Ngữ pháp và Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets (ilearn smart world)

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6 (i-Learn Smart World): Life on Other Planets

I. Thì tương lai đơn tiếng Anh - The Future Simple

Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định: S + will/shall + V-inf I will travel to Mars someday.
Phủ định: S + will/shall + not + V-inf She won’t go to space tomorrow.
Câu hỏi: Will/Shall + S + V-inf? Will we discover aliens soon?

Cách dùng:

Dự đoán không có căn cứ

I think it will rain tomorrow.

Quyết định hoặc ý định nhất thời tại thời điểm nói

I’ll help you clean the room.

Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, hoặc mời

Will you join us for the meeting?

Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, in 5 minutes, soon.

Động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, hope, expect, promise.

II. Thì quá khứ đơn tiếng Anh - The Past Simple

Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định: S + V-ed They visited Venus last year.
Phủ định: S + did not + V-inf He didn’t see the UFO last night.
Câu hỏi: Did + S + V-inf? Did you hear about the flying saucer?

Cách dùng:

Hành động đã hoàn thành trong quá khứ

They discovered a new planet yesterday.

Hành động lặp lại trong quá khứ

She often played with her telescope.

Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

He got up, looked out the window, and saw the UFO.

Dấu hiệu nhận biết:

yesterday, ago, last week, in the past, the day before.

III. Thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh - The Past Continuous

Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định: S + was/were + V-ing She was observing the stars at midnight.
Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing They weren’t studying astronomy.
Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? Was he watching the meteor shower?

Cách dùng:

Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

At 10 PM, we were watching the night sky.

Hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ

While she was reading about Mars, he was sketching a rocket.

Hành động bị gián đoạn bởi hành động khác

I was looking through the telescope when the power went out.

Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ chỉ thời gian: at that time, in the past, at midnight.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (i-Learn Smart World): Life on Other Planets

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Alien n /ˈeɪliən/ Người ngoài hành tinh
Appear v /əˈpɪr/ Xuất hiện
Circular adj /ˈsɜːrkjələr/ Có dạng hình tròn
Crowded adj /ˈkraʊdɪd/ Đông đúc
Disappear v /ˌdɪsəˈpɪr/ Biến mất
Disk-shaped adj /dɪsk ʃeɪpt/ Hình đĩa
Earth n /ɜːrθ/ Trái Đất
Flying saucer n /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ Đĩa bay
Gravity n /ˈɡrævəti/ Trọng lực
Hover v /ˈhʌvər/ Bay lơ lửng
Mars n /mɑːrz/ Sao Hỏa
Oxygen n /ˈɑːksɪdʒən/ Ô-xy
Planet n /ˈplænɪt/ Hành tinh
Population n /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ Dân số
Similar adj /ˈsɪmələr/ Tương tự
Space station n /ˈspeɪs steɪʃn/ Trạm vũ trụ
Strange adj /streɪndʒ/ Kì lạ
Temperature n /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
Terrified adj /ˈterɪfaɪd/ Cảm thấy khiếp sợ
Tiny adj /ˈtaɪni/ Nhỏ xíu, bé xíu
Triangular adj /traɪˈæŋɡjələr/ Có dạng hình tam giác
UFO n /ˌjuː ef ˈəʊ/ Vật thể bay không xác định
Venus n /ˈviːnəs/ Sao Kim
View n /vjuː/ Quang cảnh, tầm nhìn

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top