Thì Hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Ví dụ, "Tôi đang viết bài này." (I am writing this article.)
Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói: Ví dụ, "Tôi đang học tiếng Anh." (I am learning English.)
Hành động có kế hoạch trong tương lai gần: Ví dụ, "Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới." (I am going on a trip next week.)
Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu: Ví dụ, "Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn." (He is always complaining.)
Công thức chung của thì Hiện tại tiếp diễn là:
S + am/is/are + V-ing
Trong đó:
S: Chủ ngữ (Subject)
am/is/are: Động từ to be chia theo chủ ngữ
am: dùng với I
is: dùng với He/She/It/Danh từ số ít
are: dùng với You/We/They/Danh từ số nhiều
V-ing: Động từ thêm -ing (Verb-ing)
Các dạng câu:
Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
Ví dụ: They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ: Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)
Lưu ý về cách thêm -ing:
Động từ tận cùng bằng -e, bỏ -e rồi thêm -ing: write - writing, make - making
Động từ tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: stop - stopping, run - running
Động từ tận cùng bằng -ie, đổi -ie thành -y rồi thêm -ing: lie - lying, die - dying
Một số dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn bao gồm:
Now: bây giờ
Right now: ngay bây giờ
At the moment: lúc này
At present: hiện tại
Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa!
This week/month/year: tuần này/tháng này/năm nay
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì Hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
They are eating lunch. (Họ đang ăn trưa.)
I am talking to you. (Tôi đang nói chuyện với bạn.)
Thì Hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian bao gồm thời điểm nói, mặc dù hành động đó có thể không diễn ra chính xác tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.) - Hành động học chơi đàn guitar diễn ra trong một khoảng thời gian, không chỉ tại thời điểm nói.
She is working on a new project. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới.) - Dự án mới này được thực hiện trong một khoảng thời gian.
Khi muốn nói về một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần, chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)
They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
Thì Hiện tại tiếp diễn kết hợp với "always", "constantly", "forever" được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phiền phức cho người nói.
Ví dụ:
He is always interrupting me. (Anh ấy lúc nào cũng ngắt lời tôi.)
She is constantly complaining about her job. (Cô ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.)
Thì Hiện tại tiếp diễn và thì Hiện tại đơn đều diễn tả hành động ở hiện tại, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng.
Đặc điểm Hiện tại tiếp diễn Hiện tại đơn
Cách dùng
Hành động đang diễn ra Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định
Ví dụ He is watching TV. (Anh ấy đang xem TV.) He watches TV every evening. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)
Dấu hiệu now, at the moment, look, listen always, usually, often, sometimes, every day
tài liệu tham khảo tiếng anh 6