I. Từ vựng Unit 4: Festivals and Free time
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | always | (adv) | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
2 | never | (adv) | /ˈnevər/ | Không bao giờ |
3 | often | (adv) | /ˈɔːfn/ | Thường |
4 | rarely | (adv) | /ˈrerli/ | Hiếm khi |
5 | sometimes | (adv) | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
6 | usually | (adv) | /ˈjuːʒuəli/ | Thường xuyên |
7 | fashion | (n) | /ˈfæʃn/ | Thời trang |
8 | music | (n) | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
9 | performance | (n) | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi trình diễn |
10 | puppet | (n) | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
11 | show | (n) | /ʃəʊ/ | Buổi trình diễn, chương trình |
12 | stand | (n) | /stænd/ | Quầy bán hàng |
13 | talent | (n) | /ˈtælənt/ | Tài năng |
14 | tug of war | (n) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Kéo co |
15 | buy | (v) | /baɪ/ | Mua |
16 | candy | (n) | /ˈkændi/ | Kẹo |
17 | decorate | (v) | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
18 | fireworks | (n) | /ˈfaɪərwɜːrk/ | Pháo hoa |
19 | flower | (n) | /ˈflaʊər/ | Hoa |
20 | fruit | (n) | /fruːt/ | Hoa quả |
21 | gift | (n) | /ɡɪft/ | Quà tặng |
22 | lucky money | (n) | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì |
23 | parade | (n) | /pəˈreɪd/ | Buổi diễu hành |
24 | traditional | (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
25 | visit | (v) | /ˈvɪzɪt/ | Thăm, tham quan |
Câu bài tập | Đáp án |
---|---|
Hurry up! The train ___________ in ten minutes. (leave) | leaves |
I am really ___________ about the talent show tomorrow. (excite) | excited |
Turkey and mashed potatoes are ___________ food on Thanksgiving Day. (tradition) | traditional |
I think fashion shows are ___________. I don’t like them at all. (bore) | boring |
During Tết, children wear new clothes and receive ___________ money. (luck) | lucky |
There are many great ___________ at the music festival. (perform) | performances |
I. Adverbs of Frequency
Phần trăm (%) | Trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
---|---|---|
100% | always | I always brush my teeth at night. |
90% | usually | I usually walk to school. |
70% | often | I often play soccer. |
50% | sometimes | I sometimes sing a song. |
5% | rarely | I rarely get bad marks. |
0% | never | I never go to school late. |
II. Present Simple for Future Use
Thì hiện tại đơn diễn tả công việc cụ thể hoặc kế hoạch trong tương lai gần như thời khóa biểu, chương trình hoặc lịch trình: