Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and Fashions - Phong cách và Thời trang (Friends plus)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (Friends Plus): Fads and Fashions

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa
Accent /ˈæksənt/ Điểm nhấn
Accessories /əkˈsɛsəriz/ Phụ kiện
Acid wash /ˈæsɪd wɒʃ/ Rửa axit
Achromatic colours /ˌækrəʊˈmætɪk ˈkʌləz/ Màu đơn thuần (bao gồm đen, xám và trắng)
Art deco /ɑːt ˈdekoʊ/ Trang trí nghệ thuật
Art Nouveau /ɑːt ˈnuːvəʊ/ Phong cách nghệ thuật Nouveau
Academic costume /ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒstjuːm/ Trang phục học đường
Accent shades /ˈæksənt ʃeɪdz/ Sắc thái điểm nhấn
Active sportswear /ˈæktɪv ˈspɔːtsweə/ Đồ thể thao năng động
Adaptation /ˌædæpˈteɪʃən/ Sự thích nghi
Advanced colours /ədˈvɑːnst ˈkʌləz/ Màu sắc nâng cao
Apparel /əˈpærəl/ Quần áo
Asymmetrical /ˌæsɪˈmɛtrɪkəl/ Không đối xứng
Avant-Garde /ˌævɒŋˈɡɑːd/ Tiên phong
Body clothes /ˈbɒdi kləʊðz/ Quần áo ôm sát
Bespoke /bɪˈspəʊk/ Thiết kế riêng
Boutique /buːˈtiːk/ Cửa hàng quần áo cao cấp
Casual wear /ˈkæʒjʊəl weə/ Trang phục thường ngày
Catwalk /ˈkætˌwɔːk/ Sàn diễn thời trang
Chic /ʃiːk/ Sang trọng
Cosplay /ˈkɒspleɪ/ Cosplay, hóa trang
Cool colours /kuːl ˈkʌləz/ Màu sắc mát mẻ
Contrast /ˈkɒntrɑːst/ Tương phản
Conservative styles /kənˈsɜːvətɪv staɪlz/ Phong cách truyền thống

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1 (Friends Plus): Fads and Fashions

I. Cấu trúc với Used to

Cách sử dụng:

Được dùng để nói về thói quen, trạng thái hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.

Cấu trúc:

Khẳng định: S + used to + V(inf)

Phủ định: S + didn’t use to + V(inf)

Nghi vấn: Did + S + use to + V(inf)?

Ví dụ:

Khẳng định: I used to play video games after school.

Phủ định: She didn’t use to wear glasses.

Nghi vấn: Did they use to live in the city?

II. Thì Quá khứ tiếp diễn – The Past Continuous

Cách sử dụng:

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.

Cấu trúc:

Khẳng định: S + was/were + V-ing

Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing

Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

Khẳng định: They were studying at 7 p.m. yesterday.

Phủ định: She wasn’t reading a book when I called her.

Nghi vấn: Were you sleeping at midnight?

Dấu hiệu nhận biết:

At + giờ + thời gian trong quá khứ (e.g., At 8 p.m. last night).

While, when.

III. Kết hợp Thì Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn

Cách dùng:

Hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) bị gián đoạn bởi một hành động khác (quá khứ đơn).

Cấu trúc:

When + S + V(QKĐ), S + was/were + V-ing

While + S + was/were + V-ing, S + V(QKĐ)

Ví dụ:

While she was cooking, the phone rang.

When I arrived, they were having dinner.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top