STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
1 | brave | dũng cảm | /breɪv/ |
2 | easy | dễ dàng | /ˈiː.zi/ |
3 | difficult | khó khăn | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
4 | angry | tức giận | /ˈæŋ.ɡri/ |
5 | happy | vui vẻ/hạnh phúc | /ˈhæp.i/ |
6 | sad | buồn bã | /sæd/ |
7 | silly | ngớ ngẩn | /ˈsɪl.i/ |
8 | funny | hài hước, vui vẻ | /ˈfʌn.i/ |
9 | safe | an toàn | /seɪf/ |
10 | hungry | đói | /ˈhʌŋ.ɡri/ |
11 | strong | khỏe mạnh | /strɒŋ/ |
12 | surprised | bất ngờ | /səˈpraɪzd/ |
13 | terrible | khủng khiếp | /ˈter.ə.bəl/ |
14 | thirsty | khát | /ˈθɜː.sti/ |
15 | tired | mệt mỏi | /taɪəd/ |
16 | hurt | đau | /hɜːt/ |
17 | warm | ấm áp | /wɔːrm/ |
18 | full | no nê | /fʊl/ |
19 | good | tốt, ổn | /ɡʊd/ |
20 | bad | xấu, không ổn | /bæd/ |
21 | annoyed | khó chịu | /əˈnɔɪd/ |
22 | positive | lạc quan, tích cực | /ˈpɒzətɪv/ |
23 | negative | bi quan, tiêu cực | /ˈneɡətɪv/ |
24 | confused | lúng túng | /kənˈfjuːzd/ |
25 | depressed | rất buồn | /dɪˈprest/ |
26 | anxious | lo lắng | /ˈæŋkʃəs/ |
27 | stressed | căng thẳng | /strest/ |
28 | wonderful | tuyệt vời | /ˈwʌndərfl/ |
29 | worried | lo lắng | /ˈwʌrid/ |
I. Thì Hiện tại hoàn thành – The Present Perfect
Cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3/V-ed |
Phủ định | S + have/has not + V3/V-ed |
Nghi vấn | Have/Has + S + V3/V-ed? |
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
She hasn’t seen this movie. (Cô ấy chưa xem bộ phim này.)
Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)
II. Phân biệt For và Since
For: chỉ khoảng thời gian.
Ex: We have lived here for five years.
Since: chỉ mốc thời gian.
Ex: She has worked here since 2010.
III. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì Quá khứ đơn
Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|---|
Ý nghĩa | Hành động bắt đầu trong quá khứ, còn ảnh hưởng hiện tại. | Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết | Just, already, never, for, since, recently. | Yesterday, last (year, week), ago. |
Ví dụ | I have lived here since 2010. | I moved here in 2010. |
tài liệu tham khảo tiếng anh 8