WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
account (n) | /əˈkaʊnt/ | tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...) |
advanced (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
carrier pigeon (n) | /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ | bồ câu đưa thư |
charge (v) | /ʧɑːʤ/ | nạp, sạc (pin) |
emoji (n) | /ɪˈməʊdʒi/ | biểu tượng cảm xúc |
holography (n) | /hɒˈlɒɡrəf/ | hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều |
instantly (adv) | /ˈɪnstəntli/ | ngay lập tức |
Internet connection | /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ | kết nối mạng |
language barrier | /ˈlæŋɡwɪʤ ˈbærɪə/ | rào cản ngôn ngữ |
live (adj) | /laɪv/ | (phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
smartphone (n) | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
social network (n) | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | mạng xã hội |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
telepathy (n) | /təˈlepəθi/ | giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm |
text (v, n) | /tekst/ | nhắn tin, văn bản |
thought (n) | /θɔːt/ | ý nghĩ |
translation machine | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | máy dịch thuật |
transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | truyền, chuyển giao |
video conference | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | cuộc họp trực tuyến |
voice message | /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ | tin nhắn thoại |
webcam (n) | /ˈwebkæm/ | thiết bị ghi / truyền hình ảnh |
zoom (in / out) (v) | /zuːm (ɪn/ aʊt)/ | phóng (to), thu (nhỏ) |
I. Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian (Prepositions of Place and Time)
1. Prepositions of Place (Giới từ chỉ nơi chốn):
Giới từ | Ý nghĩa |
---|---|
In | Ở, ở bên trong |
On | Trên, ở trên |
At | Ở, tại |
Above | Ở trên |
Among | Ở giữa, trong số |
By, beside, next to | Kế bên |
Between | Ở giữa |
Behind | Ở đằng sau |
Inside | Ở bên trong |
In front of | Ở phía trước |
Near | Ở gần |
Outside | Ở bên ngoài |
2. Prepositions of Time (Giới từ chỉ thời gian):
Giới từ | Ý nghĩa |
---|---|
At | Dùng cho giờ, thời gian cụ thể, các ngày lễ |
On | Dùng cho ngày, ngày tháng năm, các ngày cụ thể |
In | Dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ, các buổi trong ngày |
After | Sau, sau khi |
Before | Trước, trước khi |
Between | Giữa hai khoảng thời gian |
From...to | Một khoảng thời gian xác định |
II. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
1. Bảng Đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
---|---|
I | mine |
You | yours |
He | his |
She | hers |
It | its |
We | ours |
They | theirs |
2. Vị trí trong câu:
Đứng đầu câu làm chủ ngữ:
Hers is better than mine.
Đứng sau động từ làm tân ngữ:
I sold my car, but I kept hers.
Đứng sau giới từ:
This book is mine.