Bài tập 1. Đọc lại văn bản Gió lạnh đầu mùa trong SGK (tr. 67 - 72) và trả lời các câu hỏi:
1. Sắp xếp lại các sự việc sau theo trình tự diễn biến của câu chuyện:
A. Hai chị em Sơn ra xóm chợ chơi và thấy những người bạn ở xớm chợ nghèo mặc những bộ quần áo bạc, vá nhiều chỗ; đặc biệt em Hiên chỉ mặc manh áo rách tả tơi, co ro chịu rét.
B. Mùa đông giá lạnh đã đến, hai chị em Sơn và Lan được mặc những bộ quần áo đẹp và ấm áp.
C. Chuyện cho áo đến tai người thân. Lo sợ bị mẹ mắng, Sơn và Lan đi tìm Hiên để đòi áo.
D. Chị Lan hăm hở về lấy áo cho Hiên, Sơn thấy lòng ấm áp, vui vui.
E. Sơn thấy động lòng thương Hiên, hỏi chị về việc đem cho Hiên cái áo bông cũ của người em đã mất.
F. Mẹ Hiên sang nhà Sơn trả lại chiếc áo bông.
G. Biết hoàn cảnh của gia đình Hiên, mẹ Sơn đã cho mẹ Hiên mượn tiền để may áo cho con.
2. Theo em, nhân vật Sơn là người như thế nào? Em dựa vào những sự việc, chi tiết nào trong tác phẩm để đưa ra nhận xét đó?
3.. Em đồng tình hay không đồng tình với hành động vội vả đi tìm Hiến để đòi lại chiếc áo bông của nhân vật Sơn? Vì sao?
4. Trong tác phẩm, em thích nhân vật nào nhất? Vì sao?
5. Nếu được đặt lại nhan đề cho tác phẩm, em sẽ chọn nhan đề gì? Giải thích lí do em chọn nhan đề đó.
Câu 1. Sắp xếp lại các sự việc sau theo trình tự diễn biến của câu chuyện:
Trình tự đúng của các sự việc trong câu chuyện là:
B: Mùa đông giá lạnh đã đến, hai chị em Sơn và Lan được mặc những bộ quần áo đẹp và ấm áp.
A: Hai chị em Sơn ra xóm chợ chơi và thấy những người bạn ở xóm chợ nghèo mặc những bộ quần áo bạc, vá nhiều chỗ; đặc biệt em Hiên chỉ mặc manh áo rách tả tơi, co ro chịu rét.
E: Sơn thấy động lòng thương Hiên, hỏi chị về việc đem cho Hiên cái áo bông cũ của người em đã mất.
D: Chị Lan hăm hở về lấy áo cho Hiên, Sơn thấy lòng ấm áp, vui vui.
C: Chuyện cho áo đến tai người thân. Lo sợ bị mẹ mắng, Sơn và Lan đi tìm Hiên để đòi áo.
F: Mẹ Hiên sang nhà Sơn trả lại chiếc áo bông.
G: Biết hoàn cảnh của gia đình Hiên, mẹ Sơn đã cho mẹ Hiên mượn tiền để may áo cho con.
Câu 2. Theo em, nhân vật Sơn là người như thế nào? Em dựa vào những sự việc, chi tiết nào trong tác phẩm để đưa ra nhận xét đó?
Nhân vật Sơn là một cậu bé có tấm lòng nhân hậu, biết quan tâm đến người khác nhưng còn trẻ con, bồng bột. Sự nhân hậu của Sơn thể hiện rõ qua việc cậu động lòng thương Hiên khi thấy em co ro chịu rét trong manh áo rách tả tơi, và cậu đã hỏi chị Lan về việc đem cho Hiên chiếc áo bông cũ. Tuy nhiên, Sơn cũng là một đứa trẻ, nên khi lo sợ bị mẹ mắng, cậu vội vàng đi tìm Hiên để đòi lại chiếc áo, thể hiện sự bồng bột, thiếu chín chắn. Những hành động và suy nghĩ này rất tự nhiên, giúp nhân vật Sơn trở nên gần gũi và đáng yêu hơn trong mắt người đọc.
Câu 3. Em đồng tình hay không đồng tình với hành động vội vã đi tìm Hiên để đòi lại chiếc áo bông của nhân vật Sơn? Vì sao?
Em không hoàn toàn đồng tình với hành động vội vã đi tìm Hiên để đòi lại chiếc áo bông của Sơn. Dù Sơn có ý tốt khi cùng chị Lan giúp Hiên, nhưng hành động đòi lại áo chỉ vì lo sợ bị mẹ mắng thể hiện sự thiếu suy nghĩ và còn quá trẻ con. Tuy nhiên, em cũng hiểu rằng đây là phản ứng tự nhiên của một đứa trẻ, khi bản năng sợ hãi và áp lực gia đình lấn át lòng tốt ban đầu. Hành động này không làm giảm đi sự đáng yêu và nhân hậu của Sơn, mà chỉ giúp người đọc thấy rõ hơn tính cách của một cậu bé đang lớn, với những hành động và suy nghĩ còn non nớt.
Câu 4. Trong tác phẩm, em thích nhân vật nào nhất? Vì sao?
