Lịch sử Việt Nam là một hành trình lâu dài và đầy thách thức trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền trước sự xâm lược của các thế lực ngoại bang. Trong hành trình đó, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng đóng vai trò quan trọng, không chỉ bảo vệ đất nước khỏi sự đô hộ mà còn thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất và sự sáng tạo của dân tộc. Từ thời kỳ đầu dựng nước đến các cuộc kháng chiến hiện đại, mỗi cuộc khởi nghĩa, mỗi trận chiến giải phóng đều là một dấu mốc trong quá trình bảo vệ và phát triển của đất nước.
Một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử Việt Nam là khởi nghĩa Hai Bà Trưng vào năm 40 sau Công nguyên. Đây là cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Hán, do Hai Bà Trưng lãnh đạo. Với tinh thần kiên cường và lòng yêu nước, Hai Bà Trưng đã kêu gọi quân dân khởi nghĩa, nhanh chóng giành được nhiều thắng lợi, chiếm giữ 65 thành trì và thiết lập chính quyền độc lập trong một thời gian ngắn. Dù cuối cùng cuộc khởi nghĩa thất bại trước sức mạnh quân sự của nhà Hán, nhưng Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất và vai trò của phụ nữ trong lịch sử đấu tranh dân tộc.
Tiếp nối tinh thần kháng chiến, cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu vào năm 248 cũng là một minh chứng cho lòng yêu nước mãnh liệt. Chống lại sự đô hộ của nhà Ngô, Bà Triệu lãnh đạo cuộc khởi nghĩa với sự ủng hộ mạnh mẽ từ nhân dân. Hình ảnh Bà Triệu cưỡi voi chiến, khí phách hào hùng, được khắc sâu trong tâm thức người Việt. Dù thất bại, cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu đã để lại bài học lớn về tinh thần quật cường, bất khuất của nhân dân Việt Nam trước sự áp bức của ngoại bang.
Thời kỳ phong kiến tự chủ, các cuộc chiến tranh giải phóng gắn liền với những thắng lợi quan trọng trước các thế lực phong kiến phương Bắc. Chiến thắng của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng năm 938 đã kết thúc hơn một nghìn năm Bắc thuộc, mở ra thời kỳ độc lập và tự chủ cho dân tộc Việt Nam. Bằng cách sử dụng bãi cọc trên sông, Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán, phá tan âm mưu xâm lược, chứng tỏ tài thao lược và sự sáng tạo trong nghệ thuật quân sự của người Việt.
Dưới triều đại nhà Trần, các cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên (1258, 1285, 1288) là đỉnh cao của tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước. Với sự lãnh đạo tài tình của Trần Hưng Đạo, quân và dân nhà Trần đã ba lần đẩy lùi đội quân xâm lược mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ. Đặc biệt, chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 một lần nữa khẳng định nghệ thuật quân sự tài tình của Trần Hưng Đạo, đồng thời khích lệ tinh thần yêu nước, quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc.
Một trong những chiến tranh giải phóng nổi bật khác là khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi. Cuộc khởi nghĩa kéo dài từ năm 1418 đến năm 1427, chống lại ách thống trị tàn bạo của nhà Minh. Bằng chiến lược linh hoạt, sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân và những chiến thắng quan trọng như Tốt Động – Chúc Động, Chi Lăng – Xương Giang, nghĩa quân Lam Sơn đã buộc nhà Minh phải rút quân, khôi phục nền độc lập và thành lập triều đại nhà Lê.
Thế kỷ XVIII, cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những sự kiện quan trọng nhất. Khởi nghĩa Tây Sơn bắt đầu từ một phong trào nông dân chống lại sự thối nát của triều đình chúa Nguyễn và chúa Trịnh, sau đó phát triển thành một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc. Nguyễn Huệ (Quang Trung), một trong những lãnh tụ của phong trào, đã đánh bại quân xâm lược Xiêm La và đặc biệt là quân Thanh trong trận Ngọc Hồi – Đống Đa năm 1789. Đây là một chiến công oanh liệt, khẳng định sức mạnh và tài năng của người Việt trong việc chống lại các thế lực ngoại xâm.
Bước sang thời kỳ cận đại, Việt Nam đối mặt với sự xâm lược của thực dân Pháp. Dù phải chịu nhiều thất bại trong giai đoạn đầu, các cuộc khởi nghĩa như Phong trào Cần Vương, khởi nghĩa Yên Thế do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử. Những phong trào này thể hiện lòng yêu nước của nhân dân và góp phần đặt nền móng cho phong trào đấu tranh cách mạng sau này.
Trong thế kỷ XX, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, các cuộc chiến tranh giải phóng đã đưa đất nước đến những thắng lợi lớn lao. Cách mạng Tháng Tám năm 1945 lật đổ chế độ thực dân – phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tiếp đó, nhân dân Việt Nam đã tiến hành hai cuộc kháng chiến trường kỳ: chống thực dân Pháp (1946-1954) và đế quốc Mỹ (1954-1975). Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 và Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 là những mốc son chói lọi, khẳng định bản lĩnh và sức mạnh của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ độc lập, thống nhất đất nước.
Như vậy, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam không chỉ thể hiện lòng yêu nước, ý chí bất khuất của dân tộc mà còn cho thấy sự phát triển về tư tưởng, chiến lược và nghệ thuật quân sự qua từng thời kỳ. Những bài học quý báu từ lịch sử ấy tiếp tục là nguồn cảm hứng, động lực để xây dựng và bảo vệ đất nước trong bối cảnh hiện đại.