Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ambitious | a | /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng |
Bass | n | /beɪs/ | Đàn guitar điện có nốt rất thấp |
Charming | a | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Duyên dáng, yêu kiều |
Chorus | n | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc |
Classical music | n | /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi ca nhạc |
DJ | n | /ˌdiːˈdʒeɪ/ | Người chỉnh nhạc |
Energetic | a | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Fusion | n | /ˈfjuːʒən/ | Sự pha trộn |
Hard rock | n | /ˌhɑːd ˈrɒk/ | Một thể loại nhạc rốc |
Heavy metal | n | /ˌhevi ˈmetəl/ | Một thể loại nhạc rốc |
Keyboard | n | /ˈkiːbɔːd/ | Đàn phím điện tử |
Lyrics | n | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát, ca từ |
Melody | n | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
Microphone | n | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | Micro, thiết bị thu âm |
Obviously | adv | /ˈɒbviəsli/ | Một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên |
Orchestra | n | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Performer | n | /pəˈfɔːmə(r)/ | Người biểu diễn |
Playlist | n | /ˈpleɪlɪst/ | Danh sách bài hát |
Pop | n | /pɒp/ | Nhạc trẻ, nhạc nhẹ |
Reality | n | /riˈæləti/ | Thực tế |
Reggaeton | n | /ˌrɛɡeɪˈtɒn/ | Nhạc reggae hip hop |
Review | n | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình, phản hồi |
Rhythm | n | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Rock | n | /rɒk/ | Nhạc rốc |
Singer | n | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Solo | n | /ˈsəʊləʊ/ | Phần biểu diễn solo |
Sound | n | /saʊnd/ | Chất âm, âm sắc |
Stage | n | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Start off | v | /ˈstɑːt ɒf/ | Mở đầu |
Symphony | n | /ˈsɪmfəni/ | Bản giao hưởng |
Traditional music | n | /trəˈdɪʃənəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc dân tộc, cổ truyền |
Tune | n | /tjuːn/ | Giai điệu |
Vocal | n | /ˈvəʊkəl/ | Tiếng hát |
tài liệu tham khảo tiếng anh 7