Giải bài tập SGK Bài 2 Tin học 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Bài tập 1 trang 20 SGK Tin học 12

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu trong một hệ QTCSDL cho phép ta làm những gì?

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL) là một thành phần quan trọng, cho phép người dùng thực hiện các công việc liên quan đến cấu trúc của cơ sở dữ liệu. Cụ thể, DDL cho phép:

Định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu: Người dùng có thể tạo các bảng, định nghĩa thuộc tính của các bảng (tên trường, kiểu dữ liệu, ràng buộc,...). Ví dụ, câu lệnh CREATE TABLE trong SQL giúp định nghĩa một bảng mới.

Sửa đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu: Khi cần thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu, DDL cung cấp các câu lệnh như ALTER TABLE để thêm, xóa hoặc chỉnh sửa các thuộc tính của bảng. Ví dụ, có thể thêm một cột mới vào bảng đã tồn tại bằng cách sử dụng ALTER TABLE Students ADD COLUMN Age INT.

Xóa bỏ các đối tượng trong cơ sở dữ liệu: Khi không cần sử dụng một bảng hoặc đối tượng nào nữa, DDL cung cấp câu lệnh DROP TABLE hoặc DROP INDEX để xóa.

Định nghĩa các ràng buộc và mối quan hệ: Ngôn ngữ này cho phép định nghĩa các quy tắc ràng buộc như khóa chính, khóa ngoại, hoặc các điều kiện dữ liệu hợp lệ. Chẳng hạn, PRIMARY KEY dùng để xác định một cột hoặc nhóm cột là khóa chính.

Quản lý cấu trúc dữ liệu khác như chỉ mục: Người dùng có thể tạo hoặc xóa các chỉ mục (index) để tăng hiệu suất truy vấn. Ví dụ: CREATE INDEX idx_name ON Students(Name).

Nhờ ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu có thể tổ chức và quản lý thông tin theo một cách khoa học, hỗ trợ các hoạt động truy xuất và xử lý dữ liệu hiệu quả.

Bài tập 2 trang 20 SGK Tin học 12

Hãy kể các loại thao tác dữ liệu, nêu ví dụ minh họa.

Các thao tác dữ liệu cơ bản trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm:

  1. Thao tác thêm dữ liệu:

    Cho phép người dùng thêm các bản ghi mới vào bảng. Ví dụ: Sử dụng câu lệnh SQL INSERT INTO Students (ID, Name, Age) VALUES (1, 'Nguyen Van A', 18) để thêm một sinh viên vào bảng Students.
  2. Thao tác sửa dữ liệu:

    Cho phép người dùng cập nhật thông tin đã lưu trong bảng. Ví dụ: Sử dụng câu lệnh SQL UPDATE Students SET Age = 19 WHERE ID = 1 để cập nhật tuổi của sinh viên có ID là 1.
  3. Thao tác xóa dữ liệu:

    Cho phép người dùng xóa một hoặc nhiều bản ghi khỏi bảng. Ví dụ: Sử dụng câu lệnh SQL DELETE FROM Students WHERE ID = 1 để xóa sinh viên có ID là 1 khỏi bảng.
  4. Thao tác truy vấn dữ liệu:

    Cho phép người dùng lấy dữ liệu từ bảng theo các tiêu chí cụ thể. Ví dụ: Sử dụng câu lệnh SQL SELECT * FROM Students WHERE Age > 18 để lấy thông tin tất cả sinh viên trên 18 tuổi.

Các thao tác này đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và quản lý dữ liệu, giúp đảm bảo rằng thông tin được tổ chức, truy xuất và cập nhật một cách hiệu quả.

Bài tập 3 trang 20 SGK Tin học 12

Vì sao hệ QTCSDL lại phải có khả năng kiểm soát và điều khiển các truy cập đến CSDL? Hãy nêu ví dụ để minh họa.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu cần khả năng kiểm soát và điều khiển các truy cập đến cơ sở dữ liệu vì các lý do sau:

Bảo mật dữ liệu: Đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập hoặc thay đổi dữ liệu. Ví dụ, chỉ quản trị viên mới được quyền xóa bảng dữ liệu quan trọng.

Bảo toàn tính toàn vẹn của dữ liệu: Ngăn chặn các hành động có thể làm mất hoặc sai lệch dữ liệu. Ví dụ, khi một người dùng đang cập nhật dữ liệu, hệ thống cần khóa bản ghi đó để ngăn người dùng khác can thiệp.

