Toán tử | Phép toán | Ví dụ |
+ | Phép cộng | 5 + 2 = 7 |
- | Phép trừ | 4 - 2 = 2 |
* | Phép nhân | 2 * 3 = 6 |
/ | Phép chia | 4 / 2 = 2 |
// | Phép chia lấy nguyên | 10 // 3 = 3 |
% | Phép Chia lấy phần dư | 5 % 2 = 1 |
** | Mũ | 4 ** 2 = 16 |
Toán tử | Tên toán tử | Ví dụ |
= | Toán tử gán | a = 7 |
+= | Toán tử gán Cộng | a += 1 # a = a + 1 |
-= | Toán tử gán trừ | a -= 3 # a = a - 3 |
*= | Toán tử nhân | a *= 4 # a = a * 4 |
/= | Toán tử chia | a /= 3 # a = a / 3 |
%= | Toán tử dư | a %= 10 # a = a % 10 |
**= | Toán tử mũ | a **= 10 # a = a ** 10 |
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
== | Bằng Với | 3 == 5 cho chúng ta False |
!= | Không Bằng | 3 != 5 cho chúng ta True |
> | Lớn hơn | 3 > 5 cho chúng ta False |
< | Nhỏ hơn | 3 < 5 cho chúng ta True |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | 3 >= 5 cho chúng ta False |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | 3 <= 5 cho chúng ta True |
Toán tử | Ví dụ | Ý nghĩa |
and | a and b | Toán tử Logic AND: |
or | a or b | Toán tử Logic OR: |
not | not a | Toán tử logic NOT: |
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
& | Bitwise AND | x & y = 0 (0000 0000) |
| | Bitwise OR | x | y = 14 (0000 1110) |
~ | Bitwise NOT | ~x = -11 (1111 0101) |
^ | Bitwise XOR | x ^ y = 14 (0000 1110) |
>> | Bitwise sang phải | x >> 2 = 2 (0000 0010) |
<< | Bitwise sang trái | x 0010 1000) |
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
is | True nếu các toán hạng giống hệt nhau (tham chiếu đến cùng một đối tượng) | x is True |
is not | True nếu các toán hạng không giống hệt nhau (không tham chiếu đến cùng một đối tượng)) | x is not True |
Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ |
in | True nếu giá trị/biến được tìm thấy trong chuỗi | 5 in x |
not in | True nếu giá trị/biến không được tìm thấy trong chuỗi | 5 not in x |