Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay là một quá trình phức tạp, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, thay đổi sâu sắc về không gian địa lý, cơ cấu chính trị, kinh tế, xã hội và tư tưởng. Chủ nghĩa xã hội, từ chỗ chỉ tồn tại ở Liên Xô sau Cách mạng Tháng Mười năm 1917, đã mở rộng ảnh hưởng đáng kể sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ năm 1945 đến cuối thập niên 1980. Quá trình đó diễn ra gắn liền với sự chuyển biến mạnh mẽ của tình hình thế giới, sự cạnh tranh ý thức hệ với chủ nghĩa tư bản, cùng các nỗ lực xây dựng, cải cách và đổi mới từ bên trong các nước xã hội chủ nghĩa.
Ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc (1945), cục diện quốc tế có nhiều biến đổi lớn. Liên Xô, với vị thế siêu cường về quân sự, đã trở thành trụ cột của hệ thống xã hội chủ nghĩa. Ở châu Âu, nhờ sự giúp đỡ của Liên Xô và sự ủng hộ của lực lượng cách mạng, một loạt các nước Đông Âu như Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungary, Romania, Bulgaria, CHDC Đức, Nam Tư (sau này tách ra khỏi khối) bước lên con đường xã hội chủ nghĩa. Việc hình thành khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu tạo nên một hệ thống chính trị và kinh tế hoàn toàn mới, đối lập với các nước tư bản chủ nghĩa Tây Âu và Hoa Kỳ. Tại châu Á, thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949 là một sự kiện có ý nghĩa đặc biệt, đưa Trung Quốc trở thành nước xã hội chủ nghĩa đông dân nhất thế giới, góp phần mở rộng phạm vi địa lý của chủ nghĩa xã hội. Tiếp nối đó, Bắc Triều Tiên (CHDCND Triều Tiên), Bắc Việt Nam (VNDCCH), sau này là Cuba ở châu Mỹ Latin và một số nước ở châu Phi, châu Á, cũng chọn con đường xã hội chủ nghĩa, tạo thành một hệ thống trải rộng trên nhiều lục địa.
Trong giai đoạn này, mô hình chung của các nước xã hội chủ nghĩa hầu hết chịu ảnh hưởng sâu đậm từ Liên Xô. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, do nhà nước kiểm soát gần như toàn bộ tư liệu sản xuất, công nghiệp nặng ưu tiên phát triển, nông nghiệp tập thể hóa, thương nghiệp và dịch vụ thuộc quyền quản lý của nhà nước. Mục tiêu là xây dựng một xã hội bình đẳng, không có bóc lột, giai cấp công nhân, nông dân và trí thức được đặt ở vị trí lãnh đạo dưới sự hướng dẫn của Đảng Cộng sản. Trong chính trị, hầu hết các nước xã hội chủ nghĩa đều thiết lập chế độ một đảng lãnh đạo, xây dựng nhà nước chuyên chính vô sản, thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội rộng rãi về giáo dục, y tế, nhà ở. Về đối ngoại, khối xã hội chủ nghĩa thường ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc, phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa, bán thuộc địa, và cạnh tranh ảnh hưởng với các nước tư bản.
Tuy nhiên, không phải mô hình xã hội chủ nghĩa nào cũng vận hành trơn tru. Giữa các nước xã hội chủ nghĩa có những khác biệt về văn hóa, lịch sử, điều kiện kinh tế và trình độ phát triển. Sau khi I.V. Stalin qua đời (1953), Liên Xô tiến hành quá trình phi Stalin hóa dưới thời Khrushchev, dẫn đến sự xuất hiện các khuynh hướng khác nhau trong hệ thống xã hội chủ nghĩa. Những bất đồng giữa Liên Xô và Nam Tư, rồi giữa Liên Xô và Trung Quốc, làm rạn nứt quan hệ trong khối, tạo ra những mô hình xã hội chủ nghĩa có bản sắc riêng. Nam Tư, dưới sự lãnh đạo của Tito, xây dựng mô hình tự quản công nhân, cố gắng thoát khỏi sự chi phối cứng nhắc từ Moskva. Trung Quốc, sau này dưới thời Mao Trạch Đông, phát triển những tư tưởng cách mạng nông thôn, đại nhảy vọt, cách mạng văn hóa, khác biệt nhiều so với lối đi của Liên Xô. Việt Nam, Triều Tiên, Cuba cũng có sự vận dụng linh hoạt mô hình xã hội chủ nghĩa phù hợp với hoàn cảnh chiến tranh giải phóng, bảo vệ độc lập, hoặc phá vòng vây cấm vận.
