Giải BT SGK Bài 6 Tin học 12: Biểu mẫu

Bài tập 1 trang 54 SGK Tin học 12 - Hãy cho biết sự khác nhau giữa chế độ biểu mẫu và chế độ thiết kế của biểu mẫu.

Chế độ biểu mẫu và chế độ thiết kế của biểu mẫu là hai cách làm việc khác nhau trong việc sử dụng và quản lý biểu mẫu trong các phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu như Microsoft Access. Chúng khác nhau về mục đích sử dụng, giao diện, và các chức năng khả dụng.

Chế độ biểu mẫu (Form View) là chế độ hiển thị dữ liệu của bảng thông qua giao diện trực quan. Ở chế độ này, người dùng có thể thực hiện các thao tác như xem, nhập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu mà không cần quan tâm đến cấu trúc của biểu mẫu. Giao diện của chế độ biểu mẫu được tối ưu hóa cho người dùng cuối, giúp họ tương tác với dữ liệu một cách dễ dàng và trực quan hơn. Điểm nổi bật của chế độ này là tính trực quan, khả năng bảo vệ dữ liệu (do một số trường hoặc chức năng có thể bị hạn chế thao tác), và tính thân thiện với người không chuyên về kỹ thuật.

Chế độ thiết kế (Design View) là chế độ cho phép người thiết kế thay đổi cấu trúc và cách bố trí của biểu mẫu. Ở chế độ này, người dùng có thể thêm, chỉnh sửa, xóa các trường, nút lệnh, nhãn hoặc các phần tử khác của biểu mẫu. Chế độ thiết kế cung cấp một giao diện chi tiết hơn, cho phép điều chỉnh màu sắc, kích thước, vị trí của các thành phần trong biểu mẫu để phù hợp với yêu cầu cụ thể. Chế độ này thường dành cho những người có kiến thức chuyên sâu hơn về cơ sở dữ liệu hoặc thiết kế giao diện.

Sự khác biệt chính giữa hai chế độ này có thể tóm gọn như sau:

Chế độ biểu mẫu tập trung vào việc hiển thị và thao tác với dữ liệu, trong khi chế độ thiết kế tập trung vào việc cấu hình và tùy chỉnh giao diện của biểu mẫu.

Chế độ biểu mẫu hạn chế các chỉnh sửa liên quan đến giao diện và cấu trúc biểu mẫu, còn chế độ thiết kế cung cấp toàn quyền chỉnh sửa về cấu trúc và hình thức của biểu mẫu.

Người dùng cuối thường làm việc chủ yếu với chế độ biểu mẫu, trong khi các nhà phát triển hoặc quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng chế độ thiết kế để tạo ra giao diện biểu mẫu phù hợp.

Bài tập 2 trang 54 SGK Tin học 12 - Hãy nêu thứ tự các thao tác tạo biểu mẫu bằng thuật sĩ.

Thuật sĩ (Wizard) là công cụ hữu ích để hỗ trợ tạo biểu mẫu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là các bước chi tiết để tạo biểu mẫu bằng thuật sĩ trong phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu như Microsoft Access:

  1. Mở giao diện để tạo biểu mẫu: Từ giao diện chính của Access, chọn mục "Create" trên thanh công cụ, sau đó chọn "Form Wizard" trong nhóm "Forms".

  2. Chọn nguồn dữ liệu cho biểu mẫu:

    Trong bước đầu tiên của thuật sĩ, bạn cần chọn bảng hoặc truy vấn mà bạn muốn sử dụng làm nguồn dữ liệu cho biểu mẫu. Sau khi chọn bảng hoặc truy vấn, bạn sẽ thấy danh sách các trường dữ liệu. Hãy chọn các trường cần hiển thị trên biểu mẫu bằng cách di chuyển chúng từ danh sách bên trái sang danh sách bên phải.
  3. Chọn cách bố trí biểu mẫu:

