Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accent | /ˈæksənt/ | Điểm nhấn |
Accessories | /əkˈsɛsəriz/ | Phụ kiện |
Acid wash | /ˈæsɪd wɒʃ/ | Rửa axit |
Achromatic colours | /ˌækrəʊˈmætɪk ˈkʌləz/ | Màu đơn thuần (bao gồm đen, xám và trắng) |
Art deco | /ɑːt ˈdekoʊ/ | Trang trí nghệ thuật |
Art Nouveau | /ɑːt ˈnuːvəʊ/ | Phong cách nghệ thuật Nouveau |
Academic costume | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒstjuːm/ | Trang phục học đường |
Accent shades | /ˈæksənt ʃeɪdz/ | Sắc thái điểm nhấn |
Active sportswear | /ˈæktɪv ˈspɔːtsweə/ | Đồ thể thao năng động |
Adaptation | /ˌædæpˈteɪʃən/ | Sự thích nghi |
Advanced colours | /ədˈvɑːnst ˈkʌləz/ | Màu sắc nâng cao |
Apparel | /əˈpærəl/ | Quần áo |
Asymmetrical | /ˌæsɪˈmɛtrɪkəl/ | Không đối xứng |
Avant-Garde | /ˌævɒŋˈɡɑːd/ | Tiên phong |
Body clothes | /ˈbɒdi kləʊðz/ | Quần áo ôm sát |
Bespoke | /bɪˈspəʊk/ | Thiết kế riêng |
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng quần áo cao cấp |
Casual wear | /ˈkæʒjʊəl weə/ | Trang phục thường ngày |
Catwalk | /ˈkætˌwɔːk/ | Sàn diễn thời trang |
Chic | /ʃiːk/ | Sang trọng |
Cosplay | /ˈkɒspleɪ/ | Cosplay, hóa trang |
Cool colours | /kuːl ˈkʌləz/ | Màu sắc mát mẻ |
Contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | Tương phản |
Conservative styles | /kənˈsɜːvətɪv staɪlz/ | Phong cách truyền thống |
I. Cấu trúc với Used to
Cách sử dụng:
Được dùng để nói về thói quen, trạng thái hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + used to + V(inf)
Phủ định: S + didn’t use to + V(inf)
Nghi vấn: Did + S + use to + V(inf)?
Ví dụ:
Khẳng định: I used to play video games after school.
Phủ định: She didn’t use to wear glasses.
Nghi vấn: Did they use to live in the city?
II. Thì Quá khứ tiếp diễn – The Past Continuous
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: They were studying at 7 p.m. yesterday.
Phủ định: She wasn’t reading a book when I called her.
Nghi vấn: Were you sleeping at midnight?
Dấu hiệu nhận biết:
At + giờ + thời gian trong quá khứ (e.g., At 8 p.m. last night).
While, when.
III. Kết hợp Thì Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn
Cách dùng:
Hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) bị gián đoạn bởi một hành động khác (quá khứ đơn).
Cấu trúc:
When + S + V(QKĐ), S + was/were + V-ing
While + S + was/were + V-ing, S + V(QKĐ)
Ví dụ:
While she was cooking, the phone rang.
When I arrived, they were having dinner.
tài liệu tham khảo tiếng anh 8