STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | adventure | /ədˈventʃə(r)/ | (n) | cuộc phiêu lưu |
2 | landscapes | /ˈlænskeɪps/ | (n) | phong cảnh |
3 | cliff | /klɪf/ | (n) | vách đá |
4 | desert | /ˈdezət/ | (n) | sa mạc |
5 | hill | /hɪl/ | (n) | ngọn đồi |
6 | shore | /ʃɔː(r)/ | (n) | bờ biển |
7 | valley | /ˈvæli/ | (n) | thung lũng |
8 | volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | (n) | núi lửa |
9 | waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | (n) | thác nước |
10 | narrow | /ˈnærəʊ/ | (adj) | chật hẹp |
11 | shallow | /ˈʃæləʊ/ | (adj) | nông cạn |
12 | rocky | /ˈrɒki/ | (adj) | đá |
13 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n) | trang thiết bị |
14 | narrator | /nəˈreɪtə(r)/ | (n) | người kể chuyện |
15 | backpack | /ˈbækpæk/ | (n) | balo |
16 | platform | /ˈplætfɔːm/ | (n) | sân ga |
17 | quietly | /ˈkwaɪətli/ | (adv) | lặng lẽ, nói nhỏ |
18 | brightly | /ˈbraɪtli/ | (adv) | chói chang |
19 | square | /skweə(r)/ | (n) | hình vuông |
20 | pavement | /ˈpeɪvmənt/ | (n) | vỉa hè |
I. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm và có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc:
(+) S + have/has + V3/-ed
(-) S + have/has + not + V3/-ed
(?) Have/Has + S + V3/-ed?
Ví dụ:
I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục.
Cấu trúc:
(+) S + have/has been + V-ing
(-) S + have/has not been + V-ing
(?) Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
He has been working all day. (Anh ấy đã làm việc cả ngày.)
II. Thì Hiện tại hoàn thành với Just
Just: Diễn tả hành động mới xảy ra.
Ví dụ:
I’ve just seen Susan. (Tôi vừa gặp Susan.)
III. Thì Hiện tại hoàn thành với Still, Yet & Already
Still: Diễn tả hành động vẫn đang tiếp diễn (dùng trong câu phủ định).
Ví dụ: They still haven’t finished.
Yet: Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, chỉ kỳ vọng.
Ví dụ: Has the train arrived yet?
Already: Diễn tả hành động hoàn thành sớm hơn dự kiến.
Ví dụ: I’ve already done my homework.
IV. Mệnh đề quan hệ Who, Which & Where
Who: Thay thế cho danh từ chỉ người.
Ví dụ: The boy who won the race is my brother.
Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật.
Ví dụ: This is the book which I like.
Where: Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: This is the city where I was born.
tài liệu tham khóc tiếng anh 8