Kiểm tra Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 18 Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư Hoa Kỳ

Câu 1: Diện tích lãnh thổ Hoa Kỳ là bao nhiêu?

A) Khoảng 9,5 triệu km²

B) Khoảng 8 triệu km²

C) Hơn 1,5 triệu km²

D) Hơn 16 nghìn km²

Câu 2: Phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ kéo dài từ vĩ độ nào đến vĩ độ nào?

A) Từ 25°B đến 49°B

B) Từ 125°T đến 67°T

C) Từ 125°B đến 67°B

D) Từ 25°T đến 49°T

Câu 3: Bán đảo A-la-xca nằm ở đâu?

A) Nam bắc châu Mỹ

B) Đông bắc châu Mỹ

C) Tây bắc châu Mỹ

D) Tây nam châu Mỹ

Câu 4: Quần đảo Ha-oai nằm giữa các đại dương nào?

A) Bắc Băng Dương

B) Thái Bình Dương

C) Đại Tây Dương

D) Cả A và B đều đúng

Câu 5: Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào?

A) Bán cầu Đông

B) Bán cầu Tây

C) Bán cầu Bắc

D) Bán cầu Nam

Câu 6: Quốc gia nào giáp với Hoa Kỳ ở phía bắc?

A) Bắc Băng Dương

B) Đại Tây Dương

C) Thái Bình Dương

D) Ca-na-đa

Câu 7: Quốc gia nào giáp với Hoa Kỳ ở phía đông?

A) Pháp

B) Đức

C) Nga

D) Mê-hi-cô

Câu 8: Đặc điểm nào của địa hình phía tây của Hoa Kỳ?

A) Thung lũng và đồng bằng

B) Đất đỏ nâu

C) Nhiều dãy núi trẻ

D) Cả A và C đều đúng

Câu 9: Đặc điểm nào của địa hình ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ?

A) Thung lũng và đồng bằng

B) Nhiều dãy núi trẻ

C) Đất đỏ nâu

D) Đất xám hoang mạc

Câu 10: Đặc điểm nào của lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ?

A) Địa hình phân hóa từ tây sang đông

B) Đất xám hoang mạc và bán hoang mạc

C) Cả A và B đều đúng

D) Cả A và B đều sai

Câu 11: Dãy núi nào là dãy núi già, có độ cao trung bình 1,000 - 1,500m ở Hoa Kỳ?

A) A-pa-lát

B) Rốc-ki

C) Nê-va-đa

D) Rừng Phòng Hô

Câu 12: Vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương ở Hoa Kỳ có đặc điểm gì?

A) Diện tích khá lớn và bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ

B) Cao nguyên và hoang mạc

C) Dãy núi trẻ xen kẽ các đồng bằng

D) Bờ biển và đảo lớn

Câu 13: Vùng nào trong Hoa Kỳ có địa hình gồm đồng bằng Trung tâm, đồng bằng Lớn và đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô?

A) Vùng giữa

B) A-la-xca

C) Quần đảo Ha-oai

D) Phía đông

Câu 14: Quần đảo Ha-oai của Hoa Kỳ có đặc điểm gì?

A) Bán đảo rộng lớn

B) Dãy núi già và thung lũng rộng

C) Đồng bằng phẳng màu mỡ

D) Núi lửa hoạt động và địa hình đổi núi

Câu 15: Địa hình nào không thuận lợi cho giao thông và cư trú ở Hoa Kỳ?

A) A-pa-lát

B) Rốc-ki

C) Nê-va-đa

D) Quần đảo Ha-oai

Câu 16: Hoa Kỳ có bao nhiêu kiểu khí hậu chính?

A) 2

B) 3

C) 4

D) 5

Câu 17: Kiểu khí hậu nào phân bố chủ yếu ở phần lãnh thổ phía bắc của Hoa Kỳ?

