Tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)

Tổng quan về thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

1. Định nghĩa

Thì Hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:

Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Ví dụ, "Tôi đang viết bài này." (I am writing this article.)

Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói: Ví dụ, "Tôi đang học tiếng Anh." (I am learning English.)

Hành động có kế hoạch trong tương lai gần: Ví dụ, "Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới." (I am going on a trip next week.)

Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu: Ví dụ, "Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn." (He is always complaining.)

2. Công thức

Công thức chung của thì Hiện tại tiếp diễn là:

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

S: Chủ ngữ (Subject)

am/is/are: Động từ to be chia theo chủ ngữ

am: dùng với I

is: dùng với He/She/It/Danh từ số ít

are: dùng với You/We/They/Danh từ số nhiều

V-ing: Động từ thêm -ing (Verb-ing)

Các dạng câu:

Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing.

Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.

Ví dụ: They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ: Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)

Lưu ý về cách thêm -ing:

Động từ tận cùng bằng -e, bỏ -e rồi thêm -ing: write - writing, make - making

Động từ tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: stop - stopping, run - running

Động từ tận cùng bằng -ie, đổi -ie thành -y rồi thêm -ing: lie - lying, die - dying

3. Dấu hiệu nhận biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn bao gồm:

Now: bây giờ

Right now: ngay bây giờ

At the moment: lúc này

At present: hiện tại

Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa!

This week/month/year: tuần này/tháng này/năm nay

4. Cách sử dụng

4.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì Hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)

They are eating lunch. (Họ đang ăn trưa.)

I am talking to you. (Tôi đang nói chuyện với bạn.)

4.2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói

Thì Hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian bao gồm thời điểm nói, mặc dù hành động đó có thể không diễn ra chính xác tại thời điểm nói.

Ví dụ:

I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.) - Hành động học chơi đàn guitar diễn ra trong một khoảng thời gian, không chỉ tại thời điểm nói.

She is working on a new project. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới.) - Dự án mới này được thực hiện trong một khoảng thời gian.

4.3. Diễn tả hành động có kế hoạch trong tương lai gần

Khi muốn nói về một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần, chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)

4.4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu

Thì Hiện tại tiếp diễn kết hợp với "always", "constantly", "forever" được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phiền phức cho người nói.

Ví dụ:

He is always interrupting me. (Anh ấy lúc nào cũng ngắt lời tôi.)

She is constantly complaining about her job. (Cô ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.)

5. Phân biệt với thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại tiếp diễn và thì Hiện tại đơn đều diễn tả hành động ở hiện tại, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng.

Đặc điểm Hiện tại tiếp diễn Hiện tại đơn

Cách dùng

Hành động đang diễn ra Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định

Ví dụ He is watching TV. (Anh ấy đang xem TV.) He watches TV every evening. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)

Dấu hiệu now, at the moment, look, listen always, usually, often, sometimes, every day

tài liệu tham khảo tiếng anh 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top