Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)

1.1. Định nghĩa:

 

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những thứ có thể đếm được bằng số, tồn tại dưới dạng đơn lẻ hoặc tập hợp.

 

1.2. Đặc điểm:

 

Có thể sử dụng ở dạng số ít và số nhiều:

Ví dụ:

Số ít: a cat (một con mèo), an apple (một quả táo)

Số nhiều: two cats (hai con mèo), many apples (nhiều quả táo)

Có thể đi kèm với a/an, the, hoặc số đếm:

Ví dụ: a dog (một con chó), the book (cuốn sách), three chairs (ba cái ghế)

Khi hỏi về số lượng, dùng "How many...?"

Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

1.3. Ví dụ:

 

Người: teacher (giáo viên), student (học sinh), doctor (bác sĩ)

Vật: table (bàn), chair (ghế), car (xe hơi)

Địa điểm: country (quốc gia), city (thành phố), park (công viên)

Ý tưởng: plan (kế hoạch), idea (ý tưởng), dream (giấc mơ)

Đơn vị: meter (mét), kilogram (kilôgam), dollar (đô la)

2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

2.1. Định nghĩa:

 

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ không thể đếm được bằng số, thường tồn tại dưới dạng khối, chất lỏng, hoặc khái niệm trừu tượng.

 

2.2. Đặc điểm:

 

Chỉ có dạng số ít:

Ví dụ: water (nước), information (thông tin), advice (lời khuyên)

Không đi kèm với a/an hoặc số đếm:

Ví dụ: (Sai) a water, (Sai) two informations, (Đúng) some water, (Đúng) a lot of information

Có thể đi kèm với "the" khi được xác định rõ ràng:

Ví dụ: The water in this bottle is clean. (Nước trong chai này sạch.)

Khi hỏi về số lượng, dùng "How much...?"

Ví dụ: How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

2.3. Ví dụ:

Chất lỏng: water (nước), milk (sữa), coffee (cà phê)

Chất rắn: bread (bánh mì), rice (gạo), cheese (pho mát)

Khí: air (không khí), oxygen (oxy), smoke (khói)

Khái niệm trừu tượng: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), information (thông tin)

Ngôn ngữ: English (tiếng Anh), Vietnamese (tiếng Việt)

Chất liệu: wood (gỗ), gold (vàng), plastic (nhựa)

Hoạt động: swimming (bơi lội), reading (đọc), sleeping (ngủ)

3. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Đặc điểm Danh từ đếm được Danh từ không đếm được

Số lượng Có thể đếm được Không thể đếm được

Dạng Số ít và số nhiều Chỉ có số ít

Mạo từ a/an, the, số đếm Không dùng a/an, số đếm; có thể dùng "the"

Câu hỏi số lượng How many...? How much...?

4. Một số trường hợp đặc biệt

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

 

Ví dụ:

hair:

Không đếm được: Her hair is beautiful. (Tóc của cô ấy đẹp.)

Đếm được: I found two hairs in my soup. (Tôi tìm thấy hai sợi tóc trong súp của mình.)

paper:

Không đếm được: I need some paper to write on. (Tôi cần giấy để viết.)

Đếm được: I have two papers to read. (Tôi có hai bài báo để đọc.)

Một số danh từ không đếm được có thể được sử dụng như danh từ đếm được khi chỉ loại hoặc đơn vị:

Ví dụ:

coffee: two coffees (hai ly cà phê)

tea: three teas (ba tách trà)

cheese: different cheeses (các loại pho mát khác nhau)

5. Mẹo ghi nhớ

Tưởng tượng: Hãy thử hình dung xem bạn có thể đếm từng đơn vị của danh từ đó hay không.

Luyện tập: Làm bài tập, đọc sách báo và chú ý đến cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được.

Tra cứu từ điển: Khi gặp trường hợp không chắc chắn, hãy tra cứu từ điển để biết danh từ đó thuộc loại nào.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top