Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
cabin | n | /ˈkæb.ɪn/ | buồng nhỏ |
chef | n | /ʃef/ | bếp trưởng |
climbing wall | n | /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/ | tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) |
cruise ship | n | /ˈkruːz ˌʃɪp/ | tàu du lịch trên biển |
description | n | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | văn miêu tả |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
modern | adj | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
monument | n | /ˈmɒn.jə.mənt/ | đài tưởng niệm |
old part | n | /əʊld pɑːt/ | khu phố cổ |
population | n | /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | dân số |
square | n | /skweər/ | quảng trường |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
transport | n | /ˈtræn.spɔːt/ | sự vận chuyển |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
imaginary | adv | /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ | tưởng tượng, không có thật |
legend | n | /ˈledʒ.ənd/ | huyền thoại |
representation | n | /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ | sự đại diện, sự tượng trưng |
scale | n | /skeɪl/ | tỉ lệ (trên bản đồ) |
symbol | n | /ˈsɪm.bəl/ | biểu tượng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
coach | n | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
fool | n | /fuːl/ | người thiếu khôn ngoan |
waitress | n | /ˈweɪ.trəs/ | nữ bồi bàn |
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
Is there + a/an + danh từ số ít, đếm được? | Có một … không? |
Are there + danh từ số nhiều? | Có … không? |
How many + danh từ số nhiều? | Có bao nhiêu …? |
1. Is there/ Are there/ How many …?
Ví dụ:
Is there a dog here? – No, there isn’t.
(Có một con chó ở đây à? – Không.)
Are there any exciting places for young people? – Yes, there are.
(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có.)
How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people.
(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người.)
Quy tắc | Ví dụ |
---|---|
Dùng "the" để nói về một thứ cụ thể. | I go running in the park near my house. |
Không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung. | My dad likes cooking Ø Italian food. |
2. Definite and zero articles
Ví dụ dịch:
Tôi đi chạy trong công viên gần nhà. (Cụ thể công viên gần nhà.)
Bố tôi thích nấu ăn món ăn Ý. (Nói chung món ăn Ý, không cụ thể một món nào.)