I. Thì tương lai đơn tiếng Anh - The Future Simple
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định: S + will/shall + V-inf | I will travel to Mars someday. |
Phủ định: S + will/shall + not + V-inf | She won’t go to space tomorrow. |
Câu hỏi: Will/Shall + S + V-inf? | Will we discover aliens soon? |
Cách dùng:
Dự đoán không có căn cứ
I think it will rain tomorrow.
Quyết định hoặc ý định nhất thời tại thời điểm nói
I’ll help you clean the room.
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, hoặc mời
Will you join us for the meeting?
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, in 5 minutes, soon.
Động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, hope, expect, promise.
II. Thì quá khứ đơn tiếng Anh - The Past Simple
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định: S + V-ed | They visited Venus last year. |
Phủ định: S + did not + V-inf | He didn’t see the UFO last night. |
Câu hỏi: Did + S + V-inf? | Did you hear about the flying saucer? |
Cách dùng:
Hành động đã hoàn thành trong quá khứ
They discovered a new planet yesterday.
Hành động lặp lại trong quá khứ
She often played with her telescope.
Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
He got up, looked out the window, and saw the UFO.
Dấu hiệu nhận biết:
yesterday, ago, last week, in the past, the day before.
III. Thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh - The Past Continuous
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định: S + was/were + V-ing | She was observing the stars at midnight. |
Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing | They weren’t studying astronomy. |
Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? | Was he watching the meteor shower? |
Cách dùng:
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
At 10 PM, we were watching the night sky.
Hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ
While she was reading about Mars, he was sketching a rocket.
Hành động bị gián đoạn bởi hành động khác
I was looking through the telescope when the power went out.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: at that time, in the past, at midnight.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Alien | n | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Appear | v | /əˈpɪr/ | Xuất hiện |
Circular | adj | /ˈsɜːrkjələr/ | Có dạng hình tròn |
Crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪr/ | Biến mất |
Disk-shaped | adj | /dɪsk ʃeɪpt/ | Hình đĩa |
Earth | n | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Flying saucer | n | /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ | Đĩa bay |
Gravity | n | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Hover | v | /ˈhʌvər/ | Bay lơ lửng |
Mars | n | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Oxygen | n | /ˈɑːksɪdʒən/ | Ô-xy |
Planet | n | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Population | n | /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | Dân số |
Similar | adj | /ˈsɪmələr/ | Tương tự |
Space station | n | /ˈspeɪs steɪʃn/ | Trạm vũ trụ |
Strange | adj | /streɪndʒ/ | Kì lạ |
Temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Terrified | adj | /ˈterɪfaɪd/ | Cảm thấy khiếp sợ |
Tiny | adj | /ˈtaɪni/ | Nhỏ xíu, bé xíu |
Triangular | adj | /traɪˈæŋɡjələr/ | Có dạng hình tam giác |
UFO | n | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | Vật thể bay không xác định |
Venus | n | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
View | n | /vjuː/ | Quang cảnh, tầm nhìn |