WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
attendance (n) | /əˈtendəns/ | sự có mặt, sĩ số |
biometric (adj) | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ | thuộc về sinh trắc học |
breakout room (n) | /ˈbreɪkaʊt ruːm/ | phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
cheating (n) | /ˈʧiːtiŋ/ | sự gian lận, lừa dối |
complain (v) | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn, khiếu nại |
contact lens (n) | /ˈkɒntækt lenz/ | kính áp tròng |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, tiện lợi |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
discover (v) | /dɪˈskʌvə/ | khám phá, phát hiện |
epidemic (n) | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh |
experiment (n) | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
eye-tracking | /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ | theo dõi chuyển động mắt |
face to face (adj) | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp, mặt đối mặt |
feedback (n) | /ˈfiːdbæk/ | phản hồi, ý kiến phản hồi |
fingerprint (n) | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | dấu vân tay |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh |
invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh |
mark (v) | /mɑːk/ | chấm điểm |
platform (n) | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng |
recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự nhận biết, sự công nhận |
scanner (n) | /ˈskænə/ | máy quét |
science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
screen (n) | /skriːn/ | màn hình, màn chiếu |
solution (n) | /səˈluːʃn/ | giải pháp |
technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
truancy (n) | /ˈtruːənsi/ | trốn học, nghỉ học không phép |
I. Câu tường thuật (Reported Speech)
Câu tường thuật là câu dùng để thuật lại lời nói hoặc ý nghĩ của một người khác.
Lời nói trực tiếp: Nói chính xác điều người khác đã nói. Được đặt trong ngoặc kép.
Ví dụ: She said, "I am happy today."
Lời nói gián tiếp: Thuật lại lời nói dưới dạng gián tiếp, không dùng ngoặc kép.
Ví dụ: She said that she was happy that day.
2. Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Present Simple | Past Simple |
Present Continuous | Past Continuous |
Present Perfect | Past Perfect |
Past Simple | Past Perfect |
Past Continuous | Past Perfect Continuous |
Will | Would |
Can | Could |
Must/Have to | Had to |
3. Quy tắc thay đổi trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Now | Then |
Today | That day |
Yesterday | The day before |
Tomorrow | The next day |
Last week | The previous week |
Next week | The following week |
Here | There |
4. Cấu trúc cơ bản:
Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại
Ví dụ:
He said, "I am studying now."
→ He said that he was studying then.