"Hình ảnh con người Việt Nam trong chiến tranh qua hai truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân và 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng."
Hình ảnh con người Việt Nam trong chiến tranh qua hai truyện ngắn Làng của Kim Lân và Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng không chỉ là câu chuyện về những số phận cá nhân mà còn là bức tranh khái quát về một dân tộc kiên cường, bất khuất, giàu lòng yêu nước và tình nghĩa. Giữa khói lửa chiến tranh, mỗi con người đều mang trong mình những phẩm chất cao quý, vừa giản dị, gần gũi, vừa bi tráng, hào hùng. Hai tác phẩm này như hai mảnh ghép của bức tranh lớn về con người Việt Nam thời chiến: một bên là lòng trung thành với Tổ quốc, một bên là tình cảm gia đình sâu nặng – tất cả đều hòa quyện để tạo nên vẻ đẹp toàn diện của tâm hồn Việt Nam.
Trong truyện ngắn Làng, Kim Lân đã chọn một người nông dân bình thường, ông Hai, để làm đại diện cho hình ảnh con người Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp. Ông Hai không trực tiếp cầm súng chiến đấu, nhưng tình yêu Tổ quốc trong ông lại mãnh liệt đến mức có thể vượt qua mọi rào cản của tình cảm riêng tư. Là người gắn bó sâu sắc với làng chợ Dầu, ông tự hào về quê hương như chính niềm tự hào về bản thân mình. Tình yêu làng của ông chính là biểu hiện cụ thể của tình yêu đất nước. Thế nhưng, khi nghe tin làng mình theo Tây, ông đau đớn tột cùng, cảm giác như cả thế giới quanh mình sụp đổ. Những dòng miêu tả nội tâm của Kim Lân thật sự ám ảnh: “Cổ ông nghẹn đắng lại, da mặt tê rân rân. Ông lặng đi tưởng như không thở được.” Nỗi đau ấy không chỉ là nỗi đau của một con người mất đi niềm tự hào, mà còn là nỗi đau của một người yêu nước thấy mình như bị phản bội. Tuy vậy, trong cơn tuyệt vọng, ông vẫn giữ vững một niềm tin mãnh liệt: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù.” Chỉ một câu nói, nhưng đã khắc họa trọn vẹn tinh thần kiên định của những con người Việt Nam thời chiến, sẵn sàng từ bỏ những gì thân thương nhất để bảo vệ lý tưởng.
Tình yêu Tổ quốc trong Làng không phải là thứ tình cảm to tát hay khẩu hiệu sáo rỗng, mà là một thứ tình yêu dung dị, gần gũi, thấm đẫm vào máu thịt và đời sống của những người dân quê. Ông Hai, với tất cả sự giản dị, chân chất, đã trở thành hình tượng đại diện cho hàng triệu người nông dân Việt Nam trong kháng chiến. Tình yêu đất nước trong họ không phải là điều gì cao xa, mà xuất phát từ chính những điều nhỏ bé nhất: mảnh đất, ngôi làng, luống cày, và giấc mơ về một ngày hòa bình. Như Nguyễn Đình Thi từng viết:
“Nước chúng ta,
Nước những người chưa bao giờ khuất,
Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất
Những buổi ngày xưa vọng nói về.”
Nếu trong Làng, Kim Lân làm nổi bật tình yêu Tổ quốc, thì trong Chiếc lược ngà, Nguyễn Quang Sáng lại hướng ngòi bút đến một phương diện khác: tình cảm gia đình, vốn là nguồn sức mạnh lớn lao để con người vượt qua khốc liệt của chiến tranh. Tác phẩm kể câu chuyện cảm động về tình cha con giữa ông Sáu và bé Thu trong bối cảnh đất nước chìm trong lửa đạn. Xa cách suốt tám năm trời, khi gặp lại con, ông Sáu đau đớn vì bé Thu không nhận cha, bởi trong ký ức non nớt của bé, người cha là một hình ảnh nguyên vẹn, không hề có vết thẹo chiến tranh nào trên khuôn mặt. Sự ngây thơ ấy khiến ông Sáu vừa thương con, vừa đau đớn tột cùng. Dẫu vậy, tình yêu của người cha vẫn luôn hiện hữu, lặng lẽ nhưng mãnh liệt.
Đỉnh cao của tình phụ tử được thể hiện qua hình ảnh ông Sáu tỉ mỉ làm chiếc lược ngà tặng con trong những ngày cuối đời. Chiếc lược, dù đơn sơ, lại chứa đựng toàn bộ tình yêu và nỗi khát khao của ông Sáu dành cho con. Trong giây phút cuối cùng trước khi hy sinh, ông Sáu vẫn cố gắng đưa chiếc lược lại cho đồng đội để gửi đến bé Thu. Hành động ấy không chỉ là một biểu hiện của tình yêu, mà còn là lời khẳng định rằng giữa chiến tranh khốc liệt, con người vẫn giữ được những giá trị nhân bản thiêng liêng nhất.
Hình ảnh ông Sáu và bé Thu chính là minh chứng cho sự gắn bó không gì có thể phá vỡ của tình cảm gia đình Việt Nam trong chiến tranh. Nguyễn Quang Sáng đã cho người đọc thấy rằng, dù sống giữa cái chết, con người vẫn tìm thấy sự sống trong những giá trị yêu thương. Như nhà văn Nguyễn Khải từng nhận định: “Trong chiến tranh, nếu không có tình cảm gia đình làm điểm tựa, con người dễ dàng bị nuốt chửng bởi bạo lực và thù hận.”
Cả Làng và Chiếc lược ngà đều khẳng định rằng con người Việt Nam trong chiến tranh không chỉ biết chiến đấu mà còn biết yêu thương, không chỉ sống vì lý tưởng mà còn sống vì những giá trị tinh thần sâu sắc. Nếu tình yêu đất nước trong Làng là sức mạnh đoàn kết, giúp dân tộc vượt qua mọi thử thách, thì tình cảm gia đình trong Chiếc lược ngà là ngọn lửa ấm áp giữ cho tâm hồn con người không bị chai sạn. Hai tác phẩm, dù khác nhau về nội dung và cách thể hiện, đều gặp nhau ở một điểm chung: ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của con người Việt Nam trong chiến tranh, những con người sống trong đau thương nhưng vẫn tỏa sáng rực rỡ.
Như ánh sáng của viên ngọc thô càng bị mài giũa càng lấp lánh, con người Việt Nam trong chiến tranh càng bị thử thách lại càng toát lên phẩm chất kiên cường, bất khuất và giàu lòng nhân ái. Những nhân vật như ông Hai, ông Sáu hay bé Thu chính là biểu tượng của một dân tộc nhỏ bé về địa lý nhưng lớn lao về tinh thần. Đọc Làng và Chiếc lược ngà, ta không chỉ hiểu hơn về những năm tháng chiến tranh khốc liệt, mà còn thêm tự hào về cha ông, những con người đã sống và chiến đấu với tất cả tình yêu, lòng tin và hy vọng.