Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Bumpy | adj | /ˈbʌmpi/ | Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance | n | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Fine | v | /faɪn/ | Phạt |
Fly | v | /flaɪ/ | Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars | n | /ˈhændlbɑː(r)z/ | Tay lái, ghi đông |
Lane | n | /leɪn/ | Làn đường |
Obey traffic rules | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ | Tuân theo luật giao thông | |
Passenger | n | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
Pavement | n | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian | n | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
Plane | n | /pleɪn/ | Máy bay |
Road sign/ Traffic sign | n | /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/ | Biển báo giao thông |
Roof | n | /ruːf/ | Nóc xe, mái nhà |
Safety | n | /ˈseɪfti/ | Sự an toàn |
Seat belt | n | /ˈsiːt belt/ | Đai an toàn |
Signal | n | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam | n | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
Traffic rule/ law | n | /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ | Luật giao thông |
Vehicle | n | /ˈviːəkl/ | Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing | n | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
1. “It” Indicating Distance (“It” diễn tả khoảng cách)
Cách dùng:
Dùng “it” làm chủ ngữ để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm.
Cấu trúc:
It + is + (about) + (a number) + unit of length + (from N place to N place)
Ví dụ:
It is about 10 kilometers from my house to my school.
(Nhà tôi cách trường tôi khoảng 10 km.)
2. Should/ Shouldn’t
Ý nghĩa:
Should (nên): Đưa ra lời khuyên, khuyến nghị.
Shouldn’t (không nên): Nêu điều không khuyến khích.
Cấu trúc:
S + should/ shouldn’t + V (nguyên thể)
Ví dụ:
You have got a toothache. Perhaps you should see a dentist.
(Bạn bị đau răng. Có lẽ bạn nên gặp nha sĩ.)
You shouldn’t buy it, it’s very expensive.
(Bạn không nên mua nó đâu, nó rất đắt.)