Từ để hỏi là những từ được sử dụng ở đầu câu hỏi để yêu cầu thông tin cụ thể về một chủ đề nào đó. Chúng thường bắt đầu bằng chữ "wh" (ngoại trừ "how").
Vai trò của từ để hỏi:
Thu thập thông tin: Giúp người hỏi có được thông tin chi tiết về người, vật, sự việc, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức,...
Làm rõ nghĩa: Giúp câu hỏi trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.
Dẫn dắt cuộc trò chuyện: Từ để hỏi giúp người nói điều hướng cuộc trò chuyện theo hướng mong muốn.
2.1. Who, Whom, Whose
Who (ai): Hỏi về người (làm chủ ngữ trong câu).
Ví dụ: Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
Whom (ai): Hỏi về người (làm tân ngữ trong câu).
Ví dụ: Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?)
Whose (của ai): Hỏi về sự sở hữu.
Ví dụ: Whose book is this? (Quyển sách này là của ai?)
2.2. What, Which
What (cái gì, điều gì): Hỏi về sự vật, sự việc, hành động hoặc thông tin chung chung.
Ví dụ:
What is your name? (Tên bạn là gì?)
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)
Which (cái nào, người nào): Hỏi về sự lựa chọn giữa một số lượng có hạn.
Ví dụ:
Which color do you like? (Bạn thích màu nào?)
Which book did you buy? (Bạn đã mua cuốn sách nào?)
2.3. When, Where, Why, How
When (khi nào): Hỏi về thời gian.
Ví dụ: When did you arrive? (Bạn đến khi nào?)
Where (ở đâu): Hỏi về địa điểm.
Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Why (tại sao): Hỏi về lý do.
Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
How (như thế nào): Hỏi về cách thức, tình trạng, số lượng, mức độ,...
Ví dụ:
How are you? (Bạn khỏe không?)
How do you go to school? (Bạn đi học bằng cách nào?)
How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)
How many people are there? (Có bao nhiêu người ở đó?)
2.4. Các từ để hỏi kết hợp với giới từ
Từ để hỏi có thể kết hợp với giới từ để tạo thành câu hỏi chi tiết hơn.
Ví dụ:
What...for? (Để làm gì?) - What did you buy that for? (Bạn mua cái đó để làm gì?)
Who...with? (Với ai?) - Who did you go to the cinema with? (Bạn đi xem phim với ai?)
Where...from? (Từ đâu?) - Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
How...to? (Đến... bằng cách nào?) - How do I get to the library? (Tôi đến thư viện bằng cách nào?)
3.1. Câu hỏi với trợ động từ
Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ (do/does/did/have/has/had) + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu)...?
Ví dụ:
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)
Why have you been studying English? (Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
3.2. Câu hỏi với động từ "to be"
Cấu trúc: Từ để hỏi + động từ "to be" (am/is/are/was/were) + chủ ngữ...?
Ví dụ:
Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
Where are my keys? (Chìa khóa của tôi đâu rồi?)
How was your trip? (Chuyến đi của bạn thế nào?)
3.3. Câu hỏi với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc: Từ để hỏi + động từ khuyết thiếu (can/could/will/would/should/may/might/must) + chủ ngữ + động từ (nguyên mẫu)...?
Ví dụ:
What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
When will you finish your work? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành công việc của mình?)
How could you say that? (Sao bạn có thể nói như vậy?)
Sử dụng đúng từ để hỏi cho từng loại thông tin.
Chú ý đến thứ tự từ trong câu hỏi.
Trong văn viết, cần sử dụng dấu chấm hỏi ở cuối câu hỏi.
Khi sử dụng "who", "whom" và "whose", cần chú ý đến vai trò ngữ pháp của chúng trong câu.