Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ và kết thúc trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm:By the time I arrived, he had been waiting for two hours. (Khi tôi đến, anh ấy đã đợi được hai tiếng rồi
Hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác:She was tired because she had been working all day. (Cô ấy mệt vì đã làm việc cả ngày.)
Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động trong quá khứ:It had been raining for hours when the sun finally came out. (Trời đã mưa hàng giờ đồng hồ trước khi mặt trời cuối cùng cũng ló dạng.)
Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ:He was exhausted because he had been running a marathon. (Anh ấy kiệt sức vì đã chạy marathon.)
Sử dụng trong câu tường thuật gián tiếp:He said that he had been studying English for five years. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã học tiếng Anh được năm năm.)
Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ:I had been reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had + been + V-ing
Phủ định: S + had + not + been + V-ing
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: They had been playing football for an hour before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được một tiếng trước khi trời bắt đầu mưa.)
Phủ định: She had not been feeling well for a few days. (Cô ấy đã không cảm thấy khỏe trong vài ngày.)
Nghi vấn: Had you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
Lưu ý:
had not có thể viết tắt là hadn't.
V-ing là dạng hiện tại phân từ của động từ.
Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
For + khoảng thời gian: trong khoảng thời gianSince + mốc thời gian: từ khiBefore: trước khiWhen: khiBy the time: vào lúcUntil: cho đến khiAll day/week/month...: cả ngày/tuần/tháng...
Ví dụ:
She had been working for ten hours before she took a break. (Cô ấy đã làm việc mười tiếng đồng hồ trước khi nghỉ giải lao.)
He had been living in London since 2010. (Anh ấy đã sống ở London từ năm 2010.)
They had been studying all night. (Họ đã học cả đêm.)
4.1. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành: Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ hoàn thành: I had finished my homework before I went out. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been working on my homework for two hours before I went out. (Tôi đã làm bài tập về nhà trong hai giờ trước khi ra ngoài.)
4.2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ tiếp diễn: I was watching TV at 8 pm last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been watching TV for an hour when you called. (Tôi đã xem TV được một tiếng khi bạn gọi.)
Hình dung dòng thời gian: Khi gặp một câu có nhiều hành động trong quá khứ, hãy hình dung một dòng thời gian và xác định thứ tự xảy ra cũng như khoảng thời gian của các hành động.
Chú ý đến các dấu hiệu nhận biết: Các từ như "for," "since," "before," "all day," etc. thường là dấu hiệu cho thấy cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập và viết các câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để ghi nhớ cách sử dụng và thành thạo hơn.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, truyện bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ cảnh thực tế.