Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
astronaut | n | /ˈæstrənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
average | n | /ˈævərɪdʒ/ | Mức trung bình |
baked | adj | /beɪkt/ | Đồ nướng bỏ lò |
biographical | adj | /ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/ | Thuộc về tiểu sử |
bodybuilder | n | /ˈbɒdiˌbɪldər/ | Người tập thể hình |
bodybuilding | n | /ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/ | Môn thể dục thể hình |
breast | n | /brest/ | Ức (gà, vịt…) |
calorie | n | /ˈkæləri/ | Đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm (calo) |
carbohydrate | n | /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | Chất bột đường |
compose | v | /kəmˈpəʊz/ | Sáng tác |
composer | n | /kəmˈpəʊzər/ | Nhà soạn nhạc |
decade | n | /ˈdekeɪd/ | Thập niên |
detective story | n | /dɪˈtektɪv ˈstɔːri/ | Truyện trinh thám |
equation | n | /ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình toán học |
expert | n | /ˈekspɜːt/ | Chuyên gia |
fraction | n | /ˈfrækʃən/ | Phân số |
genius | n | /ˈdʒiːniəs/ | Thiên tài |
grilled | adj | /ɡrɪld/ | Đồ nướng vỉ |
hard-boiled eggs | n | /ˌhɑːdˈbɔɪld ˈeɡz/ | Trứng luộc chín |
muscle | n | /ˈmʌsəl/ | Cơ bắp, sợi cơ |
nutrient | n | /ˈnjuːtriənt/ | Dưỡng chất |
para-cycling | n | /ˈpærəˈsaɪklɪŋ/ | Môn đua xe dành cho người khuyết tật |
potassium | n | /pəˈtæsiəm/ | Nguyên tố kali (K), chất kiềm |
protein | n | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
publish | v | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản |
reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | Giảm nhẹ |
scrambled eggs | n | /ˌskræmbəld ˈeɡz/ | Món trứng quậy |
shake | n | /ʃeɪk/ | Đồ uống có sữa, kem và hương liệu |
soft-boiled eggs | n | /ˌsɒftˈbɔɪld ˈeɡz/ | Trứng lòng đào |
speed | n | /spiːd/ | Vận tốc |
translation | n | /trænzˈleɪʃən/ | Bản dịch |
weird | adj | /wɪəd/ | Huyền bí, khác lạ |
whey | n | /weɪ/ | Nước dạng sữa |