Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản là một chủ đề quan trọng, giúp người học hiểu rõ bối cảnh kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các cuộc cách mạng này trong lịch sử cận đại. Cách mạng tư sản không chỉ là hiện tượng riêng lẻ mà còn mang tính chất quốc tế, góp phần định hình thế giới hiện đại bằng việc phá vỡ trật tự phong kiến lỗi thời và thiết lập những nền tảng cho xã hội tư bản chủ nghĩa.
Trước hết, cần xuất phát từ bối cảnh kinh tế - xã hội châu Âu trước thời kỳ cách mạng tư sản. Vào thời kỳ cuối trung đại, xã hội châu Âu phân hóa mạnh mẽ. Các vương quốc phong kiến với nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, dựa trên quan hệ sản xuất phong kiến và chế độ lãnh chúa, không thể đáp ứng nhu cầu phát triển mới của xã hội. Sự mở rộng giao thương với thế giới bên ngoài, các cuộc phát kiến địa lý từ thế kỷ XV - XVI đã mở ra những tuyến đường thương mại biển quy mô toàn cầu, mang đến lượng vàng bạc, nguyên liệu và thị trường mới. Nhờ các luồng hàng hóa, vàng bạc và nguyên liệu đó, tầng lớp thương nhân, thợ thủ công, và dần dần là tầng lớp tư sản mới nổi, nhanh chóng tích lũy tư bản, trở thành lực lượng kinh tế năng động của xã hội. Trong khi đó, giai cấp quý tộc phong kiến bảo thủ, dựa trên quyền lực truyền thống và đất đai, không còn phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế hàng hóa. Mâu thuẫn giữa tư sản - lực lượng kinh tế mới, năng động, giàu tiềm năng phát triển - với giai cấp quý tộc phong kiến - giai cấp cầm quyền với các đặc quyền cũ kỹ, lỗi thời - trở thành động lực chính dẫn đến các cuộc cách mạng tư sản.
Về mặt tư tưởng, sự phát triển của chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng, phong trào Cải cách tôn giáo, và đặc biệt là sự ra đời của các trào lưu tư tưởng Khai sáng ở châu Âu thế kỷ XVII - XVIII, đã tạo nên cơ sở lý luận và cảm hứng cho giai cấp tư sản đấu tranh. Triết học Khai sáng với các đại diện như John Locke, Montesquieu, Voltaire, Rousseau... đặt nền móng cho những tư tưởng chính trị mới: quyền tự do cá nhân, quyền tư hữu, quyền bình đẳng trước pháp luật, quyền tham gia chính quyền của người dân. Các nhà tư tưởng khẳng định sự cần thiết phải xây dựng một nhà nước pháp quyền, có tam quyền phân lập, có khế ước xã hội đảm bảo sự đồng thuận giữa cá nhân và cộng đồng, chứ không phải quyền lực dựa trên thần quyền hay dòng dõi. Những tư tưởng này, một khi kết hợp với lực lượng kinh tế tư sản đang lên, trở thành vũ khí tinh thần sắc bén chống lại chế độ phong kiến.
Cách mạng tư sản không diễn ra cùng lúc và giống nhau ở mọi nơi. Một số cuộc cách mạng tiêu biểu bao gồm: Cách mạng Hà Lan (thế kỷ XVI), Cách mạng Anh thế kỷ XVII, Cách mạng Mỹ (cuối thế kỷ XVIII) và Cách mạng Pháp (cuối thế kỷ XVIII). Mỗi cuộc cách mạng có điều kiện bối cảnh, tiến trình và kết quả riêng, nhưng đều thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ trong cơ cấu xã hội và quan hệ sản xuất. Nếu Cách mạng Hà Lan đánh dấu sự giải phóng khỏi ách thống trị của vương triều Tây Ban Nha, khẳng định vị thế của tầng lớp tư sản thương nghiệp và tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế - văn hóa rực rỡ, thì Cách mạng Anh thế kỷ XVII lại xoay quanh vấn đề quyền lực tối thượng của Quốc hội so với nhà vua, thiết lập thể chế quân chủ lập hiến, là bước ngoặt quan trọng định hình nhà nước tư sản. Cách mạng Mỹ 1775-1783, bùng nổ bởi mâu thuẫn về thuế khóa và quyền tự trị, đã khai sinh một quốc gia độc lập là Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ, trong đó tư tưởng dân chủ, bình đẳng, quyền cá nhân được đề cao. Cách mạng Pháp 1789 lại bùng nổ do sự bất công xã hội gay gắt, bệ phóng từ tư tưởng Khai sáng, lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, tuyên bố nhân quyền và dân quyền, có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn châu Âu và thế giới.