A) Ôn đới lục địa

B) Ôn đới hải dương

C) Cận nhiệt địa trung hải

D) Cận nhiệt hải dương

Câu 18: Kiểu khí hậu nào phân bố chủ yếu ở phần lãnh thổ phía nam của Hoa Kỳ?

A) Ôn đới lục địa

B) Ôn đới hải dương

C) Cận nhiệt địa trung hải

D) Cận nhiệt hải dương

Câu 19: Khí hậu của A-la-xca thuộc loại nào?

A) Cận cực

B) Ôn đới lục địa

C) Cận nhiệt địa trung hải

D) Cận nhiệt hải dương

Câu 20: Khí hậu của Ha-oai thuộc loại nào?

A) Nhiệt đới

B) Ôn đới lục địa

C) Cận nhiệt địa trung hải

D) Cận nhiệt hải dương

Câu 21: Sông nào là một trong những sông lớn của Hoa Kỳ và chảy ra Đại Tây Dương?

A) Mi-xi-xi-pi

B) Mít-xu-ri

C) Cô-lô-ra-đô

D) Cô-lum-bi-a

Câu 22: Vùng Ngũ Hồ của Hoa Kỳ có tác dụng gì?

A) Điểu hoà khí hậu và cung cấp nước

B) Giao thông và du lịch

C) Thuỷ lợi và thuỷ điện

D) Cung cấp cá và du lịch

Câu 23: Tài nguyên khoáng sản nào phân bố ở phía tây của Hoa Kỳ?

A) Kim loại màu

B) Kim loại đen

C) Năng lượng

D) Khoáng sản phi kim loại

Câu 24: Hoa Kỳ có tỉ lệ dân số già cao hay thấp?

A) Thấp

B) Cao

C) Trung bình

D) Không có thông tin đủ

Câu 25: Tỉ lệ người từ 65 tuổi trở lên có xu hướng tăng ở Hoa Kỳ, điều này gây khó khăn trong việc:

A) Giải quyết việc làm

B) Quản lý xã hội

C) Tăng chỉ phí y tế

D) Phát triển kinh tế

Câu 26: Dân cư Hoa Kỳ đến từ các châu lục nào?

A) Không chỉ rõ

B) Châu Phi và Châu Mỹ

C) Châu Á và Châu Âu

D) Châu Úc và Châu Phi

Câu 27: Mật độ dân số trung bình của Hoa Kỳ năm 2020 là bao nhiêu người/km²?

A) 35

B) 50

C) 70

D) 100

Câu 28: Dân cư Hoa Kỳ tập trung đông nhất ở đâu?

A) Đô thị trung tâm

B) Các bang nội địa

C) Vùng núi phía tây

D) Các bang ven biển

Câu 29: Tỉ lệ dân thành thị của Hoa Kỳ năm 2020 là bao nhiêu phần trăm?

A) 45,9%

B) 65,4%

C) 82,7%

D) 90,2%

Câu 30: Thành phố nào là đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ năm 2020?

A) Niu Oóc

B) Lốt An-giơ-lét

C) Si-ca-gô

D) Hao-xtơn

Đáp án

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho các câu hỏi:

Câu 1: Diện tích lãnh thổ Hoa Kỳ là bao nhiêu?
Đáp án: A) Khoảng 9,5 triệu km²
Giải thích: Diện tích lãnh thổ của Hoa Kỳ bao gồm cả đất liền và các vùng lãnh thổ hải ngoại, tổng cộng khoảng 9,5 triệu km².

Câu 2: Phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ kéo dài từ vĩ độ nào đến vĩ độ nào?
Đáp án: A) Từ 25°B đến 49°B
Giải thích: Lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ kéo dài từ vĩ độ 25°B (phía nam) đến 49°B (phía bắc).

Câu 3: Bán đảo A-la-xca nằm ở đâu?
Đáp án: C) Tây bắc châu Mỹ
Giải thích: Bán đảo A-la-xca nằm ở phía tây bắc của Bắc Mỹ, thuộc lãnh thổ Hoa Kỳ.

