. Trong khi đó, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền bá rộng rãi trong xã hội, nhưng vẫn chưa thực sự đi vào sâu trong các tầng lớp nhân dân.
Tư tưởng cốt lõi của Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt là
Tư tưởng cốt lõi của Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt, tài liệu quan trọng mà Nguyễn Ái Quốc soạn thảo vào đầu năm 1930, chính là "độc lập, tự do" cho dân tộc và giải phóng giai cấp lao động. Đây là nội dung trọng tâm trong chiến lược cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện rõ ràng qua khẩu hiệu giải phóng dân tộc và giai cấp. Trong bối cảnh đất nước đang bị thực dân Pháp đô hộ, độc lập dân tộc là vấn đề cấp bách và quan trọng nhất. Tuy nhiên, bên cạnh việc đòi lại độc lập, Sách lược vắn tắt còn khẳng định rằng cách mạng phải tiến hành theo con đường vô sản, bởi vì chỉ có cách mạng vô sản mới có thể giải quyết triệt để vấn đề giai cấp, xóa bỏ áp bức và bóc lột, mang lại tự do và bình đẳng cho mọi tầng lớp trong xã hội.
Lý tưởng này phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa yêu cầu giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp lao động. Chính tư tưởng này đã giúp Đảng Cộng sản Việt Nam xác định được con đường cách mạng đúng đắn, hướng đến mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, không có sự phân biệt giai cấp. Tuy nhiên, tư tưởng này không chỉ giới hạn ở việc giải phóng dân tộc mà còn liên quan trực tiếp đến sự phát triển của cách mạng vô sản, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho một hệ thống chính trị mới tại Việt Nam.
Ý nào không phản ánh đúng về Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt do lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc khởi thảo?
Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt không chỉ là cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam, mà còn thể hiện sự vận dụng sáng tạo những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện thực tế của Việt Nam. Với vai trò là người sáng lập Đảng, Nguyễn Ái Quốc đã chỉ ra rằng cuộc cách mạng giải phóng dân tộc không thể tách rời khỏi cuộc đấu tranh giai cấp. Chính vì vậy, trong văn bản này, Nguyễn Ái Quốc đã xác định rõ ràng rằng cách mạng Việt Nam phải đi theo con đường cách mạng vô sản, lấy mục tiêu giải phóng giai cấp lao động làm trung tâm.
Một trong những nội dung quan trọng của Chính cương vắn tắt là xác định mục tiêu của cách mạng Việt Nam là xây dựng chế độ cộng sản. Đây là một bước đi hợp lý, phù hợp với tư tưởng Mác-Lênin, thể hiện rõ sự kết hợp giữa phong trào yêu nước và cách mạng xã hội. Văn bản này không chỉ giải quyết vấn đề dân tộc mà còn khẳng định rằng cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân phải gắn liền với cuộc đấu tranh của toàn dân tộc, nhằm tạo dựng một xã hội không có áp bức và bất công.
Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng Chính cương vắn tắt không xác định đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam là xây dựng xã hội cộng sản. Trên thực tế, văn bản này đã chỉ rõ rằng mục tiêu cuối cùng của cách mạng là xây dựng xã hội cộng sản, nhưng cũng đồng thời nhấn mạnh rằng trong giai đoạn đầu, phải tiến hành cách mạng giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp lao động, và xây dựng một xã hội dân chủ mới. Chính vì vậy, việc cho rằng Chính cương vắn tắt không xác định đường lối xây dựng chế độ cộng sản là không đúng.
Đảng Cộng sản Việt Nam là
Đảng Cộng sản Việt Nam, ra đời vào ngày 3 tháng 2 năm 1930, là chính đảng cách mạng đại diện cho quyền lợi của nhân dân lao động, đặc biệt là giai cấp công nhân, dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản. Đảng Cộng sản Việt Nam không phải là tổ chức do trí thức tiểu tư sản lãnh đạo mà là một tổ chức chính trị của giai cấp công nhân, nhằm thực hiện cuộc cách mạng vô sản để giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam có thể coi là bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng của dân tộc, bởi Đảng đã phát huy được sức mạnh của toàn thể nhân dân lao động, đoàn kết lực lượng công nhân, nông dân và trí thức để đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin và phong trào yêu nước, thể hiện sự kế thừa và phát triển của các tổ chức cách mạng trước đó như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và Việt Nam Quốc dân Đảng. Đặc biệt, Đảng được hình thành từ sự chuẩn bị chu đáo của Nguyễn Ái Quốc, với mục tiêu không chỉ giải phóng dân tộc mà còn tiến hành cách mạng xã hội nhằm xây dựng một hệ thống chính trị mới. Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cách mạng duy nhất có đủ khả năng lãnh đạo nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng chế độ mới.
