Mở đầu: Quá trình một tế bào hợp tử phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh diễn ra qua các giai đoạn sinh trưởng, phát triển, phân chia tế bào, phát triển mô và cơ quan. Đầu tiên, hợp tử sẽ phân chia thành các tế bào con, dần dần hình thành các mô, cơ quan và hệ cơ quan. Quá trình này được điều khiển bởi các yếu tố di truyền và môi trường, giúp sinh vật phát triển từ một tế bào đơn giản thành một cơ thể phức tạp, hoàn chỉnh.
Sinh trưởng và phát triển là quá trình diễn ra từ khi sinh vật được hình thành đến khi đạt đến sự trưởng thành. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ phân chia tế bào, phát triển cơ quan, hệ cơ quan cho đến giai đoạn trưởng thành và già đi.
Sinh trưởng và phát triển không chỉ dựa vào sự phân chia và phát triển của tế bào mà còn phụ thuộc vào các yếu tố di truyền, môi trường và các yếu tố khác như dinh dưỡng, nhiệt độ, ánh sáng.
Câu 1. Phân biệt phát triển không qua biến thái và phát triển qua biến thái, phát triển qua biến thái hoàn toàn và biến thái không hoàn toàn.
Phát triển không qua biến thái là sự phát triển của sinh vật không có sự thay đổi hình dạng rõ rệt trong suốt quá trình sinh trưởng, sinh vật lớn lên mà không trải qua giai đoạn biến hình. Ví dụ: Con người, động vật có vú.
Phát triển qua biến thái là quá trình sinh vật trải qua sự thay đổi hình thái từ khi còn là ấu trùng cho đến khi trở thành con trưởng thành. Có hai loại biến thái chính:
Biến thái hoàn toàn là quá trình phát triển mà sinh vật trải qua các giai đoạn hoàn toàn khác biệt về hình thái, như từ trứng -> ấu trùng -> nhộng -> con trưởng thành (Ví dụ: Bướm, ruồi).
Biến thái không hoàn toàn là quá trình phát triển mà sinh vật trải qua các giai đoạn chỉ khác biệt ít về hình thái, thường là từ trứng -> nymph (ấu trùng) -> con trưởng thành (Ví dụ: Châu chấu, gián).
Câu 2. Kẻ bảng vào vở theo mẫu sau, điền ít nhất tên 10 loài động vật vào bảng và đánh dấu x vào kiểu biến thái của chúng.
Tên loài động vật | Biến thái hoàn toàn | Biến thái không hoàn toàn |
---|---|---|
Bướm | x | |
Ruồi | x | |
Châu chấu | x | |
Gián | x | |
Chuồn chuồn | x | |
Bọ cánh cứng | x | |
Muỗi | x | |
Cào cào | x | |
Bọ rùa | x | |
Nhện |
Câu 3. Quan sát Hình 22.1 trang 146 và 22.2 trang 147, phân biệt các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của con người từ giai đoạn phôi cho đến khi trưởng thành, từ đó giải thích tại sao cần có chế độ ăn uống phù hợp cho trẻ em và phụ nữ khi mang thai?
Quá trình phát triển của con người từ giai đoạn phôi đến trưởng thành gồm nhiều giai đoạn quan trọng:
Giai đoạn phôi: Sau khi thụ tinh, hợp tử phát triển thành phôi. Đây là giai đoạn quan trọng, khi các cơ quan và hệ cơ quan bắt đầu hình thành.
Giai đoạn sơ sinh: Sau khi sinh, trẻ bắt đầu phát triển nhanh chóng về thể chất, cơ thể bắt đầu điều chỉnh để hoạt động độc lập.
Giai đoạn trẻ em: Các cơ quan và hệ cơ quan tiếp tục phát triển, trẻ cần dinh dưỡng đầy đủ để phát triển toàn diện.
Giai đoạn thanh thiếu niên: Đây là giai đoạn phát triển nhanh chóng về thể chất và sinh lý, đặc biệt là sự phát triển của cơ bắp và hệ xương.
Giai đoạn trưởng thành: Các cơ quan phát triển hoàn thiện, đạt tới mức trưởng thành, cơ thể ổn định.
Chế độ ăn uống phù hợp rất quan trọng trong từng giai đoạn, đặc biệt đối với trẻ em và phụ nữ mang thai, vì nó giúp cung cấp đủ dưỡng chất cho sự phát triển của các cơ quan, hệ cơ quan, và hỗ trợ quá trình hình thành các tế bào trong cơ thể.
Câu 1. Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố trong đến sinh trưởng và phát triển ở động vật.
Các yếu tố trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của động vật bao gồm:
Di truyền: Các yếu tố di truyền xác định tiềm năng phát triển của động vật. Ví dụ, các gene quy định chiều cao, cân nặng, khả năng sinh sản của động vật.
Dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định sức khỏe và sự phát triển của động vật. Dinh dưỡng đầy đủ giúp động vật phát triển khỏe mạnh, tránh bệnh tật.
Hormone: Các hormone như insulin, hormone tăng trưởng, thyroxin có tác dụng điều chỉnh các quá trình sinh trưởng và phát triển của động vật.
Câu 2. Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến sinh trưởng và phát triển ở động vật sống trên cạn và sống dưới nước.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của động vật bao gồm:
Nhiệt độ: Động vật sống trên cạn và dưới nước đều bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm tốc độ sinh trưởng hoặc gây hại cho sinh vật.
Ánh sáng: Ánh sáng ảnh hưởng đến chu kỳ sinh học của động vật, đặc biệt là trong việc điều hòa các hoạt động sinh lý và hành vi.
Môi trường sống: Đối với động vật sống trên cạn, môi trường khô ráo và đất liền sẽ khác biệt với môi trường dưới nước, nơi có độ ẩm, áp suất và lượng oxy khác biệt, từ đó ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và sinh trưởng.
Câu 1. Những hormone nào gây dậy thì ở trẻ em nam và nữ? Giải thích.
Ở nam giới: Hormone testosterone đóng vai trò chính trong việc gây ra các thay đổi thể chất trong giai đoạn dậy thì, như sự phát triển của cơ bắp, lông, giọng nói thay đổi.
Ở nữ giới: Hormone estrogen là hormone chính gây ra sự phát triển của các đặc điểm sinh dục nữ, như sự phát triển của vú và việc xuất hiện chu kỳ kinh nguyệt.
Câu 2. Kẻ bảng vào vở theo mẫu dưới đây, sau đó điền những thay đổi về thể chất, sinh lý, tâm lý, tình cảm ở tuổi dậy thì vào bảng.
Thay đổi | Nữ | Nam |
---|---|---|
Thể chất | Phát triển ngực, thay đổi vóc dáng | Tăng trưởng chiều cao, cơ bắp |
Sinh lý | Xuất hiện kinh nguyệt | Phát triển tinh hoàn |
Tâm lý | Thường xuyên thay đổi cảm xúc | Bắt đầu cảm thấy độc lập |
Tình cảm | Quan tâm đến tình yêu, gia đình | Quan tâm đến tình yêu, sự nghiệp |
Câu 3. Tìm hiểu qua tài liệu, internet, hỏi bác sĩ, ... về các bệnh lây truyền qua quan hệ tình dục, hậu quả mang thai ở tuổi bị thành niên.
a) Bệnh lây truyền qua đường tình dục gồm những bệnh nào? Hậu quả khi mắc các bệnh đó là gì? Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) bao gồm HIV/AIDS, bệnh lậu, giang mai, mụn rộp sinh dục. Những bệnh này có thể gây vô sinh, nhiễm trùng nặng, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
b) Tại sao mang thai ở tuổi vị thành niên đưa đến nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe, tâm sinh lý, học tập? Mang thai ở tuổi vị thành niên có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như sinh non, tiền sản giật, thiếu máu, và các vấn đề tâm lý như stress, trầm cảm. Bên cạnh đó, việc mang thai ở tuổi này có thể làm gián đoạn quá trình học tập và phát triển nghề nghiệp.
Câu 4. Nam, nữ ở tuổi dậy thì cần làm gì để bảo vệ sức khỏe, chăm sóc bản thân và người khác?
Nam, nữ ở tuổi dậy thì cần có chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn, tránh các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu, và bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ bệnh tật qua quan hệ tình dục an toàn.
V. ỨNG DỤNG HIỂU BIẾT VỀ SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN VÀO THỰC TIỄN CUỘC SỐNG
Câu 1. Tham khảo tài liệu khoa học, internet, ... hãy đề xuất thêm biện pháp thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của một số loài vật nuôi nào đó hoặc biện pháp kìm hãm, tiêu diệt côn trùng gây hại.
Để thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của vật nuôi, có thể áp dụng các biện pháp sau:
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp thức ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng, đảm bảo tỉ lệ giữa protein, lipid, carbohydrate, vitamin và khoáng chất phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
Quản lý sức khỏe: Đảm bảo vật nuôi được tiêm phòng đầy đủ và điều trị kịp thời khi có bệnh, đồng thời duy trì môi trường sống sạch sẽ để hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh.
Cải thiện điều kiện sống: Cung cấp môi trường sống thoải mái, không quá nóng hay lạnh, có đủ không gian để vật nuôi vận động và phát triển bình thường.
Sử dụng các hormone sinh trưởng một cách hợp lý, khoa học để kích thích tăng trưởng mà không gây hại cho sức khỏe của vật nuôi.
Để kìm hãm, tiêu diệt côn trùng gây hại, có thể áp dụng các biện pháp như:
Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học: Các loại thuốc này an toàn hơn đối với môi trường và con người nhưng vẫn có hiệu quả diệt côn trùng gây hại.