Câu 4: Quần đảo Ha-oai nằm giữa các đại dương nào?
Đáp án: B) Thái Bình Dương
Giải thích: Quần đảo Ha-oai nằm giữa Thái Bình Dương, cách đất liền Hoa Kỳ hàng nghìn km về phía tây.

Câu 5: Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào?
Đáp án: B) Bán cầu Tây
Giải thích: Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, bao gồm cả đất liền Bắc Mỹ và các lãnh thổ hải ngoại.

Câu 6: Quốc gia nào giáp với Hoa Kỳ ở phía bắc?
Đáp án: D) Ca-na-đa
Giải thích: Ca-na-đa giáp với Hoa Kỳ ở phía bắc, là quốc gia duy nhất có biên giới đất liền dài nhất với Hoa Kỳ.

Câu 7: Quốc gia nào giáp với Hoa Kỳ ở phía đông?
Đáp án: D) Mê-hi-cô
Giải thích: Mê-hi-cô giáp với Hoa Kỳ ở phía nam, trong khi phía đông là Đại Tây Dương.

Câu 8: Đặc điểm nào của địa hình phía tây của Hoa Kỳ?
Đáp án: C) Nhiều dãy núi trẻ
Giải thích: Phía tây Hoa Kỳ chủ yếu là các dãy núi trẻ như dãy Rocky, và các vùng đất cao nguyên.

Câu 9: Đặc điểm nào của địa hình ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ?
Đáp án: B) Nhiều dãy núi trẻ
Giải thích: Vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ có các dãy núi trẻ như dãy Cascade và Sierra Nevada.

Câu 10: Đặc điểm nào của lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ?
Đáp án: A) Địa hình phân hóa từ tây sang đông
Giải thích: Địa hình trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ có sự phân hóa từ các dãy núi cao ở phía tây đến đồng bằng rộng lớn ở phía đông.

Câu 11: Dãy núi nào là dãy núi già, có độ cao trung bình 1,000 - 1,500m ở Hoa Kỳ?
Đáp án: A) A-pa-lát
Giải thích: Dãy núi A-pa-lát là dãy núi già, có độ cao trung bình từ 1,000 - 1,500m.

Câu 12: Vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương ở Hoa Kỳ có đặc điểm gì?
Đáp án: A) Diện tích khá lớn và bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ
Giải thích: Đồng bằng ven biển Đại Tây Dương có diện tích rộng lớn, đồng bằng và có đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp.

Câu 13: Vùng nào trong Hoa Kỳ có địa hình gồm đồng bằng Trung tâm, đồng bằng Lớn và đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô?
Đáp án: A) Vùng giữa
Giải thích: Vùng giữa Hoa Kỳ bao gồm đồng bằng Trung tâm, đồng bằng Lớn và đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 14: Quần đảo Ha-oai của Hoa Kỳ có đặc điểm gì?
Đáp án: D) Núi lửa hoạt động và địa hình đổi núi
Giải thích: Quần đảo Ha-oai có địa hình núi lửa hoạt động và đất đai phong phú do núi lửa.

Câu 15: Địa hình nào không thuận lợi cho giao thông và cư trú ở Hoa Kỳ?
Đáp án: C) Nê-va-đa
Giải thích: Nê-va-đa chủ yếu là hoang mạc và đồi núi khô cằn, không thuận lợi cho giao thông và cư trú.

Câu 16: Hoa Kỳ có bao nhiêu kiểu khí hậu chính?
Đáp án: C) 4
Giải thích: Hoa Kỳ có 4 kiểu khí hậu chính: khí hậu ôn đới lục địa, khí hậu cận nhiệt, khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu nhiệt đới.

Câu 17: Kiểu khí hậu nào phân bố chủ yếu ở phần lãnh thổ phía bắc của Hoa Kỳ?
Đáp án: A) Ôn đới lục địa
Giải thích: Kiểu khí hậu ôn đới lục địa chủ yếu phân bố ở phần lãnh thổ phía bắc của Hoa Kỳ.

