Giải BT SBT Bài 10 Lịch sử 12:Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX

Bài tập 1 trang 50 SBT Lịch sử 12 Bài 10

  1. Nước đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ nửa sau thế kỷ XX là

Trong nửa sau thế kỷ XX, nước đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ chính là Mỹ. Mỹ đã nổi lên như một cường quốc khoa học và công nghệ, đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển nhiều lĩnh vực then chốt như không gian, máy tính, y học, và năng lượng. Các chương trình nghiên cứu của Mỹ không chỉ thúc đẩy sự phát triển trong nước mà còn tác động mạnh mẽ đến toàn cầu, đặc biệt là trong các cuộc chạy đua vũ trang và không gian, như sự kiện con người đầu tiên lên mặt trăng vào năm 1969. Đồng thời, sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) của các tập đoàn lớn và các cơ quan chính phủ như NASA, DARPA đã đưa Mỹ trở thành trung tâm khoa học công nghệ toàn cầu, khẳng định vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực này.

  1. Sự kiện gây chấn động lớn trong dư luận thế giới vào năm 1997 là

Sự kiện gây chấn động lớn trong dư luận thế giới vào năm 1997 là khi các nhà khoa học tạo ra con Cừu Đô-li ra đời bằng phương pháp sinh sản vô tính. Con Cừu Đô-li, được sinh ra từ một tế bào vú trưởng thành của một con cừu đã trưởng thành, đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lĩnh vực sinh học và công nghệ di truyền. Đây là lần đầu tiên một sinh vật được tạo ra bằng phương pháp sao chép tế bào somatic, và điều này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học, gây ra không ít tranh cãi về mặt đạo đức và pháp lý. Việc tạo ra Đô-li là thành tựu nổi bật, nhưng cũng khiến xã hội phải đối mặt với những câu hỏi sâu sắc về đạo đức trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học, nhất là trong các lĩnh vực nhân bản vô tính và chỉnh sửa gen.

  1. Cuộc cách mạng xanh diễn ra trong lĩnh vực nào

Cuộc cách mạng xanh diễn ra chủ yếu trong nông nghiệp. Đây là một giai đoạn chuyển biến quan trọng trong ngành nông nghiệp, bắt đầu từ những năm 1940 đến 1960, khi các phương pháp canh tác mới và giống cây trồng cải tiến được áp dụng rộng rãi. Mục tiêu của cách mạng xanh là tăng năng suất cây trồng và đáp ứng nhu cầu lương thực của dân số ngày càng tăng. Các thành tựu như giống cây trồng chịu hạn, cây trồng kháng sâu bệnh, việc ứng dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, cùng với việc áp dụng cơ giới hóa trong nông nghiệp đã giúp gia tăng sản lượng nông sản ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Cuộc cách mạng xanh đã đóng góp quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thiếu lương thực ở một số khu vực trên thế giới, mặc dù nó cũng tạo ra những tác động tiêu cực như ô nhiễm môi trường và giảm đa dạng sinh học.

  1. Thành tựu quan trọng của cách mạng khoa học - công nghệ đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết vấn đề lương thực cho con người là

Cách mạng xanh là thành tựu quan trọng của cách mạng khoa học - công nghệ đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết vấn đề lương thực cho con người. Nhờ các thành tựu trong nông nghiệp, đặc biệt là việc phát triển giống cây trồng mới có năng suất cao, kháng bệnh và thích ứng tốt hơn với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, năng suất lúa gạo, ngô, và các loại cây trồng khác đã tăng vọt. Cùng với đó, việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và các công nghệ cải tiến giống cây trồng đã giúp gia tăng sản lượng lương thực toàn cầu. Điều này đóng góp quan trọng trong việc cải thiện tình hình lương thực cho nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các khu vực châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, những tác động tiêu cực về môi trường và sự phụ thuộc vào hóa chất cũng cần được xem xét và giải quyết trong quá trình phát triển nông nghiệp bền vững.