Trong tác phẩm, em thích nhất nhân vật chị Lan. Chị Lan là một người chị vừa nhân hậu vừa quyết đoán. Khi nghe Sơn đề nghị đem chiếc áo bông cũ cho Hiên, chị không do dự mà hăm hở về nhà lấy áo ngay. Hành động của chị Lan không chỉ thể hiện tình thương đối với Hiên mà còn cho thấy sự nhạy cảm, đồng cảm với những người có hoàn cảnh khó khăn. Chị Lan còn khiến em cảm phục bởi sự bình tĩnh và trách nhiệm, khi không quá lo lắng như Sơn mà luôn cố gắng làm điều đúng đắn. Nhân vật chị Lan mang đến cho em bài học về sự yêu thương, sẻ chia và lòng trắc ẩn với những người xung quanh.
Câu 5. Nếu được đặt lại nhan đề cho tác phẩm, em sẽ chọn nhan đề gì? Giải thích lí do em chọn nhan đề đó.
Nếu được đặt lại nhan đề cho tác phẩm, em sẽ chọn nhan đề "Chiếc áo bông ấm áp". Nhan đề này tập trung vào hình ảnh chiếc áo bông – trung tâm của câu chuyện, đồng thời gợi lên tình thương và sự sẻ chia giữa những con người trong câu chuyện. Chiếc áo bông không chỉ là món quà sưởi ấm thể chất của Hiên trong mùa đông giá lạnh, mà còn là biểu tượng của lòng nhân hậu, tình yêu thương và sự đồng cảm. Nhan đề này nhấn mạnh thông điệp nhân văn sâu sắc của tác phẩm, khiến người đọc cảm nhận được giá trị của tình người trong những hoàn cảnh khó khăn.
Bài tập 2. Đọc lại văn bản Có bé bán diêm (từ Em quẹt que diêm thứ hai đến của em bé bán diêm) trong SGK (tr. 63) và trả lời các câu hỏi:
1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
2. Khi quẹt que diêm thứ hai, cô bé bán diêm đã“nhìn thấy" những hình ảnh gì?
3. Những hình ảnh hiện lên trong trí tưởng tượng của cô bé bán diêm khi quẹt que diêm thứ hai thể hiện ước muốn gì? Ước muốn đó cho thấy nỗi khổ nào của cô bé?
4. Tác giả muốn nhấn mạnh điều gì khi miêu tả sự tương phản giữa “mộng mị” của cô bé bán diêm và thực tế ngoài đường phố?
5. Theo em, vì sao khách đi đường “hoàn toàn lãnh đạm" trước tình cảnh đáng thương của cô bé bán diêm? Nếu là một người qua đường lúc đó, em sẽ làm gì?
6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Em quẹt que điêm thứ hai, diêm cháy và sáng rực lên.
b. Bức tường như biến thành một tấm rèm bằng vải màn.
7.. Dòng nào sau đây KHÔNG phải cụm danh từ?
A. Một con ngỗng quay
B. Ngỗng ta nhảy ra khỏi đĩa
C. Những bức tường dày đặc và lạnh lẽo
D. Mấy người khách qua đường
Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện không xuất hiện trực tiếp trong câu chuyện mà đứng ở vị trí quan sát bên ngoài để kể lại mọi sự việc xảy ra với cô bé bán diêm. Ngôi kể này giúp câu chuyện khách quan, chân thực và truyền tải rõ ràng những cảm xúc, tình huống mà nhân vật chính trải qua.
Câu 2. Khi quẹt que diêm thứ hai, cô bé bán diêm đã “nhìn thấy” những hình ảnh gì?
Khi quẹt que diêm thứ hai, cô bé bán diêm “nhìn thấy” một bàn ăn thịnh soạn với một con ngỗng quay. Con ngỗng quay còn đặc biệt đến mức "nhảy ra khỏi đĩa, mang cả dao và dĩa cắm trên lưng, tiến về phía em". Đây là một hình ảnh đầy màu sắc tưởng tượng, thể hiện mong muốn được no đủ của cô bé trong đêm đông giá lạnh.
Câu 3. Những hình ảnh hiện lên trong trí tưởng tượng của cô bé bán diêm khi quẹt que diêm thứ hai thể hiện ước muốn gì? Ước muốn đó cho thấy nỗi khổ nào của cô bé?
Hình ảnh bàn ăn thịnh soạn và con ngỗng quay hiện lên khi cô bé quẹt que diêm thứ hai thể hiện ước muốn có một bữa ăn no đủ và ấm áp. Ước muốn này cho thấy nỗi khổ của cô bé trong thực tế: đói khát, lạnh lẽo và không được chăm sóc. Hình ảnh bàn ăn đầy đủ chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng, tương phản với sự thiếu thốn và cảnh ngộ khốn cùng mà cô bé đang phải chịu đựng.
Câu 4. Tác giả muốn nhấn mạnh điều gì khi miêu tả sự tương phản giữa “mộng mị” của cô bé bán diêm và thực tế ngoài đường phố?
