Phong trào Tây Sơn
Phong trào Tây Sơn là một trong những phong trào nông dân vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, diễn ra vào thế kỷ XVIII. Do ba anh em nhà Tây Sơn lãnh đạo, phong trào không chỉ lật đổ các chính quyền phong kiến suy yếu mà còn có vai trò to lớn trong việc thống nhất đất nước và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài. Với tinh thần cách mạng và ý chí kiên cường, phong trào Tây Sơn đã trở thành biểu tượng cho khát vọng công lý và độc lập dân tộc của người Việt.
Phong trào bắt đầu từ năm 1771 tại vùng Tây Sơn, thuộc tỉnh Bình Định ngày nay. Đây là thời kỳ mà xã hội phong kiến Việt Nam rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Ở Đàng Ngoài, nhà Lê bị chúa Trịnh thao túng, chính quyền trở nên thối nát, nhân dân lâm vào cảnh đói khổ cùng cực. Ở Đàng Trong, chúa Nguyễn cũng không khá hơn khi bóc lột nhân dân bằng các loại thuế nặng nề và chính sách cai trị hà khắc. Bên cạnh đó, mâu thuẫn giữa các tập đoàn phong kiến và những thế lực thù địch bên ngoài như Xiêm La và nhà Thanh càng làm tình hình thêm rối ren.
Trong bối cảnh đó, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ đã đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa với khẩu hiệu "Lấy của nhà giàu chia cho dân nghèo." Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng thu hút sự tham gia của đông đảo nông dân và các tầng lớp lao động bị áp bức. Nghĩa quân Tây Sơn nổi tiếng với lối đánh linh hoạt, tận dụng địa hình miền núi để tổ chức các cuộc tấn công bất ngờ, làm tan rã lực lượng quân đội của chúa Nguyễn ở Đàng Trong chỉ trong một thời gian ngắn.
Năm 1777, nghĩa quân Tây Sơn đã lật đổ hoàn toàn chính quyền chúa Nguyễn tại Đàng Trong. Sau đó, phong trào Tây Sơn tiếp tục mở rộng ảnh hưởng ra Đàng Ngoài, lật đổ thế lực chúa Trịnh, đưa vua Lê Hiển Tông trở lại nắm quyền. Tuy nhiên, đây chỉ là một giải pháp tạm thời nhằm ổn định tình hình, vì phong trào Tây Sơn sau đó đã thực hiện các bước đi mạnh mẽ hơn để tiến tới thống nhất đất nước.
Một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất trong phong trào Tây Sơn là chiến thắng chống quân Xiêm vào năm 1785. Khi quân đội Xiêm La lợi dụng tình hình rối ren để xâm lược nước ta, Nguyễn Huệ đã chỉ huy nghĩa quân Tây Sơn đánh bại 5 vạn quân Xiêm trong trận Rạch Gầm – Xoài Mút. Chiến thắng này không chỉ bảo vệ nền độc lập của đất nước mà còn khẳng định uy tín và tài năng quân sự của Nguyễn Huệ, người sau này trở thành hoàng đế Quang Trung.
Năm 1788, trước sự xâm lược của 29 vạn quân Thanh do Lê Chiêu Thống cầu viện, Nguyễn Huệ đã lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung, và lãnh đạo quân dân ta tiến hành cuộc kháng chiến thần tốc. Trong chiến dịch Ngọc Hồi – Đống Đa, quân Tây Sơn đã tiêu diệt quân Thanh chỉ trong vòng 5 ngày Tết Nguyên Đán. Chiến thắng này không chỉ đánh đuổi quân xâm lược ra khỏi bờ cõi mà còn đánh dấu một thời kỳ độc lập tự chủ và thống nhất lãnh thổ.
Tuy nhiên, sau khi Nguyễn Huệ qua đời năm 1792, phong trào Tây Sơn bắt đầu suy yếu. Những mâu thuẫn nội bộ, sự kém cỏi trong quản lý của các lãnh đạo sau này, và sự trỗi dậy của Nguyễn Ánh đã khiến chính quyền Tây Sơn nhanh chóng mất quyền kiểm soát. Đến năm 1802, Nguyễn Ánh, với sự giúp đỡ của các thế lực nước ngoài, đã đánh bại hoàn toàn nhà Tây Sơn và lập nên triều Nguyễn.
Dù không duy trì được thành quả lâu dài, phong trào Tây Sơn đã để lại những di sản to lớn trong lịch sử dân tộc. Đây là phong trào thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí thống nhất và khát vọng công bằng của nhân dân. Các chiến thắng quân sự vang dội của phong trào, đặc biệt là chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút và Ngọc Hồi – Đống Đa, đã chứng minh tài năng lãnh đạo của Nguyễn Huệ và sức mạnh đoàn kết của nhân dân Việt Nam.
Phong trào Tây Sơn là một minh chứng sống động cho khả năng đứng lên đấu tranh của người dân Việt Nam trong những thời kỳ khó khăn nhất. Dù gặp nhiều trở ngại, những người lãnh đạo Tây Sơn đã làm nên những kỳ tích hiếm có, ghi danh vào lịch sử như một trong những phong trào đấu tranh vì độc lập và tự do vĩ đại nhất của dân tộc.