Câu 18: Kiểu khí hậu nào phân bố chủ yếu ở phần lãnh thổ phía nam của Hoa Kỳ?
Đáp án: C) Cận nhiệt địa trung hải
Giải thích: Kiểu khí hậu cận nhiệt địa trung hải phổ biến ở phần lãnh thổ phía nam của Hoa Kỳ, đặc biệt là khu vực ven biển phía nam.

Câu 19: Khí hậu của A-la-xca thuộc loại nào?
Đáp án: A) Cận cực
Giải thích: A-la-xca có khí hậu cận cực, với mùa đông dài và lạnh giá.

Câu 20: Khí hậu của Ha-oai thuộc loại nào?
Đáp án: A) Nhiệt đới
Giải thích: Khí hậu của Ha-oai là khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ cao và độ ẩm lớn quanh năm.

Câu 21: Sông nào là một trong những sông lớn của Hoa Kỳ và chảy ra Đại Tây Dương?
Đáp án: A) Mi-xi-xi-pi
Giải thích: Sông Mi-xi-xi-pi là một trong những con sông lớn nhất của Hoa Kỳ, chảy ra Đại Tây Dương.

Câu 22: Vùng Ngũ Hồ của Hoa Kỳ có tác dụng gì?
Đáp án: A) Điều hoà khí hậu và cung cấp nước
Giải thích: Vùng Ngũ Hồ có tác dụng điều hòa khí hậu và cung cấp nguồn nước cho các khu vực xung quanh.

Câu 23: Tài nguyên khoáng sản nào phân bố ở phía tây của Hoa Kỳ?
Đáp án: A) Kim loại màu
Giải thích: Phía tây Hoa Kỳ có nhiều mỏ khoáng sản, đặc biệt là kim loại màu như đồng và vàng.

Câu 24: Hoa Kỳ có tỉ lệ dân số già cao hay thấp?
Đáp án: A) Thấp
Giải thích: Tỉ lệ dân số già của Hoa Kỳ còn khá thấp so với nhiều quốc gia phát triển khác.

Câu 25: Tỉ lệ người từ 65 tuổi trở lên có xu hướng tăng ở Hoa Kỳ, điều này gây khó khăn trong việc:
Đáp án: C) Tăng chi phí y tế
Giải thích: Tỉ lệ người cao tuổi tăng cao dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe gia tăng, gây áp lực lên chi phí y tế.

Câu 26: Dân cư Hoa Kỳ đến từ các châu lục nào?
Đáp án: C) Châu Á và Châu Âu
Giải thích: Hoa Kỳ có dân cư đa dạng với nguồn gốc từ Châu Á và Châu Âu, đặc biệt là qua các làn sóng nhập cư.

Câu 27: Mật độ dân số trung bình của Hoa Kỳ năm 2020 là bao nhiêu người/km²?
Đáp án: B) 50
Giải thích: Mật độ dân số trung bình của Hoa Kỳ vào năm 2020 là khoảng 50 người/km².

Câu 28: Dân cư Hoa Kỳ tập trung đông nhất ở đâu?
Đáp án: D) Các bang ven biển
Giải thích: Dân cư Hoa Kỳ tập trung đông chủ yếu ở các bang ven biển như California, New York.

Câu 29: Tỉ lệ dân thành thị của Hoa Kỳ năm 2020 là bao nhiêu phần trăm?
Đáp án: C) 82,7%
Giải thích: Hoa Kỳ có tỉ lệ dân thành thị cao, chiếm 82,7% dân số vào năm 2020.

Câu 30: Thành phố nào là đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ năm 2020?
Đáp án: A) Niu Oóc
Giải thích: Niu Oóc là thành phố lớn nhất Hoa Kỳ về dân số và diện tích.

Tìm kiếm thêm tài liệu học tập Địa lí 11 tại đây.

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top