Tác giả muốn nhấn mạnh sự đối lập đau đớn giữa những ước mơ giản dị, khát vọng nhỏ bé của cô bé với thực tế lạnh lẽo, khắc nghiệt. Những hình ảnh mộng mị về sự ấm áp, no đủ càng làm nổi bật sự thiếu thốn và nỗi bất hạnh của cô bé. Qua đó, tác giả lên án sự thờ ơ, lãnh đạm của xã hội đối với những số phận nghèo khổ và thể hiện lòng trắc ẩn đối với nhân vật.
Câu 5. Theo em, vì sao khách đi đường “hoàn toàn lãnh đạm” trước tình cảnh đáng thương của cô bé bán diêm? Nếu là một người qua đường lúc đó, em sẽ làm gì?
Khách đi đường “hoàn toàn lãnh đạm” trước tình cảnh đáng thương của cô bé bán diêm vì họ bị cuốn vào nhịp sống tất bật, lạnh lùng và dường như đã chai sạn trước nỗi khổ của những người nghèo khổ xung quanh. Điều này cũng phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ, khi khoảng cách giữa người giàu và người nghèo quá lớn, và những người nghèo thường bị bỏ rơi, lãng quên.
Nếu em là một người qua đường lúc đó, em sẽ dừng lại để giúp đỡ cô bé. Em có thể mua giúp cô bé những que diêm, hoặc ít nhất cho cô bé chút tiền để ăn uống, giữ ấm. Điều nhỏ bé ấy không chỉ giúp cô bé vượt qua đêm đông mà còn là một cách thể hiện sự yêu thương, đồng cảm với những người kém may mắn.
Câu 6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Em quẹt que diêm thứ hai, diêm cháy và sáng rực lên.
Cụm danh từ: que diêm thứ hai
Trung tâm: diêm
Ý nghĩa bổ sung: Từ "que" bổ sung ý nghĩa về loại vật cụ thể; "thứ hai" chỉ thứ tự.
b. Bức tường như biến thành một tấm rèm bằng vải màn.
Cụm danh từ: một tấm rèm bằng vải màn
Trung tâm: rèm
Ý nghĩa bổ sung: Từ "tấm" bổ sung ý nghĩa về số lượng, "một" chỉ định số, "bằng vải màn" bổ sung chất liệu của rèm.
Câu 7. Dòng nào sau đây KHÔNG phải cụm danh từ?
B. Ngỗng ta nhảy ra khỏi đĩa
Lý do: Cụm từ này là một câu hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ (Ngỗng ta) và vị ngữ (nhảy ra khỏi đĩa), không phải một cụm danh từ.
Các đáp án khác đều là cụm danh từ, ví dụ:
A: Một con ngỗng quay (Trung tâm: ngỗng).
C: Những bức tường dày đặc và lạnh lẽo (Trung tâm: tường).
D: Mấy người khách qua đường (Trung tâm: người khách).
Bài tập 3. Đọc lợi văn bản Cô bé bán điêm (từ Em quẹtt que diêm thứ ba đến Họ đã về chầu Thượng đế) trong SGK (tr 63 - 64) và trả lời các câu hỏi:
1. Khi quẹt que diêm thứ ba, cô bé bán diêm đã “dần thấy” những hình ảnh gì?
2. Tại sao cô bé bán diêm lại muốn quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao?
3.. Những lời nói trong tưởng tượng của cô bé bán diêm với người bà hiền hậu cho em cảm nhận như thế nào về cảnh ngộ của cô bé?
4. Nêu nhận xét của em về thái độ của nhà văn đối với cô bé bán diêm. Phân tích một chi tiết làm cơ sở cho nhận xét đó.
5. Theo em, hình ảnh người bà cầm tay cô bé bán diêm, rồi “hai bà cháu bay vụt lên cao, cao mãi, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe doạ họ nữa” là một cảnh ấm áp hay thương tâm? Vì sao?
6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Bỗng em thấy hiện ra một cây thông Nô-en.
b. Thế là em quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao.
7. Dòng nào sau đây KHÔNG phải một cụm danh từ?
A. Một nhà buôn giàu có
B. Những ngôi sao trên trời
C. Cũng biến đi mất như lò sưởi
D. Hai bà cháu
Câu 1. Khi quẹt que diêm thứ ba, cô bé bán diêm đã “dần thấy” những hình ảnh gì?
Khi quẹt que diêm thứ ba, cô bé bán diêm “dần thấy” một cây thông Nô-en lớn và lộng lẫy. Cây thông được trang trí bằng hàng ngàn ngọn nến sáng rực rỡ và vô số đồ trang trí đẹp mắt. Hình ảnh này là biểu tượng của ngày lễ Nô-en, thể hiện mong muốn được hưởng không khí ấm áp, vui vẻ bên gia đình mà cô bé không có được trong thực tại lạnh lẽo và cô độc.
Câu 2. Tại sao cô bé bán diêm lại muốn quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao?
Cô bé bán diêm muốn quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao để giữ lại hình ảnh người bà hiền hậu, bởi đó là người duy nhất yêu thương và chăm sóc cô bé trong ký ức. Cô sợ rằng nếu ánh sáng tắt đi, hình bóng của bà cũng sẽ tan biến, và cô sẽ phải đối mặt với thực tại lạnh giá, cô độc. Hành động này thể hiện khát vọng mãnh liệt của cô bé: muốn được ở mãi bên người bà thân yêu và thoát khỏi cuộc sống khổ đau.
