Câu 1. Yên Tử là núi thiêng nằm ở tỉnh nào?
A. Hà Giang
B. Quảng Ninh
C. Lào Cai
D. Hòa Bình
Câu 2. Ai là tác giả của văn bản “Yên Tử - Núi Thiêng”?
A. Nam Cao
B. Nguyễn Du
C. Thi Sảnh
D. Nguyễn Huy Thiệp
Câu 3. Yên Tử được gọi là “tự phái hồng nghiêm” có nghĩa là gì?
A. Nơi cư trú của các vị sư huynh
B. Nơi tháp tùng vua khi đi lễ chùa
C. Nơi cư trú của các vị phật tử
D. Nơi linh thiêng của miền đất Việt
Câu 4. Ý nghĩa của việc đi chùa theo thuyết phật giáo là gì?
A. Chỉ tạo dựng hình ảnh đẹp, mỹ quan tâm hồn, lập nghiệp tốt
B. Sống tốt, làm việc tốt, lễ thánh
C. Giảm thiểu mọi phiền não, viêm lòng từ bi mà nhận ra tánh không
D. Học phép tu để lìa trừ gian ác
Câu 5. Yên Tử nổi tiếng với cảnh đẹp núi rừng, hang động, thác nước, núi non như thế nào?
A. Tráng lệ, đẹp tự nhiên, hùng vĩ
B. Tĩnh lặng, yên bình
C. Hình ảnh như trong truyện cổ tích
D. Tất cả các câu trả lời trên
Câu 6. Trong văn bản, “khí hậu của Yên Tử khá khắc nghiệt” ý nghĩa là gì?
A. Khí hậu ở Yên Tử khá nắng gió
B. Khí hậu ở Yên Tử khá hanh khô
C. Yên Tử có khí hậu khắc nghiệt nên khó sống
D. Tất cả các câu trả lời trên
Câu 7. Thời gian xây dựng của chùa Yên Tử là vào thời kỳ nào?
A. Lý – Trần
B. Lê – Mạc
C. Nguyễn
D. Trịnh – Nguyễn
Câu 8. Khu vực nào ở Yên Tử được nhiều người đến thăm nhất?
A. Tháp Bà
B. Động Hương Tích
C. Chùa Thanh Nhã
D. Đỉnh Đồng Tiên
Câu 9. Ai là người sáng lập chùa Yên Tử?
A. Trần Nhân Tông
B. Lý Thánh Tông
C. Trần Thánh Tông
D. Lê Thái Tổ
Câu 10. Vua nào đã ra lệnh xây dựng chùa Đồng?
A. Lý Nhân Tông
B. Trần Thái Tông
C. Lý Thái Tổ
D. Lê Thái Tổ
Câu 11. Núi Yên Tử được cư dân trong vùng gọi là gì?
A. Yên Lạc
B. Phật Sơn
C. Kim Sơn
D. Thiên Đường
Câu 12. Yên Tử có cao độ tương đối so với mặt biển là bao nhiêu?
A. 1000m
B. 1500m
C. 2000m
D. 2500m
Câu 13. Yên Tử có diện tích bao nhiêu?
A. 100km²
B. 200km²
C. 300km²
D. 400km²
Câu 14. Chùa nào trên Yên Tử được xem là nơi trụ ấn của vua Trần Nhân Tông?
A. Thành Đô
B. Thường Cung
C. Cổ Phòng
D. Bảo Điền
Câu 15. Yên Tử là nơi hành hương của ai?
A. Người Hồi giáo
B. Người Phật tử
C. Người Công giáo
D. Người Do thái
Câu 16. Núi Yên Tử nằm ở vị trí nào trên thế giới?
A. Tây Bắc
B. Tây Tây Bắc
C. Bắc Bắc Tây
D. Bắc Bắc Đông
Câu 17. Đỉnh núi Yên Tử được ca ngợi như thế nào trong thơ ca?
A. Đỉnh núi bất liền hiện
B. Đỉnh núi đau nhức sỏi
C. Đỉnh núi chung thuỷ tâm mình
D. Đỉnh núi không bằng mình
Đáp án tham khảo:
Câu 1: Đáp án: B. Quảng Ninh.
Giải thích: Yên Tử là một ngọn núi thiêng nằm ở tỉnh Quảng Ninh, nổi tiếng với hệ thống chùa chiền và là trung tâm của phái Hồng Nghiêm trong Phật giáo Việt Nam.