Ý nào đúng về Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam đầu năm 1930?
Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam đầu năm 1930 có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Hội nghị này diễn ra tại Hương Cảng (Trung Quốc) từ ngày 6 tháng 1 đến ngày 8 tháng 2 năm 1930, và đã quyết định những vấn đề căn bản của Đảng, bao gồm việc thông qua chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt, và điều lệ của Đảng. Hội nghị này đã thống nhất về đường lối lãnh đạo cách mạng, xác định Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cách mạng của giai cấp vô sản, tập hợp mọi lực lượng cách mạng để đấu tranh giải phóng dân tộc và giai cấp lao động.
Đặc biệt, Hội nghị này đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương chính thức của Đảng, với đồng chí Trần Phú được bầu làm Tổng Bí thư đầu tiên. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển từ các tổ chức cộng sản phân tán thành một đảng duy nhất, thống nhất lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam.
Nói: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc vì
Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa quyết định đối với phong trào cách mạng Việt Nam. Trước khi Đảng ra đời, phong trào yêu nước tại Việt Nam vẫn chưa có một tổ chức lãnh đạo thống nhất, mặc dù đã có nhiều tổ chức, đảng phái khác nhau. Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam đã chấm dứt tình trạng phân tán này, tạo ra một đảng cách mạng thực sự có khả năng lãnh đạo toàn bộ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc. Đảng đã thay thế các tổ chức dân tộc chủ nghĩa và phong trào tư sản trong vai trò lãnh đạo cách mạng, từ đó định hướng đúng đắn cho phong trào giải phóng dân tộc.
Sự ra đời của Đảng còn là kết quả của sự kết hợp giữa phong trào công nhân và phong trào yêu nước, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời không chỉ giúp giải quyết vấn đề độc lập dân tộc mà còn xây dựng một chiến lược rõ ràng cho cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp và tạo nền tảng cho một xã hội công bằng, không có áp bức, bóc lột.
Nói: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời là sự chuẩn bị tất yếu đầu tiên có tính quyết định cho mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam vì
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ là một bước ngoặt lớn trong lịch sử dân tộc mà còn là yếu tố quyết định cho mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam trong những giai đoạn sau này. Với sự lãnh đạo của Đảng, phong trào cách mạng đã có một lực lượng vững chắc, đủ khả năng đấu tranh chống lại đế quốc thực dân, đế quốc phong kiến và các thế lực phản cách mạng. Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định được đường lối cách mạng vô sản, và chính đảng này đã giữ vai trò lãnh đạo duy nhất trong mọi chiến thắng của cách mạng Việt Nam từ 1930 đến nay.
Bài tập 2 trang 69 SBT Lịch sử 12 Bài 13
Hãy hoàn thành bảng kiến thức về HVNCMTN và VNQDĐ trong thời gian từ năm 1925 đến năm 1927.
Trong khoảng thời gian từ năm 1925 đến năm 1927, hai tổ chức cách mạng nổi bật là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (HVNCMTN) và Việt Nam Quốc dân Đảng (VNQDĐ) đã có những hoạt động quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào cách mạng Việt Nam. Cùng xem xét những điểm chính của các tổ chức này trong giai đoạn từ 1925 đến 1927:
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (HVNCMTN)
Thành lập: Năm 1925, tại Quảng Châu, Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc.
Mục tiêu: HVNCMTN có mục tiêu đào tạo cán bộ cách mạng, tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin, thức tỉnh tinh thần cách mạng trong tầng lớp thanh niên và xây dựng phong trào vô sản tại Việt Nam.
Hoạt động: Tổ chức các lớp huấn luyện, đào tạo lý luận cách mạng, phát triển cơ sở ở cả trong và ngoài nước. Hội không trực tiếp tham gia vào các cuộc đấu tranh vũ trang mà chủ yếu tập trung vào công tác tư tưởng và tuyên truyền.
Tác động: HVNCMTN góp phần truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin sâu rộng trong nhân dân Việt Nam, đặc biệt là thanh niên. Đồng thời, Hội cũng thúc đẩy quá trình phân hóa trong phong trào cách mạng, từ đó dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản vào năm 1929.
Việt Nam Quốc dân Đảng (VNQDĐ)
Thành lập: Năm 1927, tại Bắc Kỳ, bởi những người lãnh đạo của phong trào yêu nước, bao gồm các trí thức tiểu tư sản và các nhà cách mạng.
Mục tiêu: VNQDĐ nhằm mục tiêu giành độc lập dân tộc bằng các hoạt động cách mạng bạo lực, theo khuynh hướng dân chủ tư sản. Đảng muốn thay thế chế độ phong kiến và thực dân bằng một chính quyền do giai cấp tư sản lãnh đạo.
Hoạt động: VNQDĐ tổ chức các hoạt động bạo động, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa Yên Bái vào năm 1930. Tổ chức này rất chú trọng đến việc tuyên truyền và xây dựng cơ sở trong dân, nhằm tạo sự ủng hộ rộng rãi cho cuộc cách mạng. Tuy nhiên, sự non yếu trong tổ chức và thiếu sự liên kết với quần chúng rộng rãi khiến tổ chức này nhanh chóng thất bại.
Tác động: Mặc dù không thành công, nhưng VNQDĐ có ảnh hưởng lớn trong việc thúc đẩy tinh thần đấu tranh dân tộc, đặc biệt trong giai đoạn 1927-1930. Các hoạt động bạo động của VNQDĐ cũng làm cho chính quyền thực dân Pháp phải chú ý và có những biện pháp đàn áp nghiêm khắc hơn.
Tóm tắt: Trong giai đoạn từ 1925 đến 1927, HVNCMTN và VNQDĐ có những hoạt động khác nhau, nhưng đều góp phần vào việc hình thành phong trào cách mạng ở Việt Nam. HVNCMTN tập trung vào việc đào tạo lý luận và tổ chức phong trào vô sản, trong khi VNQDĐ theo đuổi cách mạng bạo lực với mục tiêu giành độc lập. Mặc dù cả hai tổ chức đều gặp phải những khó khăn nhất định, nhưng chúng đều có ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào cách mạng Việt Nam, tạo tiền đề cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam sau này.
Bài tập 3 trang 70 SBT Lịch sử 12 Bài 13
Hãy phân tích để làm rõ tính sáng tạo, đúng đắn của Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt đã Nguyễn Ái Quốc soạn thảo.
Chính cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo vào đầu năm 1930 là một cương lĩnh chính trị quan trọng của Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện những luận điểm cơ bản của cách mạng Việt Nam. Văn bản này không chỉ đơn thuần là sự sao chép lý thuyết của chủ nghĩa Mác-Lênin mà còn là sự vận dụng sáng tạo các nguyên lý cách mạng vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Sự sáng tạo và đúng đắn của Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt thể hiện qua một số điểm nổi bật:
Lựa chọn con đường cách mạng vô sản: Nguyễn Ái Quốc đã khẳng định rằng cách mạng Việt Nam phải đi theo con đường cách mạng vô sản, lấy mục tiêu giải phóng dân tộc và giai cấp lao động làm trung tâm. Điều này hoàn toàn phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam lúc bấy giờ, khi giai cấp công nhân ngày càng lớn mạnh và các cuộc đấu tranh của họ đang trở thành yếu tố quan trọng trong phong trào cách mạng. Đồng thời, con đường vô sản cũng phản ánh tinh thần quốc tế vô sản, phù hợp với sự phát triển của phong trào cách mạng thế giới.
Đặc biệt chú trọng giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp: Chính cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt nhấn mạnh đến sự kết hợp giữa yêu cầu giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp. Đây là điểm sáng tạo quan trọng, khi Nguyễn Ái Quốc đã xác định rằng chỉ có giải phóng giai cấp vô sản mới có thể đem lại độc lập thực sự cho dân tộc, đồng thời xây dựng một xã hội công bằng, không có áp bức và bóc lột. Điều này giúp khẳng định tính hợp lý và khoa học của con đường cách mạng mà Đảng Cộng sản Việt Nam đã chọn.
