Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
bag | /bæɡ/ | túi | a bag of apples (một túi táo) |
barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | tiệc nướng ngoài trời, món nướng | We had a barbecue on the beach. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc nướng trên bãi biển.) |
bottle | /ˈbɒtl/ | chai, lọ | a bottle of water (một chai nước) |
box | /bɒks/ | hộp, thùng | a box of chocolates (một hộp sô-cô-la) |
bunch | /bʌntʃ/ | nải, chùm (chuối, nho) | a bunch of grapes (một chùm nho) |
can | /kæn/ | lon (kim loại) | a can of soda (một lon nước ngọt) |
carton | /ˈkɑːtn/ | hộp bìa cứng (sữa, nước trái cây) | a carton of milk (một hộp sữa) |
chef | /ʃef/ | đầu bếp, bếp trưởng | The chef prepared a delicious meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.) |
container | /kənˈteɪnə(r)/ | hộp đựng, vật chứa | a food container (một hộp đựng thức ăn) |
crunchy | /ˈkrʌntʃi/ | giòn | crunchy cookies (bánh quy giòn) |
gram | /ɡræm/ | gam | 100 grams of flour (100 gam bột mì) |
dairy | /ˈdeəri/ | sản phẩm từ sữa | cheese, yogurt, and milk are dairy products (pho mát, sữa chua và sữa là các sản phẩm từ sữa) |
fruit | /fruːt/ | trái cây | apples, bananas, and oranges are fruits (táo, chuối và cam là trái cây) |
grain | /ɡreɪn/ | ngũ cốc | rice, wheat, and corn are grains (gạo, lúa mì và ngô là ngũ cốc) |
meat | /miːt/ | thịt | beef, pork, and chicken are meats (thịt bò, thịt lợn và thịt gà là thịt) |
vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau củ | carrots, potatoes, and onions are vegetables (cà rốt, khoai tây và hành tây là rau củ) |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản | fish, shrimp, and crab are seafood (cá, tôm và cua là hải sản) |
spice | /spaɪs/ | gia vị | salt, pepper, and garlic are spices (muối, hạt tiêu và tỏi là gia vị) |
herb | /hɜːb/ | thảo mộc | basil, mint, and oregano are herbs (húng quế, bạc hà và kinh giới là thảo mộc) |
sauce | /sɔːs/ | nước sốt | tomato sauce, soy sauce (nước sốt cà chua, nước tương) |
noodle | /ˈnuːdl/ | mì, bún | chicken noodle soup (phở gà) |
rice | /raɪs/ | gạo, cơm | a bowl of rice (một bát cơm) |
bread | /bred/ | bánh mì | a slice of bread (một lát bánh mì) |
egg | /eɡ/ | trứng | fried eggs (trứng chiên) |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai | a cheese sandwich (bánh mì kẹp phô mai) |
snack | /snæk/ | đồ ăn vặt | potato chips, candy (khoai tây chiên, kẹo) |
dessert | /dɪˈzɜːrt/ | món tráng miệng | cake, ice cream (bánh ngọt, kem) |
beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống | coffee, tea, juice (cà phê, trà, nước ép) |
juice | /dʒuːs/ | nước ép | orange juice (nước cam) |
smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố | a fruit smoothie (sinh tố trái cây) |
tea | /tiː/ | trà | green tea, black tea (trà xanh, trà đen) |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê | a cup of coffee (một tách cà phê) |
wine | /waɪn/ | rượu vang | red wine, white wine (rượu vang đỏ, rượu vang trắng) |
beer | /bɪə(r)/ | bia | a glass of beer (một ly bia) |
soda | /ˈsəʊdə/ | nước ngọt có ga | Coca-Cola, Sprite |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước | a bottle of water (một chai nước) |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu | the ingredients for a cake (nguyên liệu làm bánh) |
recipe | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn | a recipe for chicken soup (công thức nấu súp gà) |