Câu 3. Những lời nói trong tưởng tượng của cô bé bán diêm với người bà hiền hậu cho em cảm nhận như thế nào về cảnh ngộ của cô bé?
Những lời nói trong tưởng tượng của cô bé bán diêm với người bà, như "Bà ơi! Cháu xin bà, bà đừng bỏ cháu mà đi" bộc lộ nỗi khao khát được yêu thương, che chở. Cảnh ngộ của cô bé thật đáng thương: sống trong đói rét, cô đơn, không có ai quan tâm, chăm sóc ngoài người bà đã khuất. Lời van xin của cô bé thể hiện nỗi tuyệt vọng và sự yếu đuối của một đứa trẻ không nơi nương tựa, khiến người đọc không khỏi xúc động và xót xa.
Câu 4. Nêu nhận xét của em về thái độ của nhà văn đối với cô bé bán diêm. Phân tích một chi tiết làm cơ sở cho nhận xét đó.
Nhà văn An-đéc-xen thể hiện thái độ đầy cảm thông, xót xa và yêu thương đối với cô bé bán diêm. Điều này được thể hiện qua cách ông khắc họa chi tiết hình ảnh cô bé quẹt diêm, từng mong ước, khao khát được sống trong tình yêu thương và ấm no. Chi tiết cô bé tưởng tượng người bà "cầm tay em, hai bà cháu bay vụt lên cao, cao mãi, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe dọa họ nữa" cho thấy nhà văn không chỉ xót xa trước nỗi đau của cô bé, mà còn muốn dành cho em một cái kết ấm áp, như một sự an ủi cuối cùng.
Câu 5. Theo em, hình ảnh người bà cầm tay cô bé bán diêm, rồi “hai bà cháu bay vụt lên cao, cao mãi, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe dọa họ nữa” là một cảnh ấm áp hay thương tâm? Vì sao?
Hình ảnh hai bà cháu bay lên cao vừa ấm áp, vừa thương tâm. Ấm áp vì đó là giấc mơ đẹp nhất của cô bé, nơi em được ở bên người bà hiền hậu mà em yêu thương nhất, thoát khỏi đói rét và đau khổ. Nhưng cảnh này cũng rất thương tâm, vì thực chất đó chỉ là cái kết của một cuộc đời bất hạnh. Cô bé đã phải lìa xa thế giới để tìm đến hạnh phúc trong giấc mơ. Hình ảnh này vừa thể hiện sự cứu rỗi về tinh thần, vừa làm người đọc day dứt, xót xa cho số phận ngắn ngủi, bi thảm của cô bé.
Câu 6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Bỗng em thấy hiện ra một cây thông Nô-en.
Cụm danh từ: một cây thông Nô-en
Trung tâm: cây thông
Ý nghĩa bổ sung:
"một": bổ sung số lượng.
"Nô-en": bổ sung ý nghĩa về đặc điểm, loại cây thông.
b. Thế là em quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao.
Cụm danh từ: tất cả những que diêm còn lại trong bao
Trung tâm: que diêm
Ý nghĩa bổ sung:
"tất cả": bổ sung ý nghĩa về phạm vi.
"những": bổ sung số lượng.
"còn lại trong bao": bổ sung trạng thái, vị trí.
Câu 7. Dòng nào sau đây KHÔNG phải một cụm danh từ?
C. Cũng biến đi mất như lò sưởi
Lý do: Cụm từ này là một câu hoàn chỉnh, bao gồm động từ "biến đi mất" làm vị ngữ, không phải một cụm danh từ.
Các đáp án khác đều là cụm danh từ, ví dụ:
A: Một nhà buôn giàu có (Trung tâm: nhà buôn).
B: Những ngôi sao trên trời (Trung tâm: ngôi sao).
D: Hai bà cháu (Trung tâm: bà cháu).
Bài tập 4. Đọc lại văn bản Gió lạnh đầu mùa (từ Sơn bấy giờ mới chợt nhớ ra đến ấm áp vui vui) trong SGK (tr. 70 - 71) và trả lời các câu hỏi:
1. Người kể chuyện trong đoạn trích có trực tiếp tham gia vào câu chuyện không? Đó là người kể chuyện ngôi thứ mấy?
2.. Sơn hiểu được điều gì khi chợt nhớ ra cảnh sống nghèo khổ của mẹ con bé Hiên?
3. Vì sao Sơn nảy ra ý định rủ chị Lan về lấy chiếc áo bông cũ của em Duyên cho bé Hiên?
4. Nêu những suy nghĩ, cảm xúc của Sơn trong đoạn trích. Miêu tả những suy nghĩ, cảm xúc đó, tác giả đã làm nổi bật được điều gì ở nhân vật này?
5. Em đã bao giờ trải qua cảm xúc giống như niềm vui của Sơn khi cùng chị mang chiếc áo bông cũ cho bé Hiên? Hãy chia sẻ vì sao em có hoặc chưa có trải nghiệm đó
6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Một ý nghĩ tốt bỗng thoáng qua trong trí, Sơn lợi gần chị thì thầm.
b. Hay là chủng ta đem cho nó cái áo bông cũ, chị ạ.
