Tổng quan về thì hiện tại đơn (Simple present tense)

 

Thì Hiện Tại Đơn trong Tiếng Anh: Tổng quan toàn diện

1. Định nghĩa và cách sử dụng

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:

Sự thật hiển nhiên, chân lý:

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Hành động lặp đi lặp lại, thói quen:

Ví dụ: I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

She goes to the gym twice a week. (Cô ấy đi tập gym hai lần một tuần.)

Sự việc hoặc trạng thái đang diễn ra ở hiện tại:

Ví dụ: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

He works as a teacher. (Anh ấy làm giáo viên.)

Lịch trình, thời gian biểu cố định:

Ví dụ: The train leaves at 8 pm. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ tối.)

The meeting starts at 10 am tomorrow. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng mai.)

Tình huống trong câu điều kiện loại 1:

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

2. Cấu trúc và cách chia động từ

a) Câu khẳng định:

Chủ ngữ là I, you, we, they: S + V (nguyên thể)

Ví dụ: I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

They go to school by bus. (Họ đi học bằng xe buýt.)

Chủ ngữ là he, she, it: S + V (thêm -s/-es)

Ví dụ: He plays football every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)

Lưu ý:

Động từ thêm -s/-es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Quy tắc thêm -s/-es:

Thêm -s vào hầu hết các động từ. Ví dụ: play - plays, work - works

Thêm -es vào các động từ tận cùng bằng -ch, -sh, -x, -s, -o. Ví dụ: watch - watches, go - goes

Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es. Ví dụ: study - studies

Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y, thêm -s. Ví dụ: play - plays

b) Câu phủ định:

Chủ ngữ là I, you, we, they: S + do not/don't + V (nguyên thể)

Ví dụ: I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

They don't go to the cinema often. (Họ không thường xuyên đi xem phim.)

Chủ ngữ là he, she, it: S + does not/doesn't + V (nguyên thể)

Ví dụ: He doesn't like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)

She doesn't go to the cinema often. (Cô ấy không thường xuyên đi xem phim.)

c) Câu nghi vấn:

Câu hỏi Yes/No:

Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Does he go to the cinema often? (Anh ấy có thường xuyên đi xem phim không?)

Câu hỏi Wh-:

Wh- + do/does + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

What does she do for a living? (Cô ấy làm nghề gì?)

3. Dấu hiệu nhận biết

Một số từ hoặc cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại đơn:

Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, every day/week/month/year...

Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening, at night, on Mondays/Tuesdays..., once/twice/three times a day/week...

4. Các trường hợp sử dụng đặc biệt

Ngoài những cách sử dụng cơ bản đã nêu ở trên, thì hiện tại đơn còn được dùng trong một số trường hợp đặc biệt sau:

Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (theo lịch trình, thời gian biểu cố định):

Ví dụ: The plane takes off at 10 am tomorrow. (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ sáng mai.)

Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong câu chuyện, truyện cười, bình luận thể thao:

Ví dụ: He kicks the ball and scores a goal! (Anh ấy sút bóng và ghi bàn!)

Sử dụng trong mệnh đề thời gian với các liên từ when, before, after, as soon as, until:

Ví dụ: I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)

Sử dụng trong câu cảm thán với "Here comes..." và "There goes...":

Ví dụ: Here comes the bus! (Xe buýt đến kìa!)

There goes the train! (Tàu chạy kìa!)

tài liệu học tập ngoại ngữ 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top