Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản là một quá trình dài và phức tạp, diễn ra trong bối cảnh lịch sử châu Âu vào thời cận đại, sau sự suy yếu dần của chế độ phong kiến và sự hình thành những điều kiện kinh tế, xã hội, tư tưởng mới. Chủ nghĩa tư bản không phải đột nhiên xuất hiện, mà là kết quả của nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau, gồm sự mở rộng quan hệ thương mại quốc tế, sự tích lũy tư bản, cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật ban đầu, sự thay đổi về tư tưởng chính trị và sự phân hóa giai cấp rõ rệt trong xã hội. Chính những chuyển biến này đã tạo nên nền móng cho việc thay thế kết cấu phong kiến lỗi thời bằng một hình thái kinh tế xã hội mới, trong đó tư bản và thị trường đóng vai trò chủ đạo.
Trước hết, sự xác lập chủ nghĩa tư bản cần được nhìn từ góc độ kinh tế. Kể từ thế kỷ XV - XVI, những cuộc phát kiến địa lý đã mở ra các tuyến đường thương mại biển kết nối châu Âu với châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Từ đó, các trung tâm thương mại lớn như Lisbon, Antwerp, Amsterdam, London... trở thành mắt xích quan trọng trong mạng lưới giao thương toàn cầu. Thương mại quốc tế bùng nổ, dòng chảy hàng hóa, kim loại quý, nguyên liệu và sản phẩm thủ công trở nên phong phú. Tầng lớp thương nhân, chủ xưởng, các nhà buôn ngày càng tích lũy nhiều của cải, tạo ra tư bản ban đầu. Sự tập trung tư bản là cơ sở để tư sản tiến dần lên vị trí thống trị kinh tế, lấn át các hình thức sản xuất nhỏ lẻ và quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu. Đến thế kỷ XVII - XVIII, quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản tiếp tục tăng tốc với sự ra đời của các công ty thương mại cổ phần, sự mở rộng hệ thống ngân hàng, tài chính, tín dụng. Những tổ chức này bảo trợ cho quá trình luân chuyển và nhân lên của tư bản, tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản mở rộng ảnh hưởng.
Bên cạnh đó, những biến chuyển trong sản xuất cũng góp phần quan trọng. Kỹ thuật nông nghiệp cải tiến, hình thức trang trại tư hữu, sự biến đổi từ nông nô thành tá điền tự do, cùng với sự xuất hiện của công trường thủ công và xưởng sản xuất quy mô lớn là tiền đề để các nhà tư bản áp dụng phương pháp tổ chức lao động mới, nâng cao năng suất và hạ giá thành. Trong bối cảnh đó, mối quan hệ sản xuất dựa trên lao động làm thuê và tư hữu tư liệu sản xuất dần thay thế quan hệ sản xuất phong kiến. Tư bản công nghiệp, tức những chủ xưởng, nhà máy thuê công nhân làm việc, bán sức lao động để đổi lấy tiền lương, trở thành lực lượng chủ đạo. Đây là một bước chuyển mang tính cách mạng trong lịch sử kinh tế, bởi nó đưa kinh tế thị trường trở thành trung tâm, nguyên tắc cạnh tranh và lợi nhuận chi phối mọi hoạt động sản xuất và lưu thông.
Quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn gắn liền với những biến đổi sâu sắc về tư tưởng, chính trị. Tầng lớp tư sản trỗi dậy cần một hệ tư tưởng mới để hợp thức hóa quyền lực của họ. Phong trào Khai sáng ở châu Âu thế kỷ XVII - XVIII, với các nhà tư tưởng như Locke, Montesquieu, Voltaire, Rousseau, đã đề cao quyền tự do cá nhân, quyền tư hữu, bình đẳng trước pháp luật, nguyên tắc tam quyền phân lập, khế ước xã hội. Những quan điểm này đặt con người ở vị trí trung tâm, đề cao lý trí, phủ nhận tính chính đáng của chế độ quân chủ chuyên chế và đặc quyền dòng dõi. Thể chế chính trị dựa trên pháp quyền, quốc hội, sự tham gia của người dân (dù ở mức độ hạn chế) trong quản lý nhà nước dần hình thành. Nhờ đó, quyền lực chính trị không còn hoàn toàn nằm trong tay các vương triều phong kiến, mà bắt đầu dịch chuyển sang cho các tầng lớp tư sản có tài sản, có học vấn, có khả năng chi phối kinh tế và xã hội. Tiến trình này thể hiện rõ trong các cuộc cách mạng tư sản như Cách mạng Anh thế kỷ XVII, Cách mạng Mỹ và Cách mạng Pháp cuối thế kỷ XVIII, đặt nền tảng cho mô hình nhà nước tư sản hiện đại.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản rõ rệt hơn với cuộc Cách mạng Công nghiệp tại Anh vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Nhờ những phát minh như máy hơi nước, máy dệt, động cơ đốt trong, và sau này là điện năng, hàng loạt ngành công nghiệp mới xuất hiện, thay đổi tận gốc rễ phương thức sản xuất. Từ sản xuất thủ công quy mô nhỏ lẻ, xã hội chuyển sang sản xuất công nghiệp hàng loạt, năng suất cao, sử dụng máy móc và công nghệ, cho phép chủ nghĩa tư bản mở rộng quy mô chưa từng thấy. Các công ty, tập đoàn tư bản nắm trong tay nguồn lực kinh tế khổng lồ, làm chủ thị trường, chi phối cung cầu, giá cả. Sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt, đường biển, bến cảng, kênh đào, bảo đảm cho hàng hóa lưu thông nhanh chóng, kết nối các thị trường khắp thế giới. Hệ thống tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán hình thành, trở thành “huyết mạch” của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, bảo đảm cho dòng chảy tư bản được mở rộng, linh hoạt.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tiến bộ như thúc đẩy sản xuất, nâng cao năng suất, phát triển khoa học kỹ thuật, khai phá nguồn tài nguyên toàn cầu, chủ nghĩa tư bản cũng bộc lộ nhiều mâu thuẫn. Quan hệ giữa tư bản và lao động làm thuê trở thành trọng tâm xung đột xã hội. Công nhân bị bóc lột sức lao động, chịu điều kiện làm việc khắc nghiệt, lương thấp, giờ làm việc kéo dài. Khoảng cách giàu nghèo giữa giai cấp tư sản giàu có và giai cấp vô sản bần cùng ngày càng nới rộng. Những cuộc đấu tranh của phong trào công nhân, sự xuất hiện của chủ nghĩa xã hội, các lý thuyết kinh tế - chính trị mới, sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế để điều hòa quan hệ giai cấp, tất cả là phản ứng tự nhiên trước những bất công và mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản. Đây không chỉ là vấn đề của thế kỷ XIX mà còn kéo dài sang thế kỷ XX, dẫn đến việc hình thành các nhà nước phúc lợi ở một số nước tư bản phát triển, hoặc quá trình xung đột ý thức hệ trong bối cảnh quốc tế.
Xét về mặt lịch sử, sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản đã góp phần định hình thế giới hiện đại. Chủ nghĩa tư bản cung cấp nền tảng cho sự bùng nổ khoa học kỹ thuật, cho quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa, nền kinh tế toàn cầu kết nối, tạo ra những giá trị văn hóa, lối sống mới. Nó cũng đặt ra vô vàn câu hỏi về công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, phân bố nguồn lực, độc lập dân tộc và văn hóa truyền thống trước làn sóng toàn cầu hóa. Dù chủ nghĩa tư bản không phải là mô hình kinh tế - xã hội hoàn hảo, sự tồn tại và cải biến của nó qua nhiều thế kỷ cho thấy tính linh hoạt, khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với bối cảnh mới.
Tóm lại, sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản là quá trình mang tính tất yếu lịch sử, được thúc đẩy bởi các biến đổi kinh tế, chính trị, tư tưởng, kỹ thuật và quan hệ xã hội. Từ một châu Âu phong kiến đóng kín, dần hình thành nên một xã hội tư bản dựa trên quyền tư hữu, thị trường tự do, cạnh tranh, cùng với một hệ thống nhà nước pháp quyền hiện đại. Tuy vậy, chủ nghĩa tư bản cũng mở ra nhiều mâu thuẫn, thách thức, đòi hỏi phải có những cải cách, điều chỉnh, hoặc thậm chí thay thế bằng những mô hình khác để hướng tới một xã hội công bằng, bền vững hơn. Chính từ các đặc điểm và giới hạn đó, chủ nghĩa tư bản tiếp tục là đề tài để các nhà kinh tế, chính trị, tư tưởng nghiên cứu, tranh luận, và tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề của thời đại.