Câu ước với wish

Tổng quan về Câu ước "Wish" trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và chức năng

Câu ước "wish" dùng để diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó không có thật, trái ngược với hiện tại, hoặc khó có thể thực hiện trong tương lai.

Chức năng chính của câu ước "wish":

Diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Diễn tả sự không hài lòng về một tình huống hiện tại.

Diễn tả mong muốn về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.

2. Các loại câu ước "wish"

2.1. Ước cho hiện tại

Diễn tả: Mong muốn một điều gì đó ở hiện tại là khác đi. Thường là những điều không thể thay đổi hoặc khó thay đổi.

Ví dụ:

I wish I were taller. (Tôi ước gì tôi cao hơn.)

I wish I had more money. (Tôi ước gì tôi có nhiều tiền hơn.)

I wish I could speak French. (Tôi ước gì tôi có thể nói tiếng Pháp.)

2.2. Ước cho quá khứ

Diễn tả: Sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước gì tôi đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

I wish I hadn't eaten so much cake. (Tôi ước gì tôi đã không ăn nhiều bánh ngọt như vậy.)

I wish I had gone to the party last night. (Tôi ước gì tôi đã đi dự tiệc tối qua.)

2.3. Ước cho tương lai

Diễn tả: Mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

I wish it would stop raining. (Tôi ước gì trời ngừng mưa.)

I wish they would come to visit us soon. (Tôi ước gì họ sẽ đến thăm chúng tôi sớm.)

I wish I wouldn't have to work tomorrow. (Tôi ước gì tôi không phải làm việc vào ngày mai.)

3. Cấu trúc và cách dùng

3.1. Ước cho hiện tại:

Cấu trúc: S + wish(es) + (that) + S + V-ed (quá khứ đơn)

Lưu ý:

Động từ "to be" được chia là "were" cho tất cả các ngôi.

Có thể dùng "could" thay cho "V-ed" để diễn tả khả năng.

3.2. Ước cho quá khứ:

Cấu trúc: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)

3.3. Ước cho tương lai:

Cấu trúc: S + wish(es) + (that) + S + would + V (nguyên mẫu)

Lưu ý:

Thường dùng để diễn tả mong muốn về hành động của người khác hoặc sự thay đổi của một tình huống.

Không dùng "would" khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau.

4. Phân biệt "wish" và "hope"

"Wish" dùng để diễn tả mong muốn về những điều không có thật, khó có thể xảy ra, hoặc trái với hiện tại.

"Hope" dùng để diễn tả mong muốn về những điều có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

I wish I could fly. (Tôi ước gì tôi có thể bay.) - Điều này là không thể.

I hope I will pass the exam. (Tôi hy vọng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.) - Điều này là có thể.

5. Một số biến thể khác của câu ước

"If only" (giá mà): Tương tự như "wish", nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự tiếc nuối hoặc khao khát lớn hơn.

Ví dụ: If only I had listened to my parents! (Giá mà tôi đã nghe lời bố mẹ!)

"As if/as though" (như thể là): Diễn tả một sự việc không có thật hoặc giả định.

Ví dụ: He acts as if he were the boss. (Anh ta hành động như thể mình là ông chủ.)

Tài liệu tham khảo ngoại ngữ 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top