7.Dòng nào sau đây KHÔNG phải cụm động từ?
A. Lại gần chị thì thầm
B. Đem cho nó cái ảo bông cũ
C. Với lòng ngây thơ của tuổi trẻ
D. Đứng lặng yên đợi
Câu 1. Người kể chuyện trong đoạn trích có trực tiếp tham gia vào câu chuyện không? Đó là người kể chuyện ngôi thứ mấy?
Người kể chuyện trong đoạn trích không trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Đây là người kể chuyện ngôi thứ ba. Người kể đứng bên ngoài câu chuyện, quan sát và thuật lại mọi sự việc, suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật, đặc biệt là nhân vật Sơn. Ngôi kể này giúp câu chuyện khách quan, chi tiết hơn và làm nổi bật cảm xúc của từng nhân vật.
Câu 2. Sơn hiểu được điều gì khi chợt nhớ ra cảnh sống nghèo khổ của mẹ con bé Hiên?
Khi chợt nhớ ra cảnh sống nghèo khổ của mẹ con bé Hiên, Sơn hiểu rằng cuộc sống của những người nghèo như mẹ con Hiên rất khó khăn và thiếu thốn, nhất là trong những ngày giá rét. Sơn nhận ra sự đối lập giữa sự đủ đầy, ấm áp của mình với cái lạnh giá và áo rách tả tơi của Hiên. Điều này đánh thức lòng thương cảm và sự sẻ chia trong cậu bé, khiến cậu suy nghĩ đến việc giúp đỡ Hiên.
Câu 3. Vì sao Sơn nảy ra ý định rủ chị Lan về lấy chiếc áo bông cũ của em Duyên cho bé Hiên?
Sơn nảy ra ý định rủ chị Lan về lấy chiếc áo bông cũ của em Duyên cho bé Hiên vì cậu động lòng thương trước hình ảnh Hiên co ro chịu rét trong chiếc áo rách. Cậu nhớ đến chiếc áo bông cũ của em gái mình, thứ không còn dùng nữa, và nghĩ rằng nó có thể giúp Hiên chống chọi với cái lạnh. Sự đồng cảm và lòng trắc ẩn đã khiến Sơn đưa ra quyết định đầy tình người này.
Câu 4. Nêu những suy nghĩ, cảm xúc của Sơn trong đoạn trích. Miêu tả những suy nghĩ, cảm xúc đó, tác giả đã làm nổi bật được điều gì ở nhân vật này?
Trong đoạn trích, Sơn trải qua những suy nghĩ và cảm xúc rất đặc biệt. Ban đầu, khi nhìn thấy Hiên co ro trong chiếc áo rách, cậu cảm thấy xót xa, thương cảm. Hình ảnh ấy khiến Sơn nhớ đến hoàn cảnh nghèo khó của mẹ con Hiên. Từ đó, một ý nghĩ tốt đẹp lóe lên trong đầu cậu: lấy chiếc áo bông cũ của em Duyên để giúp Hiên. Khi cùng chị Lan mang áo cho Hiên, Sơn cảm thấy ấm áp, vui vui. Tác giả đã khắc họa Sơn như một cậu bé giàu lòng nhân ái, biết quan tâm đến người khác. Qua những cảm xúc tự nhiên và hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, nhân vật Sơn hiện lên chân thật, gần gũi, khiến người đọc thêm yêu quý cậu bé.
Câu 5. Em đã bao giờ trải qua cảm xúc giống như niềm vui của Sơn khi cùng chị mang chiếc áo bông cũ cho bé Hiên? Hãy chia sẻ vì sao em có hoặc chưa có trải nghiệm đó.
Em đã từng trải qua cảm xúc giống như niềm vui của Sơn khi giúp đỡ một người bạn trong lớp. Một lần, bạn em bị hỏng đôi dép cũ, không có dép để mang, em đã tặng bạn một đôi dép của mình. Khi nhìn thấy bạn vui vẻ đi đôi dép mới, em cảm thấy rất hạnh phúc và ấm áp. Trải nghiệm này giúp em hiểu rằng, niềm vui không chỉ đến từ việc nhận mà còn từ việc cho đi. Giống như Sơn, em nhận ra rằng giúp đỡ người khác là một hành động tuy nhỏ nhưng có thể mang lại hạnh phúc lớn lao.
Câu 6. Tìm cụm danh từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm danh từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Một ý nghĩ tốt bỗng thoáng qua trong trí, Sơn lại gần chị thì thầm.
Cụm danh từ: Một ý nghĩ tốt
Trung tâm: ý nghĩ
Ý nghĩa bổ sung:
"Một": bổ sung ý nghĩa về số lượng.
"tốt": bổ sung ý nghĩa về đặc điểm.
b. Hay là chúng ta đem cho nó cái áo bông cũ, chị ạ.
Cụm danh từ: Cái áo bông cũ
Trung tâm: áo
Ý nghĩa bổ sung:
"Cái": bổ sung ý nghĩa xác định.
"bông cũ": bổ sung đặc điểm về chất liệu và trạng thái.
Câu 7. Dòng nào sau đây KHÔNG phải cụm động từ?
