Thì Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả:
Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ: Ví dụ, "Tôi đã đi xem phim tối qua." (I went to the cinema last night.)
Hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ: Ví dụ, "Tôi đã sống ở London 5 năm." (I lived in London for 5 years.)
Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: Ví dụ, "Anh ấy thức dậy, đánh răng, rồi ăn sáng." (He woke up, brushed his teeth, and had breakfast.)
Thói quen trong quá khứ: Ví dụ, "Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè." (When I was a child, I often played football with my friends.)
Công thức chung của thì Quá khứ đơn là:
S + V2/ed
Trong đó:
S: Chủ ngữ (Subject)
V2/ed: Quá khứ của động từ (Past tense)
Các dạng câu:
Câu khẳng định: S + V2/ed.
Ví dụ: She visited her grandparents yesterday. (Cô ấy đã thăm ông bà vào ngày hôm qua.)
Câu phủ định: S + did not + V (nguyên thể).
Ví dụ: They did not go to the party. (Họ đã không đến bữa tiệc.)
Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ: Did you enjoy the movie? (Bạn có thích bộ phim không?)
Lưu ý về quá khứ của động từ:
Đối với động từ quy tắc, quá khứ được tạo bằng cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu: play - played, work - worked.
Đối với động từ bất quy tắc, quá khứ có dạng riêng, cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc: go - went, eat - ate, see - saw.
Một số dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn bao gồm:
Yesterday: hôm qua
Last night/week/month/year: tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái
Ago: trước đây
In + năm trong quá khứ: vào năm ...
This morning/afternoon/evening (khi nói về ngày hôm qua): sáng nay/chiều nay/tối nay (khi nói về ngày hôm qua)
When + mệnh đề quá khứ: khi ...
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì Quá khứ đơn.
Ví dụ:
I bought a new phone last week. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước.)
They arrived at the airport at 8 o'clock. (Họ đã đến sân bay lúc 8 giờ.)
Thì Quá khứ đơn cũng được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng đã kết thúc hoàn toàn.
Ví dụ:
She studied in France for two years. (Cô ấy đã học ở Pháp trong hai năm.)
He worked as a teacher for 10 years. (Anh ấy đã làm giáo viên trong 10 năm.)
Khi kể lại một chuỗi hành động đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì Quá khứ đơn.
Ví dụ:
I woke up, took a shower, and had breakfast. (Tôi thức dậy, tắm, và ăn sáng.)
She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng, và ngồi xuống.)
4.4. Diễn tả thói quen trong quá khứ
Thì Quá khứ đơn được dùng để nói về những thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa.
Ví dụ:
When I was young, I used to play with dolls. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi búp bê.)
He always went to bed early when he was a child. (Anh ấy luôn đi ngủ sớm khi còn nhỏ.)