Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure - Chi tiết đầy đủ và ví dụ minh họa (friends plus)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends Plus): Adventure

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu
2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh
3 cliff /klɪf/ (n) vách đá
4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc
5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi
6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng
8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước
10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp
11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn
12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá
13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị
14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện
15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo
16 platform /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga
17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ
18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang
19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông
20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends Plus): Adventure

I. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm và có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc:
(+) S + have/has + V3/-ed
(-) S + have/has + not + V3/-ed
(?) Have/Has + S + V3/-ed?

Ví dụ:

I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục.

Cấu trúc:
(+) S + have/has been + V-ing
(-) S + have/has not been + V-ing
(?) Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

He has been working all day. (Anh ấy đã làm việc cả ngày.)

II. Thì Hiện tại hoàn thành với Just

Just: Diễn tả hành động mới xảy ra.

Ví dụ:

I’ve just seen Susan. (Tôi vừa gặp Susan.)

III. Thì Hiện tại hoàn thành với Still, Yet & Already

Still: Diễn tả hành động vẫn đang tiếp diễn (dùng trong câu phủ định).
Ví dụ: They still haven’t finished.

Yet: Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, chỉ kỳ vọng.
Ví dụ: Has the train arrived yet?

Already: Diễn tả hành động hoàn thành sớm hơn dự kiến.
Ví dụ: I’ve already done my homework.

IV. Mệnh đề quan hệ Who, Which & Where

Who: Thay thế cho danh từ chỉ người.
Ví dụ: The boy who won the race is my brother.

Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật.
Ví dụ: This is the book which I like.

Where: Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: This is the city where I was born.

tài liệu tham khóc tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top