Áp dụng biện pháp sinh học: Sử dụng các loài thiên địch của côn trùng gây hại như ong ký sinh, các loại côn trùng ăn thịt để tiêu diệt chúng mà không gây hại đến môi trường.
Bẫy và cơ học: Lắp đặt bẫy côn trùng, vợt côn trùng hoặc tấm dính để bắt và tiêu diệt côn trùng.
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu 1. Tại sao sâu bướm và châu chấu, cào cào phá hoại cây xanh rất mạnh và gây ra tổn thất cho nông nghiệp?
Sâu bướm, châu chấu và cào cào đều là những loài côn trùng ăn cỏ có khả năng sinh sản rất nhanh và có sức tàn phá lớn đối với cây trồng. Sâu bướm, châu chấu và cào cào thường ăn lá cây, làm giảm khả năng quang hợp của cây trồng, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng cây trồng. Ngoài ra, những loài này có khả năng sinh sản nhanh chóng, gây ra hiện tượng bùng phát dân số côn trùng, làm cho việc kiểm soát trở nên khó khăn. Một số loài như châu chấu còn có khả năng di chuyển theo đàn lớn, tấn công vào các vùng cây trồng trong một khoảng thời gian ngắn, gây thiệt hại nghiêm trọng.
Câu 2. Hormone có thể làm tăng tốc độ sinh trưởng và phát triển của động vật nhưng tại sao không nên lạm dụng hormone trong chăn nuôi?
Hormone có thể giúp động vật tăng trưởng nhanh chóng bằng cách kích thích các quá trình sinh lý trong cơ thể, chẳng hạn như tăng sản xuất protein, mỡ, giúp động vật phát triển nhanh hơn. Tuy nhiên, lạm dụng hormone trong chăn nuôi có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đối với sức khỏe động vật và con người. Việc sử dụng hormone quá mức có thể làm tăng nguy cơ bệnh tật cho động vật, gây rối loạn nội tiết và làm giảm sức đề kháng của cơ thể. Ngoài ra, dư thừa hormone trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi tiêu thụ các sản phẩm từ động vật, ví dụ như có thể dẫn đến các vấn đề về nội tiết, ung thư hoặc các bệnh lý khác.
Câu 3. Kinh nghiệm của những người chăn nuôi là cắt bỏ hai tinh hoàn của gà trống con khi nó bắt đầu biết gáy. Kết quả thu được là gà lớn nhanh và béo, nhưng cơ thể gà phát triển không bình thường như mào nhỏ, cựa không phát triển, không biết gáy, mất bản năng sinh dục, ... Điều này được giải thích như thế nào?
Việc cắt bỏ hai tinh hoàn của gà trống là một phương pháp can thiệp vào sự phát triển nội tiết của gà. Tinh hoàn là cơ quan sản sinh hormone giới tính, đặc biệt là testosterone, một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh các đặc điểm giới tính thứ cấp như mào, cựa, khả năng gáy, và sự phát triển của cơ thể. Khi cắt bỏ tinh hoàn, mức độ testosterone trong cơ thể gà trống sẽ giảm xuống, dẫn đến sự phát triển không bình thường của các đặc điểm giới tính như mào và cựa. Việc mất khả năng gáy và giảm bản năng sinh dục cũng là hậu quả của sự thiếu hụt hormone giới tính. Tuy nhiên, vì hormone này cũng có tác dụng kích thích sự phát triển cơ thể, việc thiếu testosterone có thể khiến gà lớn nhanh và béo hơn, nhưng các đặc điểm sinh lý khác lại bị ảnh hưởng.
Câu 4. Vận dụng hiểu biết về các giai đoạn phát triển, cho biết tại sao phải quan tâm đến chế độ ăn uống của trẻ em theo độ tuổi. Nếu trẻ em thường xuyên ăn quá nhiều thức ăn giàu chất dinh dưỡng hoặc ăn không đủ chất dinh dưỡng thì hậu quả sẽ thế nào? Giải thích.
Chế độ ăn uống của trẻ em cần được điều chỉnh phù hợp với từng độ tuổi vì nhu cầu dinh dưỡng của trẻ thay đổi theo sự phát triển của cơ thể. Trong những năm đầu đời, trẻ cần nhiều protein, chất béo và các vi chất dinh dưỡng để phát triển nhanh chóng về thể chất và trí tuệ. Khi trẻ lớn lên, nhu cầu về năng lượng, vitamin, khoáng chất và các nhóm chất dinh dưỡng khác cũng thay đổi. Nếu trẻ em ăn quá nhiều thức ăn giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là quá nhiều đường và chất béo, sẽ dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, tiểu đường và các bệnh lý khác trong tương lai. Ngược lại, nếu trẻ ăn không đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu vitamin, khoáng chất hoặc protein, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ, có thể dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, chậm phát triển, kém tập trung và giảm khả năng học hỏi.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11