  1. Phát minh khoa học đã gây ra những lo ngại về mặt pháp lí và đạo lí là

Phương pháp sinh sản vô tính là phát minh khoa học đã gây ra những lo ngại về mặt pháp lý và đạo đức. Phương pháp sinh sản vô tính, trong đó các cá thể được tạo ra từ một tế bào của một cá thể khác mà không cần thụ tinh, đã mở ra nhiều tiềm năng mới trong y học, nông nghiệp và sinh học. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích này là những vấn đề đạo đức lớn, đặc biệt là trong việc sao chép con người hoặc động vật, hay việc tạo ra những sinh vật mang đặc tính di truyền không tự nhiên. Các câu hỏi về quyền lợi và quyền sở hữu trí tuệ đối với các sinh vật được tạo ra, cũng như các nguy cơ về lạm dụng công nghệ này, đã tạo ra những tranh cãi không ngừng trong cộng đồng khoa học và pháp lý. Những lo ngại này cần được giải quyết thông qua việc xây dựng các quy định và khung pháp lý rõ ràng, bảo vệ đạo đức và quyền lợi của con người.

  1. Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là

Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp. Trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ nửa sau thế kỷ XX, khoa học không còn chỉ là cơ sở lý thuyết, mà đã trở thành một yếu tố then chốt trong sản xuất và đời sống. Các thành tựu khoa học không chỉ giúp giải quyết các vấn đề lý thuyết mà còn được ứng dụng trực tiếp vào các lĩnh vực sản xuất, tạo ra những đột phá công nghệ, nâng cao năng suất lao động và tạo ra sản phẩm mới. Khoa học và công nghệ trở thành động lực phát triển chủ yếu của nền kinh tế, thay thế lao động tay chân truyền thống và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, từ công nghệ thông tin đến sản xuất chế tạo, y học và năng lượng. Điều này đã thay đổi căn bản cấu trúc và hình thức tổ chức sản xuất trên toàn cầu.

  1. Điểm khác nhau căn bản giữa cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật ngày nay với cuộc cách mạng công nghiệp ở thế kỉ XVIII - XIX là

Điểm khác nhau căn bản giữa cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật ngày nay với cuộc cách mạng công nghiệp ở thế kỷ XVIII - XIX là mọi phát minh về kỹ thuật được dựa trên các thành tựu khoa học cơ bản. Trong khi cuộc cách mạng công nghiệp thế kỷ XVIII - XIX chủ yếu dựa vào việc phát minh và cải tiến các công cụ sản xuất dựa trên thực tiễn và kinh nghiệm, cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại lại bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học cơ bản trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học và công nghệ thông tin. Các thành tựu như máy tính, internet, công nghệ sinh học và vật liệu mới được phát triển dựa trên các lý thuyết khoa học sâu rộng, và đã dẫn đến sự ra đời của các công nghệ tiên tiến, có khả năng thay đổi hoàn toàn các phương thức sản xuất và đời sống con người.

  1. Do tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, nhân loại đã bước vào nền văn minh

Do tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, nhân loại đã bước vào nền văn minh thông tin. Cuộc cách mạng thông tin, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ máy tính và internet, đã thay đổi hoàn toàn cách thức con người giao tiếp, làm việc, học tập và sản xuất. Thông tin trở thành một nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng trong xã hội hiện đại, và công nghệ thông tin đã trở thành yếu tố quyết định trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, y tế, cho đến quản lý doanh nghiệp và nhà nước. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội theo hướng hiện đại và toàn cầu.

  1. Hệ quả quan trọng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là

Xuất hiện xu thế toàn cầu hóa là một hệ quả quan trọng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ. Công nghệ thông tin và giao thông hiện đại đã làm cho thế giới ngày càng trở nên kết nối chặt chẽ hơn, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội và văn hóa. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia, thương mại điện tử, và các tổ chức quốc tế đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, trong đó các nền kinh tế, các quốc gia, và các dân tộc ngày càng phụ thuộc lẫn nhau. Toàn cầu hóa không chỉ mang lại cơ hội phát triển mà còn tạo ra những thách thức và bất bình đẳng trong nhiều lĩnh vực.