Phương thức đấu tranh và mục tiêu xây dựng chế độ cộng sản: Nguyễn Ái Quốc đã chỉ ra rằng mục tiêu cuối cùng của cách mạng là xây dựng một xã hội cộng sản. Sự sáng tạo nằm ở chỗ Nguyễn Ái Quốc đã gắn liền mục tiêu này với công cuộc giải phóng dân tộc, thay vì tách biệt chúng. Mặc dù việc xây dựng xã hội cộng sản là một mục tiêu lâu dài, nhưng việc đặt ra mục tiêu này ngay từ đầu giúp định hướng rõ ràng cho mọi hành động của Đảng trong suốt quá trình cách mạng.
Tính phù hợp với thực tiễn Việt Nam: Chính cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt không chỉ mang tính lý luận mà còn rất thực tiễn, phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam lúc bấy giờ. Trong khi các tổ chức cách mạng khác còn phân vân về phương thức đấu tranh và mục tiêu cách mạng, thì Nguyễn Ái Quốc đã sớm xác định rõ con đường đấu tranh của Đảng là con đường cách mạng vô sản, nhằm tạo dựng một xã hội công bằng, bác bỏ mọi thế lực phản động và giải phóng dân tộc một cách triệt để.
Sự liên kết với phong trào quốc tế: Chính cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt còn thể hiện sự kết nối chặt chẽ với phong trào cách mạng quốc tế, đặc biệt là sự ảnh hưởng của Quốc tế Cộng sản. Nguyễn Ái Quốc đã khẳng định rằng cách mạng Việt Nam phải gắn với phong trào cách mạng vô sản quốc tế, điều này thể hiện sự sáng tạo trong việc áp dụng lý luận Mác-Lênin vào điều kiện thực tiễn của Việt Nam, đồng thời giúp tạo ra một mối liên kết chặt chẽ với các phong trào cách mạng trên thế giới.
Tóm lại, Chính cương vắn tắt và Sách lược vắn tắt do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo không chỉ là một tài liệu quan trọng, mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc vận dụng lý luận Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Với tính đúng đắn và phù hợp với hoàn cảnh, những văn kiện này đã tạo nền tảng lý luận vững chắc cho phong trào cách mạng Việt Nam, giúp Đảng Cộng sản Việt Nam nhanh chóng trở thành lực lượng lãnh đạo cách mạng duy nhất và thành công trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Bài tập 4 trang 70 SBT Lịch sử 12 Bài 13
Hãy phân tích ý nghĩa sự kiện Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đầu năm 1930?
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1930 là một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng trong quá trình cách mạng giải phóng dân tộc. Đây không chỉ là một bước ngoặt trong phong trào cách mạng của dân tộc mà còn là dấu mốc đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ phân tán và bế tắc trong việc lựa chọn con đường cách mạng. Ý nghĩa của sự kiện này có thể được phân tích qua một số điểm quan trọng:
Chấm dứt tình trạng phân tán của phong trào cách mạng: Trước khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng ở Việt Nam bị chia rẽ thành nhiều tổ chức khác nhau, với các đường lối và phương pháp đấu tranh khác nhau. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Việt Nam Quốc dân Đảng, và các tổ chức cách mạng khác dù đều có mục tiêu giải phóng dân tộc, nhưng chưa có sự liên kết chặt chẽ, khiến phong trào thiếu sức mạnh tổng hợp. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam đã kết nối các lực lượng cách mạng và xác định rõ ràng con đường đi cho phong trào.
Xây dựng lực lượng cách mạng vô sản mạnh mẽ: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đánh dấu sự khẳng định của giai cấp công nhân trong phong trào cách mạng. Đảng đã tạo ra một lực lượng cách mạng có tổ chức, với mục tiêu giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp. Đây là bước ngoặt quan trọng giúp phong trào cách mạng Việt Nam có một lãnh đạo vững mạnh, có khả năng hướng dẫn và tập hợp mọi lực lượng trong xã hội tham gia đấu tranh.