C. Với lòng ngây thơ của tuổi trẻ
Lý do: Đây là một cụm giới từ, không phải cụm động từ.
Các đáp án khác là cụm động từ:
A: Lại gần chị thì thầm (Trung tâm: lại gần).
B: Đem cho nó cái áo bông cũ (Trung tâm: đem cho).
D: Đứng lặng yên đợi (Trung tâm: đứng).
Bài tập 5. Đọc lại văn bản Gió lạnh đầu mùa (từ Hơi chị em lo lắng dắt nhau đến không sợ mẹ mắng ư?) trong SGK (tr. 72) và trả lời các câu hỏi:
1. Tìm các từ ngữ miêu tả tâm trạng của hai chị em Sơn khi về nhà.
2. Thái độ của mẹ Sơn trong hai lần nói với các con khác nhau như thế nào?
3.. Vì sao khi về đến nhà, Sơn “sợ hãi, cúi đầu lặng im, nép vào sau lưng chị”?
4. Việc mẹ Hiên sang nhà Sơn trả lại chiếc áo bông giúp em cảm nhận như thế nào về nhân vật này?
5, Nhận xét về cách ứng xử của mẹ Sơn với mẹ Hiên trong đoạn trích trên.
6. Theo em, điều gì sẽ xảy ra nếu mẹ Hiên không sang nhà Sơn để trả lại chiếc áo bông cũ?
7. Em có cho rằng cách kết thúc truyện của tác giả là hợp lí không? Vì sao?
8. Dòng nào sau đây KHÔNG phải một cụm động từ?
A. Lo lắng dắt nhau lẻn về nhà
B. CÁi áo bông cũ
C. Đang ngồi ở cái ghế con
D. Cũng biến đi mất như lò sưởi.
9. Tìm một cụm tính từ trong đoạn trích. Với trung tâm của cụm tính từ đó, hãy tạo ra ba cụm tính từ khác.
Câu 1. Tìm các từ ngữ miêu tả tâm trạng của hai chị em Sơn khi về nhà.
Các từ ngữ miêu tả tâm trạng của hai chị em Sơn khi về nhà bao gồm: lo lắng, sợ hãi, cúi đầu lặng im, nép vào sau lưng chị. Những từ ngữ này cho thấy hai chị em cảm thấy bất an, sợ bị mẹ mắng vì hành động tự ý mang áo bông cũ cho Hiên. Tâm trạng của hai chị em phản ánh sự trẻ con, ngây thơ và chưa đủ dũng cảm đối mặt với hậu quả từ quyết định của mình.
Câu 2. Thái độ của mẹ Sơn trong hai lần nói với các con khác nhau như thế nào?
Thái độ của mẹ Sơn trong hai lần nói với các con rất khác nhau:
Lần đầu, khi hỏi hai chị em vì sao mang áo bông cũ cho Hiên, mẹ Sơn có vẻ nghiêm khắc, trách móc: "Hai chị em không sợ mẹ mắng ư?"
Lần thứ hai, khi mẹ Hiên sang trả lại chiếc áo, mẹ Sơn lại trở nên mềm mỏng, cảm thông và nhân hậu hơn. Bà không trách mắng các con mà còn đồng ý giúp mẹ Hiên bằng cách cho mượn tiền để may áo mới.
Sự thay đổi này cho thấy mẹ Sơn vừa nghiêm khắc nhưng cũng rất bao dung, yêu thương và biết thấu hiểu hoàn cảnh của người khác.
Câu 3. Vì sao khi về đến nhà, Sơn “sợ hãi, cúi đầu lặng im, nép vào sau lưng chị”?
Sơn "sợ hãi, cúi đầu lặng im, nép vào sau lưng chị" vì cậu lo lắng mẹ sẽ mắng mình và chị Lan vì tự ý lấy chiếc áo bông cũ của em Duyên đem cho Hiên. Cảm giác sợ hãi này xuất phát từ việc Sơn biết rằng hành động của mình có thể bị coi là sai, dù mục đích là tốt đẹp. Hành động cúi đầu, lặng im của Sơn cũng phản ánh tâm lý của một đứa trẻ biết hối lỗi và e dè trước phản ứng của người lớn.
Câu 4. Việc mẹ Hiên sang nhà Sơn trả lại chiếc áo bông giúp em cảm nhận như thế nào về nhân vật này?
Việc mẹ Hiên sang nhà Sơn trả lại chiếc áo bông cho thấy bà là một người tự trọng, biết ơn và giữ gìn danh dự. Dù rất nghèo, bà vẫn không muốn nhận sự giúp đỡ mà không rõ ý định của người cho. Hành động của bà thể hiện lòng tự trọng, sự thẳng thắn và tinh thần chịu đựng của một người mẹ nghèo. Điều này càng làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn nhưng giàu ý chí của mẹ con Hiên.
Câu 5. Nhận xét về cách ứng xử của mẹ Sơn với mẹ Hiên trong đoạn trích trên.
Cách ứng xử của mẹ Sơn với mẹ Hiên rất khéo léo, đầy cảm thông và tình người. Khi mẹ Hiên trả lại áo bông, mẹ Sơn không hề trách móc hay tỏ ra xa cách mà thay vào đó, bà đồng cảm với hoàn cảnh khó khăn của mẹ Hiên. Hành động cho mẹ Hiên mượn tiền để may áo mới cho con không chỉ giúp đỡ thiết thực mà còn giữ được sự tự trọng của mẹ Hiên. Cách ứng xử này thể hiện sự nhân hậu, thấu hiểu và lòng bao dung của mẹ Sơn.