Từ thập niên 1970, kinh tế thế giới biến đổi sâu sắc với sự bùng nổ của cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ ba, sự chuyển dịch trọng tâm kinh tế sang các nước tư bản phát triển, cùng với khủng hoảng dầu mỏ, suy thoái kinh tế thế giới. Các nước xã hội chủ nghĩa phải đối mặt với tình trạng trì trệ trong sản xuất, thiếu sáng tạo, kém hiệu quả do cơ chế kế hoạch hóa quá cứng nhắc, bộ máy quan liêu, tham nhũng, quản lý kinh tế kém linh hoạt. Đời sống người dân trong nhiều nước không được cải thiện đáng kể, phong trào công nhân, nông dân, trí thức bắt đầu bộc lộ sự bất mãn do thiếu hàng hóa, dịch vụ, các quyền dân chủ bị hạn chế, và đặc biệt là sự trì trệ về công nghệ, không bắt kịp sự cạnh tranh khốc liệt từ thị trường thế giới. Sự trì trệ này, cùng với cuộc chạy đua vũ trang căng thẳng với Mỹ và phương Tây, đã làm cạn kiệt nguồn lực của Liên Xô.
Đỉnh cao của khủng hoảng đến vào cuối thập niên 1980. Liên Xô dưới thời Gorbachev (1985-1991) tiến hành cải tổ (perestroika) và công khai (glasnost) nhằm đổi mới thể chế, dân chủ hóa hệ thống chính trị và cải thiện hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, những biện pháp này gặp nhiều khó khăn, mâu thuẫn, bị các thế lực chống đối lợi dụng, và thay vì tái sinh hệ thống, đã dẫn đến sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991. Sự sụp đổ của Liên Xô kéo theo sự chuyển hóa chế độ chính trị – kinh tế ở Đông Âu. Hàng loạt nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu chuyển sang mô hình đa đảng, kinh tế thị trường, chấm dứt gần nửa thế kỷ tồn tại dưới hình thức xã hội chủ nghĩa theo mô hình Liên Xô.
Tuy nhiên, sự tan rã của Liên Xô và Đông Âu không đồng nghĩa với sự chấm dứt hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội. Ở châu Á, các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba và CHDCND Triều Tiên vẫn tiếp tục con đường xây dựng xã hội chủ nghĩa nhưng với cách thức mới, linh hoạt hơn. Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 bắt đầu cải cách mở cửa, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo ra sự tăng trưởng ngoạn mục. Việt Nam, từ năm 1986, khởi xướng Đổi mới kinh tế, chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, đổi mới cơ chế quản lý, nâng cao đời sống nhân dân. Lào cũng thực hiện đổi mới, tăng cường quan hệ kinh tế khu vực và thế giới. Cuba sau khi mất sự hỗ trợ của Liên Xô phải tái cơ cấu kinh tế, thu hút du lịch, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, đảm bảo ổn định chính trị và các thành tựu xã hội về y tế, giáo dục. Triều Tiên, dù gặp nhiều khó khăn, vẫn kiên định mô hình xã hội chủ nghĩa kiểu Juche, chú trọng tự lực cánh sinh, đồng thời vẫn thực hiện một số cải cách để thích nghi với bối cảnh mới.
Nhìn chung, từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa xã hội đã trải qua các giai đoạn phát triển: giai đoạn bùng nổ và mở rộng trong thời kỳ 1945 - 1970; giai đoạn trì trệ và khủng hoảng vào thập niên 1970 - 1980; giai đoạn sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu vào cuối thập niên 1980 - đầu 1990; và giai đoạn tái định hình và đổi mới ở một số nước còn duy trì chế độ xã hội chủ nghĩa. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội không còn theo mô hình thống nhất, mà ngày càng đa dạng, linh hoạt. Chủ nghĩa xã hội hiện nay ở Trung Quốc, Việt Nam hay Cuba là sự kết hợp giữa thị trường và kế hoạch, giữa đổi mới kinh tế với duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản, giữa hội nhập kinh tế toàn cầu với bảo vệ bản sắc văn hóa, đảm bảo ổn định chính trị.
Qua các biến chuyển đó, có thể thấy chủ nghĩa xã hội luôn là một đề tài phức tạp, phản ánh khát vọng xây dựng xã hội bình đẳng, tiến bộ, nhưng cũng đòi hỏi sự thích nghi liên tục với thực tế. Ý nghĩa lịch sử của việc các nước xã hội chủ nghĩa không biến mất hoàn toàn sau sự sụp đổ của Liên Xô là bằng chứng cho thấy mô hình này vẫn tồn tại, phát triển, hoàn thiện và tự điều chỉnh. Chủ nghĩa xã hội hiện diện đến ngày nay trong một số nước thể hiện sự linh hoạt, khả năng cải cách, tiếp thu kinh nghiệm kinh tế thị trường mà không từ bỏ mục tiêu dài hạn về công bằng, an sinh xã hội và độc lập tự chủ. Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, sự phát triển của chủ nghĩa xã hội vẫn là một tiến trình mở, gắn liền với tương lai của các nước đang phát triển, và là một lựa chọn chính trị - xã hội cho nhiều dân tộc trên toàn cầu.