Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 68 môn Tin học 12 Bài tập và thực hành 6: Mẫu hỏi trên một bảng
Bài tập 1 trang 68 SGK Tin học 12: Mẫu hỏi là gì? Nêu các ứng dụng của mẫu hỏi
Mẫu hỏi (Query) trong Access là một công cụ dùng để tìm kiếm, truy vấn, hiển thị dữ liệu theo yêu cầu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Mẫu hỏi cho phép người dùng tạo ra các tiêu chí tìm kiếm cụ thể và xử lý dữ liệu như tính toán, lọc, sắp xếp hay kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
Các ứng dụng của mẫu hỏi bao gồm:
Tìm kiếm dữ liệu: Giúp người dùng truy xuất dữ liệu từ bảng với điều kiện cụ thể mà không cần duyệt toàn bộ dữ liệu. Lọc dữ liệu: Chỉ hiển thị các bản ghi đáp ứng điều kiện nhất định, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi xử lý dữ liệu lớn. Tính toán và tạo trường tính toán: Tạo các trường mới dựa trên phép tính từ các trường đã có (ví dụ: tính tổng tiền, giá trị trung bình). Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng: Sử dụng các phép nối (join) để kết hợp thông tin từ các bảng liên quan trong cơ sở dữ liệu. Tạo báo cáo và biểu mẫu: Làm nguồn dữ liệu đầu vào cho các báo cáo hoặc biểu mẫu trong Access. Cập nhật dữ liệu: Thực hiện các thao tác cập nhật, thêm, xóa dữ liệu một cách nhanh chóng dựa trên điều kiện cụ thể.
Bài tập 2 trang 68 SGK Tin học 12: Liệt kê các bước cần thực hiện khi tạo mẫu hỏi
Để tạo một mẫu hỏi trong Microsoft Access, thực hiện theo các bước sau:
Bài tập 3 trang 68 SGK Tin học 12: Cho một ví dụ biểu thức trong Access
Biểu thức trong Access là các phép tính hoặc công thức sử dụng để xử lý dữ liệu trong mẫu hỏi. Ví dụ:
Ví dụ 1: Tính tổng tiền mua hàng dựa trên số lượng và đơn giá.
Biểu thức: Tổng tiền: [Số lượng] * [Đơn giá]. Ý nghĩa: Trường "Tổng tiền" được tính bằng cách nhân số lượng hàng với đơn giá của từng sản phẩm.
Ví dụ 2: Lấy giá trị trung bình của điểm số trong một bảng dữ liệu.
Biểu thức: Điểm trung bình: ([Điểm Toán] + [Điểm Văn] + [Điểm Anh]) / 3. Ý nghĩa: Tạo trường "Điểm trung bình" bằng cách cộng điểm các môn rồi chia cho số môn.
Ví dụ 3: Sử dụng hàm điều kiện IIf để phân loại dữ liệu.
Biểu thức: Xếp loại: IIf([Điểm trung bình] >= 8, "Giỏi", "Không giỏi"). Ý nghĩa: Tạo trường "Xếp loại" để hiển thị "Giỏi" nếu điểm trung bình từ 8 trở lên, ngược lại hiển thị "Không giỏi".
Bài tập 4 trang 68 SGK Tin học 12: Bộ lọc trong bảng khác điều kiện chọn trong mẫu hỏi như thế nào
Bộ lọc trong bảng và điều kiện chọn trong mẫu hỏi đều được dùng để giới hạn dữ liệu hiển thị nhưng chúng có một số điểm khác biệt cơ bản:
Bộ lọc trong bảng:
Chỉ áp dụng trực tiếp trên bảng hoặc biểu mẫu để lọc dữ liệu hiển thị tạm thời. Không tạo ra đối tượng mới, dữ liệu gốc vẫn giữ nguyên. Được sử dụng để lọc nhanh dữ liệu mà không cần thao tác phức tạp.Bộ lọc không thể lưu lại để sử dụng nhiều lần.
Điều kiện chọn trong mẫu hỏi:
Được thiết lập trong lưới thiết kế mẫu hỏi, giúp chọn lọc dữ liệu hiển thị hoặc xử lý. Tạo ra một đối tượng mẫu hỏi mới, có thể lưu lại và tái sử dụng. Có thể kết hợp các phép tính toán và điều kiện phức tạp để xử lý dữ liệu. Điều kiện trong mẫu hỏi có thể kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng hoặc truy vấn.
Ví dụ:
Bộ lọc trong bảng: Lọc các học sinh có điểm Toán lớn hơn hoặc bằng 8 trong bảng "Học sinh". Điều kiện chọn trong mẫu hỏi: Tạo mẫu hỏi hiển thị học sinh có điểm Toán >= 8 và điểm Văn >= 8, đồng thời tính điểm trung bình.
Bài tập 5 trang 68 SGK Tin học 12: Nêu một ví dụ thể hiện sự cần thiết của trường tính toán
Trường tính toán rất cần thiết khi người dùng cần tạo ra thông tin mới dựa trên các trường hiện có trong bảng. Ví dụ:
Ví dụ 1: Tính tổng tiền hóa đơn.
Cơ sở dữ liệu bán hàng có bảng "Hóa đơn" với các trường "Số lượng" và "Đơn giá". Để biết tổng tiền của mỗi hóa đơn, cần trường tính toán "Tổng tiền". Biểu thức: Tổng tiền: [Số lượng] * [Đơn giá]. Ý nghĩa: Giúp tự động tính toán số tiền của từng hóa đơn mà không cần nhập tay.
Ví dụ 2: Tính điểm trung bình của học sinh.
Bảng "Học sinh" có các trường "Điểm Toán", "Điểm Văn", "Điểm Anh". Để xác định học sinh đạt hay không đạt, cần trường "Điểm trung bình". Biểu thức: Điểm trung bình: ([Điểm Toán] + [Điểm Văn] + [Điểm Anh]) / 3. Ý nghĩa: Tự động tính điểm trung bình dựa trên các môn học.
Ví dụ 3: Xác định tuổi của nhân viên dựa trên ngày sinh.
Bảng "Nhân viên" có trường "Ngày sinh". Để biết tuổi của mỗi nhân viên, cần trường "Tuổi". Biểu thức: Tuổi: Year(Date()) - Year([Ngày sinh]). Ý nghĩa: Tự động tính tuổi dựa trên ngày sinh và năm hiện tại, giảm thiểu sai sót.
Tìm kiếm tại đây