Tiếng Anh 6 Unit 4: My Neighbourhood - Từ vựng & Ngữ pháp Global success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày nghệ thuật

busy

adj

/ˈbɪz.i/

nhộn nhịp, náo nhiệt

cathedral

n

/kəˈθiː.drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

cross

v

/krɒs/

đi ngang qua, qua, vượt

dislike

v

/dɪˈslaɪk/

không thích, ghét

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

xa xôi, xa

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

narrow

adj

/ˈnær.əʊ/

hẹp, chật hẹp

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

sandy

adj

/ˈsæn.dɪ/

có cát, phủ cát

square

n

/skweər/

quảng trường

suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

khu vực ngoại ô

turning

n

/ˈtɜː.nɪŋ/

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

workshop

n

/ˈwɜːk.ʃɒp/

phân xưởng

Từ vựng

Ngữ pháp: So sánh hơn (Comparative)

1. Định nghĩa tính từ

Tính từ chỉ chất lượng: Mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc.

Hai loại tính từ:

Tính từ ngắn (short adjective): 1 âm tiết

Tính từ dài (long adjective): 2 âm tiết trở lên

Loại

Ví dụ

Tính từ ngắn

small, big, hot, cold

Tính từ dài

beautiful, expensive, intelligent

2. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

3. Cấu trúc so sánh hơn

Tính từ ngắn: S + V + adj + -er + than + Noun/Pronoun

Ví dụ: My house is smaller than your house.

Tính từ dài: S + V + more + adj + than + Noun/Pronoun

Ví dụ: This car is more expensive than that car.

Lưu ý:

Tính từ 2 âm tiết tận cùng bằng -y, -le, -ow, -er: Dùng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.

Ví dụ: happy → happier, narrow → narrower

Tính từ bất quy tắc:

good/well → better

bad/badly → worse

much/many → more

little → less

far → farther/further

Một số tính từ luôn dùng "more":

Tính từ kết thúc bằng "-ful" hoặc "-less": careful, helpful

Tính từ kết thúc bằng "-ing" hoặc "-ed": boring, interested

Các tính từ khác: afraid, certain, correct, famous...

Quy tắc viết đặc biệt với tính từ ngắn:

Tận cùng bằng "-e": Thêm "-r"

Ví dụ: nice → nicer

Tận cùng bằng "-y": Đổi "y" thành "i" rồi thêm "-er"

Ví dụ: happy → happier

Nguyên âm đơn + phụ âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-er"

Ví dụ: hot → hotter, big → bigger

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top