Câu 6. Theo em, điều gì sẽ xảy ra nếu mẹ Hiên không sang nhà Sơn để trả lại chiếc áo bông cũ?
Nếu mẹ Hiên không sang nhà Sơn để trả lại chiếc áo bông cũ, có thể Sơn và Lan sẽ phải chịu sự trách móc, thậm chí là hình phạt từ mẹ vì hành động tự ý của mình. Đồng thời, sự hiểu lầm giữa hai gia đình có thể nảy sinh. Việc mẹ Hiên sang trả áo đã giúp tháo gỡ những hiểu lầm có thể xảy ra, đồng thời giúp mẹ Sơn hiểu và cảm thông hơn với hoàn cảnh của mẹ con Hiên, từ đó có hành động giúp đỡ ý nghĩa.
Câu 7. Em có cho rằng cách kết thúc truyện của tác giả là hợp lí không? Vì sao?
Em cho rằng cách kết thúc truyện của tác giả là rất hợp lí. Câu chuyện khép lại bằng hành động nhân hậu của mẹ Sơn – cho mẹ Hiên mượn tiền để may áo mới – không chỉ giải quyết xung đột mà còn để lại thông điệp sâu sắc về tình người và sự sẻ chia. Kết thúc này không chỉ làm sáng lên tình cảm ấm áp trong gia đình mà còn thể hiện tình yêu thương giữa những người nghèo khổ, đồng thời mang lại hy vọng và niềm tin vào lòng nhân ái trong cuộc sống.
Câu 8. Dòng nào sau đây KHÔNG phải một cụm động từ?
B. Cái áo bông cũ
Lý do: Đây là một cụm danh từ, không phải cụm động từ.
Các đáp án khác là cụm động từ:
A: Lo lắng dắt nhau lẻn về nhà (Trung tâm: dắt).
C: Đang ngồi ở cái ghế con (Trung tâm: đang ngồi).
D: Cũng biến đi mất như lò sưởi (Trung tâm: biến đi mất).
Câu 9. Tìm một cụm tính từ trong đoạn trích. Với trung tâm của cụm tính từ đó, hãy tạo ra ba cụm tính từ khác.
Cụm tính từ: Rất lo lắng
Trung tâm: lo lắng
Ba cụm tính từ khác:
Bài tập 6. Đọc lại văn bản Lắc-ki thực sự may mắn (từ Nước mắt lưng tròng đến vắt ngang lưng con mèo) trong SGK (tr. 80 - 87) và trả lời các câu hỏi:
1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
2. Vì sao Gióc-ba chưa từng phủ nhận khi Lắc-ki nói Lắc-ki là một con méo?
3. Chỉ ra các chi tiết thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương mà Gióc ba và đàn mèo dành cho Lắc - ki,
4. Đọc đoạn trích, em có thấy Lắc-ki là con hải âu “thực sự may mắn” không? Vì sao?
5. Mèo Gióc-ba không định rằng: "Thật dễ dàng để chấp nhận và yêu thương một kẻ nào đó giống mình, nhưng để yêu thương ai đó khác mình thực sự rất khó khăn”. Em có đồng tình với điều đó không? Vì sao?
6. Chỉ ra hai cụm danh từ trong các câu sau và cho biết dụng ý của nhân vật Gióc-ba khi đùng hai cụm danh từ đó.
Và chúng ta yêu con bởi vì con là một con hải âu, Một con hải âu xinh đẹp.
7. Tìm cụm động từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm động từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Chúng ta đã bảo vệ con từ khoảnh khắc con mổ vỡ lớp vỏ trứng ra đời.
b. Chúng to yêu con như yêu một con hải âu.
c. Chùng ta cảm thấy con cũng yêu chúng ta như vậy.
Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện, quan sát toàn bộ diễn biến và thuật lại sự việc, cảm xúc của các nhân vật, đặc biệt là giữa mèo Gióc-ba và Lắc-ki. Ngôi kể này giúp câu chuyện khách quan và dễ dàng khắc họa sự tương tác giữa các nhân vật.
Câu 2. Vì sao Gióc-ba chưa từng phủ nhận khi Lắc-ki nói Lắc-ki là một con mèo?
Gióc-ba chưa từng phủ nhận khi Lắc-ki nói mình là một con mèo vì Gióc-ba muốn bảo vệ Lắc-ki, giúp Lắc-ki cảm thấy an toàn và không bị lạc lõng trong thế giới xung quanh. Hơn nữa, điều này thể hiện tình yêu thương vô điều kiện của Gióc-ba dành cho Lắc-ki. Gióc-ba không muốn Lắc-ki cảm thấy khác biệt hay bị cô lập, mà luôn cố gắng tạo cho Lắc-ki sự thoải mái và cảm giác thuộc về một gia đình.
Câu 3. Chỉ ra các chi tiết thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương mà Gióc-ba và đàn mèo dành cho Lắc-ki.