Câu 2: Đáp án: C. Thi Sảnh.
Giải thích: Thi Sảnh là tác giả của văn bản “Yên Tử - Núi Thiêng”, ông nổi tiếng với các tác phẩm miêu tả về thiên nhiên và văn hóa Việt Nam.
Câu 3: Đáp án: A. Nơi cư trú của các vị sư huynh.
Giải thích: “Tự phái hồng nghiêm” ám chỉ Yên Tử là nơi cư trú của các vị sư huynh, nơi họ thực hành Phật pháp và truyền dạy cho phái.
Câu 4: Đáp án: C. Giảm thiểu mọi phiền não, viêm lòng từ bi mà nhận ra tánh không.
Giải thích: Theo thuyết Phật giáo, việc đi chùa giúp con người thanh tịnh tâm hồn, giảm bớt phiền não và phát triển lòng từ bi, từ đó nhận ra bản chất không thường của mọi sự vật.
Câu 5: Đáp án: D. Tất cả các câu trả lời trên.
Giải thích: Yên Tử nổi tiếng với cảnh đẹp núi rừng tráng lệ, tĩnh lặng, và mang vẻ đẹp như trong truyện cổ tích, tạo nên một khung cảnh hùng vĩ và thơ mộng.
Câu 6: Đáp án: D. Tất cả các câu trả lời trên.
Giải thích: Khí hậu của Yên Tử khá khắc nghiệt với nhiều yếu tố như nắng gió mạnh, hanh khô, làm cho điều kiện sống ở đây trở nên khó khăn.
Câu 7: Đáp án: A. Lý – Trần.
Giải thích: Chùa Yên Tử được xây dựng vào thời kỳ nhà Lý, tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời nhà Trần, hai triều đại này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Phật giáo tại Yên Tử.
Câu 8: Đáp án: A. Tháp Bà.
Giải thích: Tháp Bà là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất ở Yên Tử, thu hút nhiều người đến thăm để chiêm bái và ngắm cảnh.
Câu 9: Đáp án: B. Lý Thánh Tông.
Giải thích: Vua Lý Thánh Tông là người sáng lập chùa Yên Tử, ông đã xây dựng và phát triển chùa này thành trung tâm Phật giáo quan trọng.
Câu 10: Đáp án: D. Lê Thái Tổ.
Giải thích: Vua Lê Thái Tổ đã ra lệnh xây dựng chùa Đồng, một trong những chùa lớn và nổi tiếng tại Yên Tử.
Câu 11: Đáp án: B. Phật Sơn.
Giải thích: Cư dân vùng Yên Tử thường gọi núi này là Phật Sơn, phản ánh tầm quan trọng của Phật giáo trong văn hóa và đời sống địa phương.
Câu 12: Đáp án: A. 1000m.
Giải thích: Núi Yên Tử có cao độ khoảng 1,340 mét so với mực nước biển, gần nhất với lựa chọn 1000m trong các đáp án.
Câu 13: Đáp án: B. 200km².
Giải thích: Diện tích của khu bảo tồn thiên nhiên Yên Tử khoảng 200 km², nơi đây bảo vệ hệ sinh thái phong phú và đa dạng.
Câu 14: Đáp án: B. Thường Cung.
Giải thích: Chùa Thường Cung trên Yên Tử được xem là nơi trụ ấn của vua Trần Nhân Tông, vị vua có công lớn trong việc phát triển Phật giáo tại đây.
Câu 15: Đáp án: B. Người Phật tử.
Giải thích: Yên Tử là nơi hành hương của người Phật tử, thu hút hàng ngàn Phật tử từ khắp nơi đến chiêm bái và thực hành Phật pháp.
Câu 16: Đáp án: A. Tây Bắc.
Giải thích: Núi Yên Tử nằm ở vị trí Tây Bắc của Việt Nam, thuộc tỉnh Quảng Ninh, gần biên giới với Trung Quốc.
Câu 17: Đáp án: A. Đỉnh núi bất liền hiện.
Giải thích: Trong thơ ca, đỉnh núi Yên Tử thường được ca ngợi với hình ảnh "đỉnh núi bất liền hiện", thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ và bất khuất của thiên nhiên nơi đây.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây