Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 4 (i-Learn Smart World): Community Services
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|
animal | /ˈænɪml/ | động vật |
bake sale | /ˈbeɪk seɪl/ | bán bánh nướng |
car wash | /ˈkɑː wɒʃ/ | rửa xe |
craft fair | /krɑːft feə(r)/ | hội chợ bán đồ thủ công |
collect | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
collection | /kəˈlekʃn/ | bộ sưu tập |
donate | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp |
donation | /dəʊˈneɪʃn/ | sự quyên góp |
fun run | /ˈfʌn rʌn/ | sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
right | /raɪt/ | quyền |
talent show | /ˈtælənt ʃəʊ/ | buổi biểu diễn tài năng |
volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện viên |
voluntary | /ˈvɒləntri/ | tình nguyện, tự nguyện |
workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | hội thảo |
I. Cách dùng “should”, “Let’s” và “How about” để đưa ra gợi ý
should + V: Diễn tả lời khuyên hoặc gợi ý nên làm gì.
Cấu trúc:
S + should + V...
Ví dụ:
We should have a fun run. (Chúng ta nên tổ chức một buổi chạy từ thiện.)
Let’s + V: Đề xuất làm gì đó.
Cấu trúc:
Let’s + V...
Ví dụ:
Let’s organize an art show. (Hãy tổ chức một buổi triển lãm nghệ thuật.)
How about + Ving? Đề nghị làm gì đó với động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
How about baking cookies? (Làm bánh quy thì sao?)
How about + S + V (chia thì hiện tại đơn)? Đề nghị với cấu trúc đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
How about we organize a car wash? (Chúng ta tổ chức rửa xe thì sao?)
II. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ thường
Khẳng định (+):
S + Ved
Ví dụ: I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã thăm ông bà ngày hôm qua.)
Phủ định (-):
S + didn’t + V
Ví dụ: She didn’t play football last weekend. (Cô ấy đã không chơi bóng đá cuối tuần trước.)
Nghi vấn (?):
Did + S + V?
Ví dụ: Did they watch the movie last night? (Họ đã xem phim tối qua chưa?)
Yes, S did. (Có, họ đã xem.)
No, S didn’t. (Không, họ chưa xem.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Các từ hoặc cụm từ thường đi kèm:
yesterday (ngày hôm qua)
... ago (... trước)
last (week, year, month) (tuần trước, năm trước, tháng trước)
in the past (trong quá khứ)
the day before (ngày hôm trước)
Với các khoảng thời gian đã qua trong ngày:
today (hôm nay)
this morning (sáng nay)
this afternoon (chiều nay)