"Much" có nghĩa là "nhiều", được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) - những danh từ không thể đếm được bằng số, ví dụ như: water (nước), information (thông tin), advice (lời khuyên), money (tiền),...
Trong câu phủ định và nghi vấn:
Ví dụ:
I don't have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
How much money did you spend? (Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền?)
Trong câu khẳng định (thường đi kèm với "so", "too", "as"):
Ví dụ:
There is so much noise! (Có quá nhiều tiếng ồn!)
I have too much work to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
He has as much experience as you. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm như bạn.)
"Much" thường không được sử dụng trong câu khẳng định đơn giản. Thay vào đó, ta thường dùng "a lot of" hoặc "lots of".
Ví dụ: I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
"Much" có thể được dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ: I don't like this movie much. (Tôi không thích bộ phim này lắm.)
"Many" có nghĩa là "nhiều", được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều (countable nouns) - những danh từ có thể đếm được bằng số, ví dụ như: books (những cuốn sách), people (người), cars (xe hơi),...
Trong câu phủ định, nghi vấn và khẳng định:
Ví dụ:
I don't have many friends. (Tôi không có nhiều bạn bè.)
How many people were there? (Có bao nhiêu người ở đó?)
There are many trees in the park. (Có nhiều cây cối trong công viên.)
"Many" có thể được dùng với số đếm cụ thể.
Ví dụ: I have many (lots of/a lot of) books, maybe 200. (Tôi có nhiều sách, có lẽ khoảng 200 cuốn.)
Đặc điểm Much Many
Loại danh từ Danh từ không đếm được Danh từ đếm được số nhiều
Câu khẳng định Hạn chế, thường đi kèm "so", "too", "as" Sử dụng phổ biến
Câu phủ định và nghi vấn Sử dụng phổ biến Sử dụng phổ biến
"A lot of" và "lots of" có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Chúng mang nghĩa tương tự như "much" và "many" nhưng thường được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
There are lots of people here. (Có rất nhiều người ở đây.)
Much - không đếm được: Ghi nhớ một số danh từ không đếm được phổ biến như: water, information, advice, money,...
Many - đếm được: Ghi nhớ một số danh từ đếm được phổ biến như: books, people, cars,...
Luyện tập với ví dụ: Viết các câu sử dụng "much" và "many" trong các ngữ cảnh khác nhau.