Kết nối với phong trào cách mạng quốc tế: Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam cũng đánh dấu sự liên kết chặt chẽ với phong trào cách mạng vô sản quốc tế. Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ đại diện cho quyền lợi của giai cấp công nhân Việt Nam mà còn là một phần của phong trào cộng sản quốc tế. Điều này giúp Đảng nhận được sự ủng hộ từ Quốc tế Cộng sản và các phong trào cách mạng trên thế giới, đồng thời tạo ra một cơ hội phát triển mạnh mẽ cho phong trào cách mạng trong nước.
Đưa cách mạng Việt Nam vào một giai đoạn mới: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ là sự kết thúc của một thời kỳ mà còn là sự mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Đảng đã xác định rõ ràng mục tiêu giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp lao động, xây dựng một xã hội cộng sản. Đây là mục tiêu lớn lao, giúp chỉ đạo phong trào cách mạng tiến lên, và mở ra hy vọng cho một tương lai tự do, bình đẳng và bác ái.
Tóm lại, sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào đầu năm 1930 có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Đảng đã khắc phục tình trạng phân tán trong phong trào cách mạng, tạo dựng lực lượng lãnh đạo vững mạnh và đưa cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam bước vào một giai đoạn mới, đầy triển vọng và chắc chắn sẽ đạt được thành công.
Bài tập 5 trang 70 SBT Lịch sử 12 Bài 13
Hãy gạch chân những chỗ sai ở các câu dưới đây và giải thích tại sao?
Đông Dương Cộng sản đảng là chi bộ cộng sản đầu tiên ở Việt Nam.
Sai: Đông Dương Cộng sản đảng không phải là chi bộ cộng sản đầu tiên ở Việt Nam.
Giải thích: Đông Dương Cộng sản đảng là một tổ chức cộng sản ra đời vào năm 1929, sau khi ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Việt Nam Cộng sản Đảng) được thành lập. Trong khi đó, chi bộ cộng sản đầu tiên ở Việt Nam là chi bộ cộng sản của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, được thành lập từ năm 1925. Chính vì vậy, Đông Dương Cộng sản đảng không thể là chi bộ cộng sản đầu tiên.
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên rất chú trọng các hoạt động vũ trang để gây ảnh hưởng trong quần chúng.
Sai: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên không chú trọng đến các hoạt động vũ trang.
Giải thích: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên tập trung vào việc tuyên truyền lý luận cách mạng vô sản và đào tạo cán bộ, không tổ chức các hoạt động vũ trang trực tiếp. Mục tiêu của Hội là xây dựng phong trào vô sản trong tầng lớp thanh niên, phát triển cơ sở trong và ngoài nước, nhằm tạo ra lực lượng cách mạng có khả năng lãnh đạo phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc. Tuy nhiên, việc đấu tranh vũ trang không phải là ưu tiên trong giai đoạn này của Hội.
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên là một tổ chức quá độ, phù hợp để tiến tới thành lập một chính đảng cộng sản ở Việt Nam.
Sai: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên không phải là tổ chức quá độ.
Giải thích: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên là một tổ chức cách mạng có mục tiêu cụ thể là đào tạo và tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin, nhằm tạo ra một lực lượng cách mạng sẵn sàng cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Tuy nhiên, Hội không phải là tổ chức quá độ mà là tổ chức đầu tiên có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành Đảng Cộng sản Việt Nam sau này. Đó là một tổ chức cách mạng trong giai đoạn đầu của phong trào, nhưng không phải là quá độ để thành lập Đảng Cộng sản.
"Đường Kách mệnh" là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Sai: "Đường Kách mệnh" không phải là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Giải thích: "Đường Kách mệnh" là một tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) viết vào năm 1927, nhưng nó không phải là cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam là chính cương vắn tắt, được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930. "Đường Kách mệnh" có tác dụng quan trọng trong việc tuyên truyền lý luận cách mạng và giáo dục quần chúng nhưng không phải là Cương lĩnh chính trị của Đảng.
"Vô sản hoá" là phong trào đấu tranh của giai cấp nông dân chống lại việc thực dân Pháp.
Sai: "Vô sản hoá" không phải là phong trào đấu tranh của giai cấp nông dân chống lại thực dân Pháp.