  1. Về bản chất, toàn cầu hóa là quá trình

Toàn cầu hóa là quá trình gia tăng mạnh mẽ những mối liên hệ, những ảnh hưởng tác động lẫn nhau, phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các khu vực, các quốc gia, các dân tộc trên thế giới. Trong thời đại toàn cầu hóa, không có quốc gia nào có thể tách biệt hoàn toàn khỏi các xu hướng kinh tế, xã hội và văn hóa chung của toàn thế giới. Các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, và khủng hoảng tài chính đều có tính chất toàn cầu và yêu cầu sự hợp tác giữa các quốc gia. Toàn cầu hóa thúc đẩy sự giao lưu, trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa, đồng thời cũng tạo ra những cơ hội và thách thức lớn đối với các quốc gia, đặc biệt là những quốc gia phát triển.

Bài tập 1 trang 50 SBT Lịch sử 12 Bài 10 (tiếp tục)

  1. Tác động tiêu cực về mặt xã hội của xu thế toàn cầu hoá là

Tác động tiêu cực về mặt xã hội của xu thế toàn cầu hoá là gia tăng khoảng cách giàu - nghèo. Toàn cầu hoá mang lại nhiều cơ hội về đầu tư và phát triển, nhưng đồng thời cũng tạo ra một sự phân hóa rõ rệt về mức sống và cơ hội giữa các nhóm xã hội. Những quốc gia phát triển có thể tận dụng các cơ hội từ toàn cầu hoá để gia tăng sức mạnh kinh tế, cải thiện mức sống và phát triển cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển hoặc các tầng lớp xã hội thấp hơn có thể bị bỏ lại phía sau, không tận dụng được các lợi ích này, dẫn đến sự gia tăng sự chênh lệch về thu nhập và mức sống. Sự chênh lệch này không chỉ là sự phân hóa giữa các quốc gia mà còn diễn ra ngay trong mỗi quốc gia, khi các tầng lớp giàu có ngày càng giàu thêm, trong khi những người nghèo và nhóm lao động không có khả năng tiếp cận các cơ hội phát triển.

  1. Thời cơ lịch sử do xu thế toàn cầu hóa đem lại cho tất cả các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam là

Thời cơ lịch sử do xu thế toàn cầu hóa đem lại cho tất cả các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam là các nguồn vốn đầu tư kỹ thuật - công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ bên ngoài. Toàn cầu hóa mang đến cho các quốc gia cơ hội tiếp cận với các nguồn tài nguyên như vốn đầu tư, công nghệ tiên tiến và kỹ năng quản lý từ các quốc gia phát triển. Đối với Việt Nam, toàn cầu hóa mở ra khả năng thu hút đầu tư từ các tập đoàn quốc tế, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ thông tin. Việc tiếp nhận các nguồn lực này giúp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn và tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động. Cùng với đó, việc gia nhập các tổ chức quốc tế như WTO và các hiệp định thương mại tự do cũng tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ ra thế giới, đồng thời thu hút thêm nguồn lực đầu tư nước ngoài.

  1. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là

Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là sự cạnh tranh khốc liệt của thị trường thế giới và nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam không chỉ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển, mà còn phải đối phó với việc hàng hóa và dịch vụ sản xuất từ các nước khác tràn vào thị trường trong nước. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi họ không có đủ sức mạnh về vốn, công nghệ và quản lý để đối đầu với các tập đoàn đa quốc gia. Ngoài ra, toàn cầu hóa cũng có thể dẫn đến sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các nền văn hóa khác, gây ra nguy cơ làm mờ nhạt bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam, khiến thế hệ trẻ xa dần các giá trị truyền thống và văn hóa đặc trưng của đất nước. Việt Nam cần có chiến lược phù hợp để vừa tận dụng các cơ hội từ toàn cầu hóa, vừa bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc.

