Tiến hóa là quá trình biến đổi dần dần của các loài sinh vật qua các thế hệ, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc di truyền và các đặc điểm của sinh vật. Quá trình tiến hóa này có thể diễn ra rất chậm, kéo dài hàng triệu năm, nhưng cũng có thể xảy ra trong thời gian ngắn nếu các yếu tố môi trường và di truyền thay đổi mạnh mẽ. Tiến hóa giúp loài sinh vật thích nghi tốt hơn với điều kiện sống thay đổi, từ đó sinh tồn và phát triển mạnh mẽ hơn.Những thay đổi này có thể là biến đổi về cấu trúc, chức năng, và hành vi của sinh vật, giúp chúng thích nghi với môi trường sống. Tiến hóa không diễn ra ngay lập tức mà trải qua một thời gian dài, có thể kéo dài hàng triệu năm, và được điều khiển bởi các yếu tố di truyền, môi trường, và sự tương tác giữa các loài. Những biến đổi này có thể giúp loài sinh vật tồn tại, sinh sản, hoặc đôi khi dẫn đến sự tuyệt chủng của một loài. Quá trình tiến hóa làm tăng sự đa dạng sinh học, tạo ra hàng triệu loài khác nhau trên Trái Đất.
Trong tiến hóa, sự chọn lọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng. Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà trong đó những cá thể có đặc điểm di truyền giúp chúng thích nghi tốt với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, qua đó truyền lại những đặc điểm này cho thế hệ sau. Những cá thể không thích nghi tốt với môi trường sẽ có ít cơ hội sống sót và sinh sản, dẫn đến sự giảm sút của những đặc điểm này trong quần thể.
Bên cạnh chọn lọc tự nhiên, còn có các hình thức chọn lọc khác, mỗi hình thức lại có ảnh hưởng đặc biệt đến tiến hóa và sự đa dạng của các loài sinh vật:
Chọn lọc tự nhiên: Là hình thức chọn lọc phổ biến nhất trong tiến hóa. Chọn lọc tự nhiên giúp tăng cường những đặc điểm có lợi cho sự sống sót và sinh sản trong môi trường cụ thể, đồng thời loại bỏ những đặc điểm không có lợi. Ví dụ, trong môi trường có nhiều thú săn mồi, những con vật có màu sắc che khuất tốt hoặc khả năng chạy nhanh sẽ có cơ hội sống sót cao hơn.
Chọn lọc ổn định: Đây là hình thức chọn lọc mà những cá thể có đặc điểm trung bình sẽ có lợi thế hơn những cá thể có đặc điểm quá khác biệt. Chọn lọc ổn định giúp duy trì sự ổn định của các đặc điểm trong quần thể. Ví dụ, trong một quần thể động vật, nếu nhiệt độ môi trường không thay đổi mạnh mẽ, các cá thể có kích thước cơ thể trung bình thường sẽ có khả năng sống sót tốt hơn những cá thể quá nhỏ hoặc quá lớn.
Chọn lọc hướng chiều: Chọn lọc này xảy ra khi một đặc điểm cụ thể trở nên có lợi hơn trong một môi trường thay đổi, dẫn đến việc cá thể có đặc điểm này ngày càng chiếm ưu thế. Ví dụ, trong một quần thể, nếu môi trường trở nên lạnh hơn, những cá thể có bộ lông dày hơn sẽ có khả năng sống sót tốt hơn, và đặc điểm này sẽ được chọn lọc.
Chọn lọc phân tách: Chọn lọc phân tách diễn ra khi môi trường phân hóa và tạo ra hai hoặc nhiều nhóm sinh vật với các đặc điểm khác nhau có lợi cho từng nhóm trong từng môi trường riêng biệt. Điều này có thể dẫn đến sự phân chia quần thể thành các loài mới. Ví dụ, một quần thể động vật sống ở hai khu vực có điều kiện sống khác biệt, những cá thể thích nghi với mỗi khu vực sẽ phát triển các đặc điểm khác biệt.
Ngoài các hình thức chọn lọc tự nhiên trên, còn có chọn lọc nhân tạo, một hình thức chọn lọc do con người thực hiện. Chọn lọc nhân tạo là quá trình mà con người lựa chọn các cá thể có đặc điểm mong muốn để nhân giống, tạo ra những giống loài với các đặc điểm đặc biệt như giống cây trồng chịu hạn, giống vật nuôi có năng suất cao. Mặc dù chọn lọc nhân tạo không xảy ra một cách tự nhiên, nhưng nó có thể thúc đẩy sự tiến hóa nhanh chóng và làm thay đổi các đặc điểm di truyền của sinh vật trong một thời gian ngắn.
Các hình thức chọn lọc này đều góp phần vào sự thay đổi của các đặc điểm di truyền trong quần thể qua thời gian và là yếu tố thúc đẩy tiến hóa. Khi môi trường thay đổi, sự chọn lọc tự nhiên và các hình thức chọn lọc khác giúp các sinh vật thích nghi với điều kiện sống mới, tạo ra sự đa dạng và phát triển của sự sống trên Trái Đất.