Giải BT SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: TH: QS lục lạp, tách chiết sắc tố; CM sự hình thành sản phẩm QH

Giải Câu hỏi 2a trang 40 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Tại sao phải dùng biểu bì mặt dưới của lá để quan sát lục lạp? Vẽ lại hình dạng lục lạp đã quan sát được.

Lý do phải sử dụng biểu bì mặt dưới của lá để quan sát lục lạp nằm ở đặc điểm cấu trúc và chức năng của lá. Lá là cơ quan chính thực hiện quang hợp, và cấu trúc của biểu bì đóng vai trò quan trọng trong việc chứa lục lạp. Mặt dưới của lá thường có số lượng lục lạp nhiều hơn mặt trên. Điều này là do mặt dưới lá có nhiều khí khổng hơn, các tế bào ở đây cũng chứa nhiều lục lạp để tối ưu hóa quá trình trao đổi khí và quang hợp. Trong khi đó, mặt trên của lá có lớp cutin dày hơn để giảm thoát hơi nước, dẫn đến việc lục lạp không tập trung tại đây.

Ngoài ra, biểu bì mặt dưới thường có cấu trúc mỏng, dễ bóc tách hơn, tạo điều kiện thuận lợi để quan sát lục lạp dưới kính hiển vi. Các lục lạp ở đây cũng có hình dạng điển hình (hình bầu dục, xanh lục), giúp chúng ta dễ nhận diện và vẽ lại.

Hình dạng lục lạp quan sát được thường là hình bầu dục hoặc hình đĩa, với bề mặt mịn và màu xanh lục đặc trưng. Kích thước lục lạp có thể thay đổi tùy thuộc vào loài thực vật nhưng thường dao động trong khoảng 4-10 micromet.

Giải Câu hỏi 2b trang 40 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Màu sắc của dịch lọc ở hai ống nghiệm trong thí nghiệm tách chiết sắc tố khác nhau như thế nào? Vì sao có sự khác nhau đó?

Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, hai ống nghiệm chứa dịch lọc thường có sự khác biệt về màu sắc do thành phần sắc tố khác nhau. Một ống nghiệm chứa dung dịch chiết sắc tố diệp lục thường có màu xanh lục, trong khi ống nghiệm chứa dung dịch chiết sắc tố phụ (carotenoit) thường có màu vàng cam.

Sự khác nhau về màu sắc này là do bản chất và vai trò của các sắc tố. Sắc tố diệp lục (chlorophyll) là sắc tố chính tham gia hấp thụ ánh sáng để thực hiện quang hợp. Chlorophyll a có màu xanh lục sẫm, còn chlorophyll b có màu xanh lục nhạt. Trong khi đó, các sắc tố carotenoid, gồm caroten (màu cam) và xanthophyll (màu vàng), có vai trò phụ trợ, giúp hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng mà diệp lục không hấp thụ hiệu quả, đồng thời bảo vệ lá khỏi tác động của ánh sáng mạnh.

Quá trình tách chiết sử dụng dung môi khác nhau như cồn hoặc axeton, làm hòa tan các sắc tố theo từng nhóm, dẫn đến sự khác biệt rõ ràng về màu sắc giữa hai ống nghiệm.

Giải Câu hỏi 2c trang 40 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Màu sắc của lá thay đổi thế nào sau khi ngâm vào dung dịch KI? Tại sao cần đặt cây ở chỗ tối từ 2-3 ngày trước khi tiến hành thí nghiệm?

Sau khi ngâm lá vào dung dịch iod (KI), màu sắc của lá thường thay đổi rõ rệt. Phần lá chứa tinh bột sẽ chuyển sang màu xanh đen, trong khi các phần không chứa tinh bột sẽ không đổi màu hoặc chỉ chuyển sang màu vàng nhạt. Đây là kết quả của phản ứng giữa iod và tinh bột, tạo thành hợp chất có màu xanh đen đặc trưng.

Việc đặt cây ở chỗ tối từ 2-3 ngày trước khi tiến hành thí nghiệm là để loại bỏ hoàn toàn lượng tinh bột dự trữ trong lá. Trong bóng tối, cây không thể quang hợp, do đó tinh bột tích trữ trong lục lạp sẽ được sử dụng dần để duy trì hoạt động sống của cây. Khi tiến hành thí nghiệm sau thời gian này, bất kỳ tinh bột nào xuất hiện trong lá đều là kết quả trực tiếp của quá trình quang hợp trong điều kiện thí nghiệm, giúp xác định rõ vai trò của ánh sáng trong việc tổng hợp tinh bột.

Giải Câu hỏi 2d trang 40 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Hiện tượng gì đã xảy ra đối với que diêm sau khi đưa vào ống nghiệm? Giải thích.

Hiện tượng xảy ra với que diêm sau khi đưa vào ống nghiệm chứa sản phẩm của quá trình quang hợp là que diêm cháy bùng lên. Điều này chứng minh rằng khí oxy được sinh ra trong quá trình quang hợp.

Quá trình quang hợp trong lá cây diễn ra với sự tham gia của ánh sáng, nước, và carbon dioxide, tạo ra glucose và oxy. Phương trình tổng quát của quang hợp được viết như sau:

\(6CO_2 + 6H_2O + ánh sáng \xrightarrow[]{diệp lục} C_6H_{12}O_6 + 6O_2\)

Khí oxy được giải phóng là sản phẩm phụ của pha sáng trong quang hợp. Khi cho que diêm vào, oxy trong ống nghiệm hỗ trợ quá trình cháy, khiến que diêm bùng cháy mạnh mẽ hơn. Đây là minh chứng trực tiếp cho sự tạo ra oxy trong quang hợp và là cách đơn giản để nhận biết khí oxy trong thí nghiệm sinh học.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top