    Thuật sĩ sẽ cung cấp một số tùy chọn bố trí (layout) cho biểu mẫu, ví dụ như "Columnar" (cột dọc), "Tabular" (dạng bảng), "Datasheet" (dạng bảng tính) hoặc "Justified" (căn chỉnh đều). Lựa chọn cách bố trí tùy thuộc vào nhu cầu hiển thị và cách sử dụng biểu mẫu của bạn.
  4. Đặt tên cho biểu mẫu:

    Thuật sĩ sẽ yêu cầu bạn đặt tên cho biểu mẫu. Hãy chọn tên dễ nhớ và phù hợp với nội dung của biểu mẫu. Ví dụ: "Biểu mẫu học sinh" hoặc "Form khách hàng".
  5. Hoàn thành và mở biểu mẫu:

    Sau khi hoàn tất các bước trên, thuật sĩ sẽ tạo biểu mẫu dựa trên các lựa chọn của bạn. Bạn có thể chọn "Open the form to view or enter information" (Mở biểu mẫu để xem hoặc nhập dữ liệu) hoặc "Modify the form's design" (Chỉnh sửa thiết kế biểu mẫu) tùy vào nhu cầu.

Việc sử dụng thuật sĩ giúp tiết kiệm thời gian khi tạo biểu mẫu và giảm thiểu các lỗi trong quá trình thiết kế. Tuy nhiên, nếu bạn cần biểu mẫu có các yêu cầu tùy chỉnh cao hơn, chế độ thiết kế sẽ là lựa chọn phù hợp.

Bài tập 3 trang 54 SGK Tin học 12 - Hãy nêu các bước tạo biểu mẫu để nhập và sửa thông tin cho mỗi học sinh.

Để tạo biểu mẫu phục vụ mục đích nhập và chỉnh sửa thông tin học sinh, bạn cần thực hiện các bước cụ thể sau đây trong phần mềm như Microsoft Access:

  1. Chuẩn bị bảng dữ liệu:

    Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã tạo một bảng chứa thông tin học sinh. Bảng này cần có các trường dữ liệu phù hợp, chẳng hạn: Mã học sinh, Họ tên, Ngày sinh, Lớp, Địa chỉ, Số điện thoại, Điểm trung bình.
  2. Sử dụng công cụ tạo biểu mẫu:

    Mở phần "Create" trên thanh công cụ. Chọn "Form Wizard" để sử dụng công cụ thuật sĩ tạo biểu mẫu.
  3. Chọn nguồn dữ liệu:

    Trong cửa sổ thuật sĩ, chọn bảng "Học sinh" làm nguồn dữ liệu. Chọn các trường dữ liệu cần hiển thị và chỉnh sửa trong biểu mẫu. Ví dụ: Mã học sinh, Họ tên, Ngày sinh, Lớp, Địa chỉ.
  4. Lựa chọn bố cục biểu mẫu:

    Chọn bố cục phù hợp, ví dụ như "Columnar" để hiển thị mỗi trường trên một dòng riêng, giúp việc nhập liệu trở nên trực quan và dễ dàng hơn.
  5. Thiết lập biểu mẫu:

    Đặt tên cho biểu mẫu, ví dụ: "Biểu mẫu nhập liệu học sinh". Chọn tùy chọn "Open the form to view or enter information" để mở biểu mẫu ngay lập tức.
  6. Kiểm tra và tinh chỉnh:

    Sau khi biểu mẫu được tạo, bạn có thể thử nhập hoặc sửa dữ liệu của từng học sinh. Nếu cần thay đổi về bố cục hoặc chức năng, chuyển sang chế độ thiết kế để thêm các nút lệnh, thay đổi màu sắc, hoặc thêm các trường dữ liệu mới.
  7. Lưu và sử dụng biểu mẫu:

    Lưu biểu mẫu sau khi hoàn tất chỉnh sửa. Biểu mẫu này sẽ giúp người dùng nhập dữ liệu hoặc chỉnh sửa thông tin từng học sinh một cách hiệu quả mà không cần trực tiếp thao tác trên bảng dữ liệu thô.

Biểu mẫu này không chỉ giúp việc quản lý thông tin trở nên dễ dàng mà còn giảm thiểu rủi ro nhập liệu sai, đồng thời tăng tính trực quan cho người sử dụng.

Tìm kiếm tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top