Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
add | v | /æd/ | thêm vào |
barbecue | n | /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ | tiệc nướng ngoài trời |
carnival | n | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate | v | /ˈsel.ə.breɪt/ | tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration | n | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỉ niệm |
celebrity | n | /səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng |
culture quiz | n | /ˈkʌl.tʃər kwɪz/ | cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general | adj | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung, phổ biến |
international | adj | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | mang tính quốc tế |
mini | adj | /ˈmɪn.i/ | rất nhỏ |
organised | adj | /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, có ngăn nắp |
parent | n | /ˈpeə.rənt/ | cha / mẹ |
polar bear | n | /ˌpəʊ.lə ˈbeər/ | gấu Bắc Cực |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
welcome | adj | /ˈwel.kəm/ | được chào đón |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Greenwich Mean Time (GMT) | n | /ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ | thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
longitude | n | /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ | kinh độ |
Prime Meridian | n | /praɪm məˈrɪd.i.ən/ | đường kinh tuyến gốc |
rotate | v | /rəʊˈteɪt/ | quay, xoay quanh |
time zone | n | /ˈtaɪm ˌzəʊn/ | múi giờ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
contact | v | /ˈkɒn.tækt/ | liên hệ |
1. Present Simple: Affirmative, Negative, and Question
a. Affirmative (Khẳng định)
To be (Động từ "be")
I am
He/ She/ It is
You/ We/ They are
Verb (Động từ thường)
S + V(s/es)
Quy tắc thêm s/es:
Thêm -s vào hầu hết các động từ.
Thêm -es khi động từ kết thúc bằng: -o, -ch, -sh, -x, -z.
Đổi -y thành -ies nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y.
Dùng has thay vì have.
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
He goes to school every day. (Cậu ấy đi học mỗi ngày.)
b. Negative (Phủ định)
To be (Động từ "be")
I am not
He/ She/ It is not
You/ We/ They are not
Verb (Động từ thường)
I/ You/ We/ They + don’t + Vinf.
He/ She/ It + doesn’t + Vinf.
Ví dụ:
They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)
She doesn’t like this bike. (Cô ấy không thích cái xe đạp này.)
c. Question (Nghi vấn)
To be (Động từ "be")
… + to be + S + …?
Verb (Động từ thường)
… + do/ does + S + Vinf?
Ví dụ:
Are you fine? (Bạn ổn chứ?)
Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
Trạng từ | Nghĩa |
---|---|
sometimes | thỉnh thoảng |
never | không bao giờ |
always | luôn luôn |
usually | thường xuyên |
often | thường |
normally | thường |
2. Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
Vị trí:
Trước động từ thường
Sau động từ "to be"
Ví dụ:
They usually have dinner early. (Họ thường xuyên ăn tối sớm.)