1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
1.1. Định nghĩa:
Thì Hiện Tại Đơn dùng để diễn tả:
Thói quen, hành động lặp đi lặp lại: những việc bạn làm thường xuyên, theo thói quen hoặc lịch trình.
Sự thật hiển nhiên, chân lý: những điều luôn đúng, không thay đổi.
Lịch trình, thời gian biểu cố định: lịch trình của tàu xe, giờ làm việc, lịch học,...
Trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ ở hiện tại: những điều bạn cảm thấy, tin tưởng hoặc nghĩ.
1.2. Cấu trúc:
Khẳng định: S + V(s/es) + ...
Ví dụ: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
Phủ định: S + do/does not + V + ...
Ví dụ: He doesn't like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
Nghi vấn: Do/Does + S + V + ...?
Ví dụ: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
1.3. Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, every day/week/month/year,...
Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening, at night, on Mondays/Tuesdays,...
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
2.1. Định nghĩa:
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn dùng để diễn tả:
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: những việc đang xảy ra ngay lúc bạn nói.
Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian: những việc đang diễn ra trong một giai đoạn hiện tại, không nhất thiết phải ngay lúc nói.
Hành động sắp xảy ra trong tương lai (kế hoạch đã được lên lịch): những việc bạn đã có kế hoạch chắc chắn sẽ làm trong tương lai gần.
Diễn tả sự thay đổi, phát triển: những việc đang dần thay đổi hoặc phát triển.
Diễn tả sự phàn nàn (thường đi kèm "always"): những việc lặp đi lặp lại gây khó chịu.
2.2. Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + ...
Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)
Phủ định: S + am/is/are not + V-ing + ...
Ví dụ: They are not playing football at the moment. (Họ không đang chơi bóng đá.)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + ...?
Ví dụ: Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
2.3. Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, today, this week/month/year,...
Các cụm từ: Look!, Listen!, Be careful!,...
3. So sánh Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn
Đặc điểm Hiện Tại Đơn Hiện Tại Tiếp Diễn
Ý nghĩa Thói quen, sự thật, lịch trình, trạng thái Hành động đang diễn ra, sắp diễn ra, sự thay đổi
Thời gian Thường xuyên, lặp đi lặp lại, vĩnh viễn Ngay lúc nói, trong giai đoạn hiện tại, tương lai gần
Dấu hiệu Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ thời gian (now, at the moment)
4. Một số động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ thường không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm:
Cảm giác: see, hear, smell, taste, feel, notice, recognize,...
Suy nghĩ: think, believe, understand, know, remember, forget, suppose,...
Cảm xúc: like, love, hate, want, need, prefer, wish,...
Sở hữu: have, possess, own, belong,...
Trạng thái: be, seem, appear, look, sound, taste, smell, feel,...
Ví dụ:
(Sai) I am liking this song.
(Đúng) I like this song. (Tôi thích bài hát này.)
5. Mẹo ghi nhớ
Hiện Tại Đơn - thói quen: Hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên.
Hiện Tại Tiếp Diễn - đang diễn ra: Hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc trong một khoảng thời gian.