  1. Để thích nghi với xu thế toàn cầu hóa Việt Nam cần phải

Để thích nghi với xu thế toàn cầu hóa, Việt Nam cần phải tiếp tục công cuộc đổi mới, ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật của thế giới. Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy cải cách kinh tế, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, chế biến chế tạo và dịch vụ. Cùng với đó, Việt Nam cần tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng cao, sẵn sàng tiếp cận và áp dụng các thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển. Việc đẩy mạnh đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp, cải cách giáo dục và đào tạo nghề sẽ giúp Việt Nam không chỉ nâng cao chất lượng lao động mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, việc gia nhập các hiệp định thương mại tự do và hợp tác quốc tế cũng sẽ tạo ra cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, trong quá trình hội nhập này, Việt Nam cũng cần chú trọng bảo vệ môi trường và duy trì ổn định xã hội để tránh những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa.

Bài tập 2 trang 52 SBT Lịch sử 12 Bài 10

Hoàn thành bảng hệ thống dưới đây về những nội dung chủ yếu của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.

Vấn đề thống kê Nguồn gốc Đặc điểm Tác động
Nội dung chủ yếu Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ Được phát động từ những tiến bộ khoa học cơ bản, sự phát triển của công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ vật liệu. Tạo ra những bước đột phá trong sản xuất và đời sống, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của kinh tế và xã hội toàn cầu.

Bài tập 3 trang 53 SBT Lịch sử 12 Bài 10

Tại sao nói: Trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp?

Trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp bởi vì khoa học không chỉ đóng vai trò là cơ sở lý thuyết mà còn trở thành yếu tố thiết yếu trong việc tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới. Các thành tựu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực vật lý, hóa học, sinh học, đã trực tiếp dẫn đến việc phát minh ra các công nghệ mới có khả năng ứng dụng ngay lập tức trong sản xuất. Ví dụ, sự ra đời của máy tính, internet, và các công nghệ tự động hóa trong sản xuất công nghiệp đều bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học cơ bản. Khoa học trở thành nguồn gốc, động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại và thay đổi cấu trúc nền kinh tế toàn cầu. Các sản phẩm và công nghệ khoa học không chỉ làm thay đổi phương thức sản xuất mà còn tạo ra những ngành nghề mới và nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Bài tập 4 trang 53 SBT Lịch sử 12 Bài 10

Bản chất của toàn cầu hoá là gì? Hãy nêu những biểu hiện chủ yếu của toàn cầu hoá và ảnh hưởng của nó.

Toàn cầu hoá là quá trình gia tăng mạnh mẽ những mối liên hệ và ảnh hưởng tác động lẫn nhau giữa các quốc gia, các nền kinh tế và các nền văn hóa trên toàn cầu. Toàn cầu hóa không chỉ là sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế mà còn là sự hội nhập và giao thoa giữa các nền kinh tế, các công ty xuyên quốc gia, và các tổ chức quốc tế, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong nhiều lĩnh vực.

Biểu hiện của toàn cầu hoá: Toàn cầu hóa thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, sự lan rộng của các công ty đa quốc gia, sự phổ biến của công nghệ thông tin và truyền thông, sự gia tăng giao lưu văn hóa và học thuật, sự hình thành các tổ chức quốc tế như WTO, Liên Hợp Quốc và IMF. Các nền kinh tế quốc gia ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau, đặc biệt là trong việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, vốn, và thông tin.

Tác động của toàn cầu hoá: Toàn cầu hoá mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt là trong việc phát triển kinh tế, gia tăng đầu tư nước ngoài, và mở rộng thị trường tiêu thụ. Tuy nhiên, nó cũng gây ra những tác động tiêu cực như sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và các tầng lớp xã hội, các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, sự xung đột văn hóa và ảnh hưởng của các nền văn hóa lớn đối với những nền văn hóa nhỏ. Tóm lại, toàn cầu hoá là một quá trình có tác động sâu rộng và phức tạp đối với các quốc gia và cộng đồng toàn cầu.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top