Câu điều kiện loại 1
Khái niệm | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với kết quả có khả năng xảy ra. | If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) | If I get up early in the morning, I will go to school on time. |
Cách dùng câu điều kiện loại 1:
Dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If you eat healthily, you will feel better.
Dùng để đề nghị và gợi ý.
If you visit the park, you can help clean up the trash.
Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa.
If you pollute the river, you will harm the fish.
Sử dụng "Unless":
Có thể thay thế If not bằng Unless để diễn đạt ý phủ định.
Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.
→ Unless you study hard, you will fail the exam.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Affect | v | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng |
Air conditioner | n | /ˈer kəndɪʃənər/ | Máy lạnh, điều hòa |
Burn | v | /bɜːrn/ | Đốt cháy |
Cause | v | /kɔːz/ | Gây ra |
Clean up | phr v | /kliːn ʌp/ | Làm sạch, dọn dẹp |
Cough | v | /kɑːf/ | Ho |
Damage | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Tàn phá, phá hủy |
Disease | n | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện |
Environment | n | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
Even | adv | /ˈiːvn/ | Thậm chí |
Harm | v | /hɑːrm/ | Gây hại |
Health | n | /helθ/ | Sức khỏe |
Heart | n | /hɑːrt/ | Trái tim |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Land | n | /lænd/ | Đất |
Lung | n | /lʌŋ/ | Phổi |
Poison | v | /ˈpɔɪzn/ | Đầu độc |
Pollute | v | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Prevent | v | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn, ngăn cản |
Protect | v | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Provide | v | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Reduce | v | /rɪˈduːs/ | Cắt giảm |
Reuse | v | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Save | v | /seɪv/ | Tiết kiệm |
Soil | n | /sɔɪl/ | Đất trồng |
Tourism | n | /ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch |
Waste | v | /weɪst/ | Lãng phí |
Wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | Đời sống hoang dã |