Hồ Xuân Hương, một trong những nữ thi sĩ vĩ đại của nền văn học Việt Nam, là người đã để lại dấu ấn sâu đậm qua những tác phẩm thơ Nôm đầy tài năng và sức sống. Bà không chỉ là một nhà thơ có khả năng thể hiện những cảm xúc mãnh liệt, mà còn là người phụ nữ có tấm lòng yêu thương cuộc đời, dù cuộc sống đã đẩy bà vào những khúc quanh đầy đau đớn. Trong những bài thơ của mình, Hồ Xuân Hương luôn thể hiện rõ nét những cảm xúc uẩn ức, những khát vọng cháy bỏng và một tâm hồn không bao giờ chịu khuất phục. Tự tình II là một trong những bài thơ điển hình cho phong cách thơ của bà, với những tâm sự sâu sắc về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ này không chỉ là tiếng lòng than vãn, mà còn là sự phản kháng, là khát vọng sống mạnh mẽ dù phải đối diện với nghịch cảnh và bi kịch của đời người.
Ngay từ câu thơ đầu tiên, Hồ Xuân Hương đã khắc họa một không gian đêm khuya tĩnh lặng, tràn ngập những cảm xúc cô đơn và lạc lõng. Cảnh đêm khuya luôn là thời khắc mà con người dễ dàng đối diện với chính mình, khi mọi thứ xung quanh đều chìm vào sự im lặng, chỉ còn lại những tiếng vọng của quá khứ, của thời gian đang trôi đi mà không thể dừng lại. Chính trong không gian ấy, tiếng “trống canh dồn” vang lên, như một nhắc nhở về sự vô tình của thời gian và sự cô đơn của con người.
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Câu thơ đầu tiên, với “văng vẳng trống canh dồn,” không chỉ đơn thuần là mô tả tiếng trống canh vào đêm khuya, mà còn phản ánh sự quằn quại của người phụ nữ khi phải đối mặt với thực tại, phải sống trong một xã hội mà quyền lợi của họ luôn bị xem nhẹ. “Trống canh dồn” như một sự thúc giục, một lời nhắc nhở về sự vô tình của thời gian, sự lạnh lẽo của cuộc đời, khi mà người phụ nữ không thể nắm giữ thời gian hay thay đổi số phận của mình. Câu thơ “trơ cái hồng nhan với nước non” làm nổi bật sự cô đơn và khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. “Hồng nhan” là hình ảnh của sắc đẹp, nhưng nó lại trở thành gánh nặng, là thứ dễ dàng bị lãng quên và bỏ rơi. “Trơ” là sự trơ trọi, một từ đầy ám ảnh về sự cô đơn, bất lực trước những khổ đau trong cuộc sống. Hình ảnh “nước non” không chỉ là cảnh vật thiên nhiên mà còn là sự vô tận của cuộc sống mà người phụ nữ không thể chiếm lĩnh, không thể làm chủ, làm tăng thêm nỗi uất ức trong lòng.
Tiếp theo, Hồ Xuân Hương sử dụng hình ảnh của rượu và trăng để diễn tả tâm trạng bối rối và u uất của mình. Trong bài thơ, người phụ nữ tìm đến rượu như một phương tiện giải sầu, nhưng dù có say hay tỉnh, rượu cũng không thể xua tan đi những nỗi buồn, không thể mang lại sự bình yên trong tâm hồn. Chén rượu chỉ là một sự giải khuây tạm thời, không thể làm vơi đi những vết thương trong lòng.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
Câu thơ “chén rượu hương đưa say lại tỉnh” thể hiện rõ sự giằng xé trong tâm hồn người phụ nữ. Mặc dù có tìm đến rượu để quên đi nỗi niềm, nhưng khi “say lại tỉnh”, bà lại phải đối diện với thực tại, với những khổ đau, không thể tìm thấy sự an ủi hay giải thoát nào. Rượu chỉ có thể làm dịu đi một phần, nhưng không thể xóa đi nỗi đau. Tiếp đó, hình ảnh “vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” lại làm nổi bật sự trống vắng, thiếu thốn trong cuộc đời bà. Trăng là biểu tượng của vẻ đẹp, của sự hoàn hảo, nhưng vầng trăng trong câu thơ lại “khuyết chưa tròn”, giống như cuộc đời người phụ nữ ấy, luôn thiếu đi một cái gì đó, luôn dang dở và không bao giờ đạt được sự viên mãn.
Không chỉ là một bài thơ thể hiện sự đau buồn và tiếc nuối, Tự tình II còn thể hiện một tinh thần phản kháng mãnh liệt và một khát vọng sống không bao giờ tắt. Hồ Xuân Hương đã sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ để khắc họa tinh thần này, một tinh thần không khuất phục trước nghịch cảnh, không chịu buông xuôi số phận. Trong những câu thơ tiếp theo, bà khẳng định sự tồn tại kiên cường, mạnh mẽ của mình, bất chấp những khó khăn và đau khổ.
Xiên ngang mặt đất rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn.
“Xiên ngang mặt đất” là một cách nói đầy táo bạo, thể hiện sự mạnh mẽ, không chịu khuất phục. Rêu, dù chỉ là một thứ sinh vật nhỏ bé, nhưng lại có thể bám chặt vào mặt đất, kiên cường vươn lên bất chấp mọi khó khăn. Hình ảnh này gợi lên sự quyết liệt trong tinh thần của người phụ nữ, một sự kiên trì không bao giờ từ bỏ, luôn tìm kiếm cách để vươn lên. Hình ảnh “đâm toạc chân mây đá mấy hòn” càng làm nổi bật sự kiên cường ấy. Đá và mây là những hình ảnh mạnh mẽ, cứng cỏi, nhưng chúng lại phải chịu sự tác động của những vật nhỏ bé, nhẹ nhàng như rêu. Điều này cho thấy, dù cuộc sống có tàn nhẫn, dù xã hội có áp bức đến đâu, người phụ nữ vẫn luôn tìm cách để tồn tại, để bày tỏ cái tôi mạnh mẽ của mình.
Cuối cùng, bài thơ kết thúc với những câu thơ đượm buồn và đầy tiếc nuối:
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh hồn đã mất tự bao giờ.
Câu thơ “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại” là sự miêu tả sự tuần hoàn vô nghĩa của thời gian. Mỗi năm qua đi, mỗi xuân đến rồi lại đi, nhưng người phụ nữ vẫn không thể thay đổi được tình trạng của mình. Cảm giác chán nản và mệt mỏi hiện rõ trong từng câu chữ, như thể bà đã quá mệt mỏi với những chu kỳ vô tận của cuộc sống, những hy vọng không bao giờ thành hiện thực. “Mảnh hồn đã mất tự bao giờ” là lời thú nhận cay đắng, khi người phụ nữ đã mất đi phần hồn của mình trong suốt cuộc đời đau khổ ấy. Cuộc sống đã lấy đi của bà không chỉ là tuổi xuân mà còn là chính bản thân mình.
Bài thơ Tự tình II của Hồ Xuân Hương không chỉ là tiếng lòng u uất của người phụ nữ phong kiến mà còn là sự phản kháng mạnh mẽ đối với những quy ước xã hội, là khát vọng sống mãnh liệt dù phải đối diện với những bi kịch trong cuộc đời. Bài thơ phản ánh sự yếu đuối và mạnh mẽ, khát khao và tuyệt vọng, tự do và ràng buộc – tất cả hòa quyện trong một bản tình ca đầy ám ảnh và sâu sắc, làm bật lên những khát vọng tự do của người phụ nữ trong một xã hội đầy bất công.