Về phương diện chính trị, cách mạng tư sản đã loại bỏ những hình thức nhà nước phong kiến thối nát, các đặc quyền dòng dõi, thiết lập trật tự xã hội mới trong đó quyền lực chính trị được chia sẻ rộng rãi hơn, ít nhất là giữa những tầng lớp có tài sản. Chính quyền sau cách mạng dù vẫn bảo vệ chế độ tư hữu và lợi ích của tầng lớp tư sản, nhưng xét về mặt tiến bộ lịch sử, nó tạo điều kiện cho sự phát triển năng động của nền kinh tế thị trường, cho các quyền tự do cá nhân, và thúc đẩy sự công nhận con người như một chủ thể có quyền lực chính trị. Nhà nước tư sản, dù trong giai đoạn đầu còn nhiều hạn chế, đã mở đường cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền, tạo nền tảng cho hệ thống chính trị hiện đại.
Về mặt kinh tế, cách mạng tư sản góp phần xóa bỏ những xiềng xích của chế độ phong kiến kìm hãm sản xuất, như chế độ nông nô, công xã nông thôn, các quy tắc khắt khe của chế độ phường hội. Từ đó, các quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa nhanh chóng phát triển, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa, mở rộng thị trường. Động lực lợi nhuận và cạnh tranh trở thành các yếu tố then chốt trong sản xuất, lưu thông hàng hóa, dịch vụ, thúc đẩy sáng tạo kỹ thuật và tiến bộ khoa học. Mặc dù trong quá trình đó, nhiều mâu thuẫn giai cấp mới phát sinh (như mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản), nhưng so với chế độ phong kiến, xã hội tư sản cho phép sự dịch chuyển linh hoạt về giai cấp, tạo ra một xã hội mở hơn.
Về mặt văn hóa, cách mạng tư sản góp phần khẳng định giá trị của con người tự do, đề cao lý trí, khoa học, khơi dậy khả năng sáng tạo cá nhân. Nó tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của nghệ thuật, văn học, khoa học tự nhiên, triết học và giáo dục. Chẳng hạn, Cách mạng Pháp thúc đẩy ý thức công dân, khích lệ tinh thần dân tộc, tôn vinh những giá trị phổ quát như tự do, bình đẳng, bác ái, để lại ảnh hưởng dài lâu trong đời sống tinh thần của châu Âu và thế giới.
Tuy nhiên, cách mạng tư sản không phải lúc nào cũng đi liền với sự giải phóng toàn diện của các tầng lớp bị áp bức. Thời kỳ đầu của xã hội tư sản vẫn đầy rẫy bất công, phân hóa giàu nghèo, các tệ nạn bóc lột công nhân, phụ nữ, trẻ em, người da màu vẫn tồn tại. Sự chinh phục thuộc địa, bành trướng đế quốc, tranh giành thị trường giữa các quốc gia tư sản phát triển sau này cho thấy một mặt trái đáng lo ngại. Tuy vậy, xét trên bình diện lịch sử, cách mạng tư sản vẫn là bước tiến lớn, phá vỡ mô hình xã hội cũ, xây dựng nền tảng cho xã hội hiện đại, dân chủ và pháp quyền.
Như vậy, có thể thấy các cuộc cách mạng tư sản đều khởi đầu từ mâu thuẫn giữa một xã hội cũ, trì trệ, bất công và một xã hội mới, năng động, hướng tới tự do kinh tế và chính trị. Chúng giải phóng lực lượng sản xuất, thiết lập quyền bình đẳng pháp lý, mở đường cho sự phát triển kinh tế thị trường, đồng thời đặt nền móng cho tư tưởng về nhân quyền, dân quyền và nhà nước pháp quyền. Dù không phải là giải pháp triệt để cho mọi vấn đề xã hội, cách mạng tư sản đã tạo nên bước ngoặt có ý nghĩa quyết định, góp phần định hình thế giới hiện đại và để lại những di sản về tư tưởng, thể chế và kinh tế mà chúng ta có thể quan sát cho đến ngày nay.