Quản lý quyền truy cập: Phân quyền cụ thể cho từng nhóm người dùng. Ví dụ, người dùng phổ thông chỉ có quyền đọc dữ liệu, trong khi lập trình viên có thể thêm, sửa hoặc xóa dữ liệu.

Ngăn chặn xung đột: Khi nhiều người dùng cùng truy cập cơ sở dữ liệu, hệ thống phải kiểm soát để tránh xung đột trong thao tác, như hai người cùng sửa một bản ghi.

Ví dụ minh họa: Một hệ thống ngân hàng cần phân quyền rõ ràng. Nhân viên giao dịch có thể xem thông tin tài khoản của khách hàng nhưng không thể sửa đổi số dư. Quản trị viên mới có quyền thay đổi cấu trúc bảng hoặc xử lý lỗi hệ thống.

Bài tập 4 trang 20 SGK Tin học 12

Khi làm việc với các hệ QTCSDL em muốn giữ vai trò gì? (người quản trị CSDL hay người lập trình ứng dụng hay người dùng). Vì sao?

Vai trò trong hệ QTCSDL mà em muốn giữ phụ thuộc vào sở thích, mục tiêu nghề nghiệp và khả năng cá nhân.

Nếu muốn giữ vai trò người quản trị CSDL: Vì thích làm việc với các nhiệm vụ bảo trì, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu. Quản trị viên cần kiến thức sâu rộng về cấu trúc dữ liệu, bảo mật và hiệu năng.

Nếu muốn giữ vai trò lập trình viên ứng dụng: Vì thích phát triển các phần mềm sử dụng dữ liệu để giải quyết bài toán thực tế. Lập trình viên cần hiểu cách xây dựng truy vấn, kết nối cơ sở dữ liệu với các ứng dụng.

Nếu muốn giữ vai trò người dùng: Vì chỉ cần sử dụng dữ liệu cho mục đích cụ thể như báo cáo hoặc phân tích mà không quan tâm nhiều đến kỹ thuật.

Vai trò mà em lựa chọn sẽ giúp em phát huy thế mạnh và phù hợp với định hướng nghề nghiệp tương lai.

Bài tập 5 trang 20 SGK Tin học 12

Trong các chức năng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu, theo em chức năng nào là quan trọng nhất? Vì sao?

Trong các chức năng của hệ QTCSDL, chức năng lưu trữ và quản lý dữ liệu là quan trọng nhất.

Lý do: Đây là chức năng cốt lõi, quyết định khả năng tổ chức và bảo quản dữ liệu một cách an toàn, hiệu quả. Nếu không lưu trữ và quản lý tốt, các chức năng khác như truy vấn, bảo mật sẽ không thể thực hiện.

Ví dụ: Một hệ thống bán hàng cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng và giao dịch. Nếu dữ liệu bị mất hoặc tổ chức không hợp lý, hệ thống sẽ không thể hoạt động chính xác, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

Bài tập 6 trang 20 SGK Tin học 12

Hãy trình bày sơ lược về hoạt động của một hệ QTCSDL.

Hoạt động của một hệ QTCSDL diễn ra qua các bước chính như sau:

  1. Tiếp nhận yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng:

    Người dùng nhập yêu cầu thông qua các giao diện hoặc ứng dụng, ví dụ: truy vấn SQL.
  2. Phân tích và xử lý yêu cầu:

    Hệ QTCSDL phân tích cú pháp và kiểm tra yêu cầu để đảm bảo đúng cú pháp và quyền truy cập.
  3. Thực hiện thao tác với dữ liệu:

    Hệ thống thực hiện thao tác với dữ liệu theo yêu cầu: thêm, sửa, xóa, hoặc truy vấn dữ liệu.
  4. Kiểm tra bảo mật và toàn vẹn dữ liệu:

    Trong quá trình xử lý, hệ thống đảm bảo các ràng buộc dữ liệu và quyền truy cập được thực thi đúng.
  5. Trả kết quả cho người dùng:

    Kết quả của thao tác (ví dụ: bảng dữ liệu truy vấn) được trả về cho người dùng hoặc ứng dụng.

Hệ QTCSDL hoạt động như một cầu nối giữa người dùng và dữ liệu, đảm bảo các yêu cầu được thực hiện nhanh chóng và an toàn.

Tìm kiếm tại đây

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top