Giải thích: "Vô sản hoá" là phong trào do Hội Việt Nam Cách mạng Thanh Niên phát động, nhằm phát triển phong trào vô sản trong các tầng lớp thanh niên, nhất là thanh niên công nhân, thông qua việc kết hợp chủ nghĩa Mác-Lênin với phong trào công nhân và yêu nước. Đây là chiến lược nhằm làm cho thanh niên hiểu được tư tưởng vô sản và xây dựng phong trào cách mạng vững mạnh, không phải là phong trào của nông dân chống lại thực dân Pháp.
Ngày 25 - 12 - 1927, VNQDĐ ra đời, chứng tỏ sự trưởng thành vượt bậc của giai cấp tư sản dân tộc khi vươn lên nắm quyền lãnh đạo cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
Sai: VNQDĐ không chứng tỏ sự trưởng thành vượt bậc của giai cấp tư sản dân tộc.
Giải thích: Mặc dù Việt Nam Quốc dân Đảng ra đời vào năm 1927, nhưng tổ chức này không đại diện cho sự trưởng thành vượt bậc của giai cấp tư sản dân tộc mà thực tế là một tổ chức có sự tham gia của nhiều tầng lớp khác nhau, đặc biệt là các trí thức tiểu tư sản. Tổ chức này chủ trương giành độc lập cho dân tộc bằng con đường bạo lực, tuy nhiên không có sự đại diện mạnh mẽ cho giai cấp tư sản và đã thất bại trong việc tạo ra một phong trào cách mạng bền vững. Hơn nữa, VNQDĐ không thể vươn lên nắm quyền lãnh đạo cách mạng như mong muốn, vì thiếu sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng và không có chiến lược rõ ràng.
Giống như HVNCMTN, VNQDĐ rất chú ý đến các hoạt động tuyên truyền, vừa để cổ động cho đường lối dân chủ tư sản, vừa để gây ảnh hưởng của Đảng trong quần chúng.
Sai: VNQDĐ không chỉ chú trọng vào tuyên truyền như HVNCMTN.
Giải thích: Mặc dù VNQDĐ cũng có các hoạt động tuyên truyền, nhưng điểm khác biệt là tổ chức này tập trung vào các hành động bạo lực, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa Yên Bái vào năm 1930. Các hoạt động tuyên truyền của VNQDĐ không mang tính rộng rãi và hệ thống như HVNCMTN, mà chủ yếu được thực hiện thông qua các hoạt động quân sự và bí mật. Chính vì thế, việc khẳng định rằng VNQDĐ giống như HVNCMTN trong việc chú trọng tuyên truyền là không chính xác.
Mâu thuẫn giữa ba tổ chức cộng sản (ra đời năm 1929) về đường lối và tổ chức ngày càng sâu sắc.
Đúng. Mâu thuẫn giữa ba tổ chức cộng sản là thực tế.
Giải thích: Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản vào năm 1929 (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Việt Nam Cộng sản Đảng) đã dẫn đến mâu thuẫn sâu sắc giữa các nhóm này về đường lối và tổ chức. Mỗi tổ chức có một cách tiếp cận khác nhau về chiến lược cách mạng, và điều này dẫn đến sự phân tán trong phong trào cách mạng. Mâu thuẫn giữa các tổ chức cộng sản chính là yếu tố thúc đẩy việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930, khi các tổ chức này quyết định thống nhất lại.
Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua Luận cương chính trị đầu tiên của Đảng do Trần Phú soạn thảo.
Sai: Luận cương chính trị đầu tiên của Đảng không phải do Trần Phú soạn thảo.
Giải thích: Luận cương chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng vào năm 1930, nhưng không phải do Trần Phú soạn thảo mà là do Nguyễn Ái Quốc, người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, soạn thảo. Trần Phú là người đầu tiên làm Tổng Bí thư của Đảng nhưng không phải là người soạn thảo luận cương chính trị đầu tiên.
Tóm lại, việc nhận diện và sửa các sai sót trong những câu nói trên giúp làm rõ những khái niệm lịch sử quan trọng và minh bạch hóa quá trình phát triển cách mạng ở Việt Nam trong giai đoạn đầu của thế kỷ XX.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