Câu 1: Hệ tư tưởng thống trị trong đời sống chính trị, xã hội Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX là
A. Nho giáo.
B. Đạo giáo.
C. Thiên Chúa giáo.
D. Phật giáo.
Câu 2: Những tôn giáo nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong đời sống chính trị, xã hội và văn hóa Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX?
A. Hồi giáo, Đạo giáo.
B. Phật giáo, Đạo giáo.
C. Phật giáo, Hồi giáo.
D. Thiên Chúa giáo, Đạo giáo.
Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về thành tựu trong kiến trúc của Trung Quốc thời phong kiến?
A. Chịu ảnh hưởng của kiến trúc Hin-đu giáo.
B. Không có nhiều công trình kiến trúc đặc sắc.
C. Nhiều công trình kiến trúc đặc sắc đã trở thành biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
D. Không có tầm ảnh hưởng ra bên ngoài.
Câu 4: Hãy kể tên một số nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc thời đại nhà Đường?
A. Tư Mã Thiên, Đông Trọng Thư, Ngô Thừa Ân.
B. La Quán Trung, Tào Tuyết Cần, Bạch Cư Dị.
C. Đỗ Phủ, Lý Bạch, Ngô Thừa Ân.
D. Đỗ Phủ, Lý Bạch, Bạch Cư Dị.
Câu 5: Đến thời Tống người Trung Quốc đã có nhiều phát minh quan trọng đó là gì?
A. Kĩ thuật luyện đồ kim loại.
B. Đóng tàu chế tạo súng.
C. Thuốc nhuộm, thuốc in.
D. La bàn, thuốc súng, nghề in, giấy viết.
Câu 6: Người đặt nền móng cho nền sử học Trung Quốc là
A. Hàn Phi Tử.
B. Ban Cố.
C. Phạm Diệp.
D. Tư Mã Thiên.
Câu 7: Loại chữ viết được khắc trên mai rùa, xương thú của người Trung Quốc cổ đại được gọi là gì?
A. Kim văn.
B. Trúc thư.
C. Giáp cốt văn.
D. Thạch cổ văn.
Câu 8: Tập thơ nào cổ nhất ở Trung Quốc, gồm những sáng tác dân gian, được Khổng Tử sưu tập và chỉnh lí?
A. Kinh Thi.
B. Sở Từ.
C. Thiên Vấn.
D. Ly tao.
Câu 9: Công trình kiến trúc tiêu biểu cho nền văn minh Trung Quốc là
A. Vạn lý trường thành.
B. Đền Pác-tê-nông.
C. Đại bảo tháp San-chi.
D. Vườn treo Ba-bi-lon.
Câu 10: Công trình kiến trúc nào dưới đây của nhân dân Trung Quốc đã được tổ chức UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới?
A. Vạn lí trường thành.
B. Đền Pác-tê-nông.
C. Đại bảo tháp San-chi.
D. Vườn treo Ba-bi-lon.
Câu 11: Công trình kiến trúc nào dưới đây của nhân dân Trung Quốc đã được tổ chức UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới?
A. Đại bảo tháp San-chi.
B. Vườn treo Ba-bi-lon.
C. Đền Pác-tê-nông.
D. Lăng Ly Sơn.
Câu 12: Phát minh nào dưới đây không phải là thành tựu của văn minh Trung Quốc?
A. Kĩ thuật làm giấy.
B. Dụng cụ đô động đất (địa động nghi).
C. Hệ đếm lấy số 60 làm cơ sở.
D. La Bàn.
Đáp án tham khảo:
Câu 1: A. Nho giáo.
Giải thích: Nho giáo là hệ tư tưởng chi phối và ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống chính trị, xã hội Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX. Nó đã trở thành nền tảng của chính trị phong kiến Trung Quốc, với việc nhấn mạnh sự trung thành, tôn kính cha mẹ, và vai trò của các quan chức trong xã hội.
Câu 2: B. Phật giáo, Đạo giáo.
Giải thích: Phật giáo và Đạo giáo có ảnh hưởng lớn trong đời sống chính trị, xã hội và văn hóa Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX. Phật giáo đặc biệt được phổ biến và phát triển mạnh, trong khi Đạo giáo đóng vai trò trong triết lý và tôn giáo.
Câu 3: C. Nhiều công trình kiến trúc đặc sắc đã trở thành biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Giải thích: Trung Quốc thời phong kiến đã tạo ra rất nhiều công trình kiến trúc đặc sắc, tiêu biểu là Vạn Lý Trường Thành, các cung điện, đền đài, chùa chiền. Những công trình này không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của nền văn minh Trung Hoa.
Câu 4: D. Đỗ Phủ, Lý Bạch, Bạch Cư Dị.
Giải thích: Đỗ Phủ và Lý Bạch là hai nhà thơ vĩ đại nhất của Trung Quốc thời nhà Đường, nổi tiếng với những tác phẩm thể hiện cảm hứng thi ca và trí tuệ. Bạch Cư Dị cũng là một nhà thơ quan trọng với các tác phẩm phản ánh xã hội.
Câu 5: D. La bàn, thuốc súng, nghề in, giấy viết.
Giải thích: Trong thời kỳ nhà Tống, Trung Quốc có nhiều phát minh quan trọng như la bàn, thuốc súng, nghề in và giấy viết, những sáng chế này đã tác động lớn đến sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và giao thương.
Câu 6: D. Tư Mã Thiên.
Giải thích: Tư Mã Thiên là người được coi là người sáng lập nền sử học Trung Quốc với tác phẩm "Sử ký," một trong những bộ sử quan trọng và nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Câu 7: C. Giáp cốt văn.
Giải thích: Giáp cốt văn là loại chữ viết cổ được khắc trên mai rùa và xương thú, được tìm thấy trong các di tích của nền văn minh Trung Quốc cổ đại. Đây là một trong những hệ thống chữ viết sớm nhất của Trung Quốc.
Câu 8: A. Kinh Thi.
Giải thích: "Kinh Thi" là tập thơ cổ nhất của Trung Quốc, chứa đựng các bài ca, bài hát dân gian được Khổng Tử sưu tập và chỉnh lý. Đây là một trong các tác phẩm quan trọng trong nền văn học cổ điển của Trung Quốc.
Câu 9: A. Vạn lý trường thành.
Giải thích: Vạn Lý Trường Thành là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng của Trung Quốc, được xây dựng với mục đích bảo vệ đất nước khỏi các cuộc xâm lược của các bộ tộc phía Bắc.
Câu 10: A. Vạn lý trường thành.
Giải thích: Vạn Lý Trường Thành đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới nhờ vào giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của nó, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong khả năng xây dựng của Trung Quốc cổ đại.
Câu 11: D. Lăng Ly Sơn.
Giải thích: Lăng Ly Sơn là một di tích lịch sử của Trung Quốc, nơi chôn cất các vị hoàng đế nổi tiếng. Tuy nhiên, đây không phải là công trình được UNESCO công nhận như Vạn Lý Trường Thành.
Câu 12: C. Hệ đếm lấy số 60 làm cơ sở.
Giải thích: Hệ đếm 60 là đặc trưng của nền văn minh Sumer ở Trung Đông, không phải của Trung Quốc. Các thành tựu của Trung Quốc bao gồm la bàn, thuốc súng, và các phát minh khác.
Tìm kiếm tài liệu học tập Lịch sử 7 tại đây