Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
annoyed | /əˈnɔɪd/ | bực bội, khó chịu | I was annoyed because he was late. (Tôi bực mình vì anh ấy đến muộn.) |
abroad | /əˈbrɔːd/ | ở/ ra nước ngoài | She studied abroad for a year. (Cô ấy đã đi du học một năm.) |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui mừng, hài lòng | I was delighted to hear the news. (Tôi rất vui khi nghe tin này.) |
disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng | He was disappointed with his exam results. (Anh ấy thất vọng với kết quả thi của mình.) |
essay | /ˈeseɪ/ | bài tiểu luận | I have to write an essay on climate change. (Tôi phải viết một bài luận về biến đổi khí hậu.) |
fail | /feɪl/ | thi rớt | He failed his driving test. (Anh ấy thi trượt bằng lái xe.) |
homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà | I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm tối nay.) |
pass | /pɑːs/ | thi đậu | She passed her exams with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao.) |
pleased | /pliːzd/ | hài lòng | I'm pleased with your progress. (Tôi hài lòng với sự tiến bộ của bạn.) |
presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | buổi thuyết trình, bài thuyết trình | He gave a presentation on his research. (Anh ấy đã thuyết trình về nghiên cứu của mình.) |
project | /ˈprɒdʒekt/ | dự án, đồ án | We're working on a new project. (Chúng tôi đang thực hiện một dự án mới.) |
report | /rɪˈpɔːt/ | bài báo cáo | I have to write a report for my boss. (Tôi phải viết một báo cáo cho sếp của tôi.) |
surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên | I was surprised to see you here. (Tôi ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây.) |
test | /test/ | bài kiểm tra | We have a math test tomorrow. (Chúng ta có một bài kiểm tra toán vào ngày mai.) |
upset | /ˌʌpˈset/ | buồn bã, đau khổ | She was upset about losing her job. (Cô ấy buồn vì mất việc.) |
1. Định nghĩa
Sử dụng “have to” để nói về một hành động ai đó bảo chúng ta làm.
“Do not have to” để nói về một hành động chúng ta có thể lựa chọn không làm nếu chúng ta không muốn.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
S + have to/ has to + V | S + don’t have to/ doesn’t have to + V | Do/ Does + S + have to + V? |
I have to go to school. (Tôi phải đi học.) | I don't have to work today. (Tôi không phải làm việc hôm nay.) | Does he have to wear a uniform? (Anh ấy có phải mặc đồng phục không?) |
2. Cấu trúc
1. Định nghĩa
Là những từ được sử dụng để gia tăng thêm ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác trong câu nói. Những từ nhấn mạnh sẽ biến ý nghĩa của điều muốn nói trở nên nhiều màu sắc và có chiều sâu hơn.
2. Cách dùng “so” và “really”
Sử dụng “so” để thể hiện sự bất ngờ về điều gì đó hơn sự mong đợi của bạn.
Ví dụ: I’m so hungry! (Tôi đói quá!)
Sử dụng “really” trước tính từ hoặc một vài động từ để nhấn mạnh.
Ví dụ: I really want to buy that car. (Tôi thực sự muốn mua chiếc xe đó.)
1. Định nghĩa
Because là liên từ, nó luôn đứng đầu mệnh đề trước chủ ngữ + động từ (subject + verb), dùng để nối hai mệnh để thành một câu.
Với những mệnh đề bắt đầu “Because” trả lời cho câu hỏi “Why” và được sử dụng để đưa ra lý do cho mệnh đề khác.
2. Vị trí của mệnh đề chứa because
Because và mệnh đề sau nó có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính.
Mệnh đề because có thể đứng 1 mình, đặc biệt khi để trả lời câu hỏi hoặc khi do dự.
Ví dụ:
"Why are you late?" - "Because the traffic was terrible." ("Tại sao bạn đến muộn?" - "Vì giao thông rất tệ.")
Because I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt nên tôi đã đi ngủ sớm.)
I went to bed early because I was tired. (Tôi đã đi ngủ sớm vì tôi mệt.)