Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
art gallery | n | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
busy | adj | /ˈbɪz.i/ | nhộn nhịp, náo nhiệt |
cathedral | n | /kəˈθiː.drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
cross | v | /krɒs/ | đi ngang qua, qua, vượt |
dislike | v | /dɪˈslaɪk/ | không thích, ghét |
famous | adj | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
faraway | adj | /ˌfɑː.rəˈweɪ/ | xa xôi, xa |
finally | adv | /ˈfaɪ.nəl.i/ | cuối cùng |
narrow | adj | /ˈnær.əʊ/ | hẹp, chật hẹp |
outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔːr/ | ngoài trời |
railway station | n | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | ga tàu hỏa |
sandy | adj | /ˈsæn.dɪ/ | có cát, phủ cát |
square | n | /skweər/ | quảng trường |
suburb | n | /ˈsʌb.ɜːb/ | khu vực ngoại ô |
turning | n | /ˈtɜː.nɪŋ/ | chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
workshop | n | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | phân xưởng |
1. Định nghĩa tính từ
Tính từ chỉ chất lượng: Mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc.
Hai loại tính từ:
Tính từ ngắn (short adjective): 1 âm tiết
Tính từ dài (long adjective): 2 âm tiết trở lên
Loại | Ví dụ |
---|---|
Tính từ ngắn | small, big, hot, cold |
Tính từ dài | beautiful, expensive, intelligent |
2. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
3. Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ ngắn: S + V + adj + -er + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: My house is smaller than your house.
Tính từ dài: S + V + more + adj + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: This car is more expensive than that car.
Lưu ý:
Tính từ 2 âm tiết tận cùng bằng -y, -le, -ow, -er: Dùng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.
Ví dụ: happy → happier, narrow → narrower
Tính từ bất quy tắc:
good/well → better
bad/badly → worse
much/many → more
little → less
far → farther/further
Một số tính từ luôn dùng "more":
Tính từ kết thúc bằng "-ful" hoặc "-less": careful, helpful
Tính từ kết thúc bằng "-ing" hoặc "-ed": boring, interested
Các tính từ khác: afraid, certain, correct, famous...
Quy tắc viết đặc biệt với tính từ ngắn:
Tận cùng bằng "-e": Thêm "-r"
Ví dụ: nice → nicer
Tận cùng bằng "-y": Đổi "y" thành "i" rồi thêm "-er"
Ví dụ: happy → happier
Nguyên âm đơn + phụ âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-er"
Ví dụ: hot → hotter, big → bigger