1.1. Ý nghĩa và cách dùng:
"Although" là một liên từ (conjunction) mang nghĩa "mặc dù", "tuy nhiên", được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. "Although" nhấn mạnh sự tương phản giữa hai hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
She failed the exam although she studied hard. (Cô ấy đã trượt kỳ thi mặc dù đã học hành chăm chỉ.)
1.2. Vị trí trong câu:
"Although" có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Đầu câu: Although + mệnh đề, mệnh đề.
Ví dụ: Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ta giàu có, nhưng anh ta không hạnh phúc.)
Giữa câu: Mệnh đề + although + mệnh đề.
Ví dụ: He is not happy although he is rich. (Anh ta không hạnh phúc mặc dù anh ta giàu có.)
1.3. Cấu trúc:
"Although" luôn được theo sau bởi một mệnh đề, bao gồm chủ ngữ và động từ.
Although + S + V, S + V.
1.4. Lưu ý:
Không sử dụng "but" (nhưng) sau "although".
Có thể sử dụng "though" thay thế cho "although" trong hầu hết các trường hợp, tuy nhiên "though" thường được dùng trong văn nói hơn.
Trong một số trường hợp trang trọng, mệnh đề sau "although" có thể được rút gọn nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
Ví dụ: Although tired, he continued to work. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
2.1. Ý nghĩa và cách dùng:
"Despite" và "in spite of" đều là giới từ (preposition) mang nghĩa "mặc dù", "bất chấp". Chúng được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ, cho thấy một hành động hoặc sự việc vẫn xảy ra bất kể có một điều kiện hoặc trở ngại nào đó.
Ví dụ:
Despite the rain, we went for a walk. (Bất chấp trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
He went to work in spite of feeling ill. (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù cảm thấy ốm.)
2.2. Vị trí trong câu:
"Despite" và "in spite of" có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Đầu câu: Despite/In spite of + cụm từ, mệnh đề.
Ví dụ: Despite the traffic jam, we arrived on time. (Bất chấp tắc đường, chúng tôi đã đến đúng giờ.)
Giữa câu: Mệnh đề + despite/in spite of + cụm từ.
Ví dụ: We arrived on time despite the traffic jam. (Chúng tôi đã đến đúng giờ bất chấp tắc đường.)
2.3. Cấu trúc:
"Despite" và "in spite of" được theo sau bởi một cụm danh từ, cụm động danh từ (V-ing) hoặc đại từ.
Despite/In spite of + N/V-ing/pronoun, S + V.
2.4. Lưu ý:
"Despite" và "in spite of" có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Không sử dụng "of" sau "despite".
"In spite of" được viết tách rời, không phải "inspite of".
3.1. Về loại từ:
"Although" là liên từ.
"Despite" và "in spite of" là giới từ.
3.2. Về cấu trúc:
"Although" + mệnh đề.
"Despite/In spite of" + cụm danh từ/cụm động danh từ/đại từ.
3.3. Về cách dùng:
"Although" nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề.
"Despite/In spite of" nhấn mạnh sự nhượng bộ, một sự việc vẫn xảy ra bất kể có trở ngại.
Đặc điểm | Although | Despite/In spite of |
---|---|---|
Loại từ | Liên từ | Giới từ |
Cấu trúc | Although + mệnh đề | Despite/In spite of + N/V-ing/pronoun |
Vị trí | Đầu hoặc giữa câu | Đầu hoặc giữa câu |
Cách dùng | Nhấn mạnh sự tương phản | Nhấn mạnh sự nhượng bộ |