Các chi tiết thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương của Gióc-ba và đàn mèo dành cho Lắc-ki bao gồm:
Gióc-ba đã bảo vệ Lắc-ki ngay từ khi Lắc-ki vừa mổ vỏ trứng để chào đời.
Đàn mèo đã giúp đỡ nhau trong việc chăm sóc Lắc-ki, từ việc dạy dỗ, che chở đến bảo vệ Lắc-ki khỏi những nguy hiểm.
Gióc-ba không ngừng an ủi và khuyến khích Lắc-ki tin vào bản thân mình, giúp Lắc-ki hiểu rằng dù khác biệt nhưng em vẫn được yêu thương.
Đàn mèo luôn đối xử với Lắc-ki như một thành viên trong gia đình, yêu thương em như yêu thương chính giống loài của mình.
Câu 4. Đọc đoạn trích, em có thấy Lắc-ki là con hải âu “thực sự may mắn” không? Vì sao?
Em thấy Lắc-ki là con hải âu “thực sự may mắn” vì dù không lớn lên trong sự chăm sóc của hải âu mẹ, nhưng Lắc-ki đã nhận được tình yêu thương, sự bảo vệ và dạy dỗ từ mèo Gióc-ba và đàn mèo. Dù khác loài, Lắc-ki không bao giờ bị kỳ thị hay bị bỏ rơi, mà luôn được đối xử như một thành viên trong gia đình. Đặc biệt, Gióc-ba và đàn mèo đã giúp Lắc-ki vượt qua sự tự ti và dạy em biết yêu thương bản thân mình, điều mà không phải con hải âu nào cũng may mắn có được.
Câu 5. Mèo Gióc-ba nói rằng: "Thật dễ dàng để chấp nhận và yêu thương một kẻ nào đó giống mình, nhưng để yêu thương ai đó khác mình thực sự rất khó khăn”. Em có đồng tình với điều đó không? Vì sao?
Em đồng tình với quan điểm của mèo Gióc-ba. Trong thực tế, con người thường có xu hướng yêu thương và chấp nhận những người giống mình về ngoại hình, văn hóa hay tính cách, vì điều đó dễ dàng và không đòi hỏi sự cố gắng để hiểu. Tuy nhiên, việc yêu thương một người khác biệt lại cần sự đồng cảm, lòng bao dung và khả năng vượt qua định kiến. Chính sự khác biệt đó mới làm cho tình yêu thương trở nên đặc biệt và ý nghĩa hơn, giống như cách Gióc-ba và đàn mèo yêu thương Lắc-ki, một con hải âu hoàn toàn khác loài với mình.
Câu 6. Chỉ ra hai cụm danh từ trong câu sau và cho biết dụng ý của nhân vật Gióc-ba khi dùng hai cụm danh từ đó.
Câu: "Và chúng ta yêu con bởi vì con là một con hải âu, một con hải âu xinh đẹp."
Hai cụm danh từ:
Một con hải âu (Trung tâm: hải âu).
Một con hải âu xinh đẹp (Trung tâm: hải âu).
Dụng ý của Gióc-ba:
Gióc-ba dùng hai cụm danh từ này để khẳng định rằng tình yêu thương của đàn mèo dành cho Lắc-ki không phụ thuộc vào việc Lắc-ki là hải âu hay mèo. Việc lặp lại cụm danh từ "một con hải âu" còn nhấn mạnh sự chấp nhận và yêu thương trọn vẹn đối với Lắc-ki dù em khác biệt về giống loài. Thêm từ "xinh đẹp" là cách Gióc-ba động viên và khích lệ Lắc-ki, giúp em tự tin vào bản thân mình.
Câu 7. Tìm cụm động từ trong những câu sau. Xác định trung tâm của cụm động từ và những ý nghĩa mà trung tâm đó được bổ sung.
a. Chúng ta đã bảo vệ con từ khoảnh khắc con mổ vỡ lớp vỏ trứng ra đời.
Cụm động từ: đã bảo vệ con
Trung tâm: bảo vệ.
Ý nghĩa bổ sung:
"đã": bổ sung ý nghĩa về thời gian (đã xảy ra).
"con": bổ sung đối tượng được bảo vệ.
b. Chúng ta yêu con như yêu một con hải âu.
Cụm động từ: yêu con
Trung tâm: yêu.
Ý nghĩa bổ sung:
"con": bổ sung đối tượng được yêu.
"như yêu một con hải âu": bổ sung cách thức yêu.
c. Chúng ta cảm thấy con cũng yêu chúng ta như vậy.
Cụm động từ: cảm thấy con cũng yêu chúng ta
Trung tâm: cảm thấy.
Ý nghĩa bổ sung:
"con cũng yêu chúng ta": bổ sung nội dung của cảm nhận.
Bài tập giúp phân tích sâu hơn về tình yêu thương, sự đồng cảm giữa các nhân vật và cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Qua đây, học sinh hiểu được ý nghĩa nhân văn của câu chuyện và cách tác giả truyền tải thông điệp.
Bài tập 7. Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:
Tôi đến tận gốc chanh chăm chú theo dõi. Từng đợt, từng đợt, bảy tám con một lúc, những chú bọ ngựa bé tí ti như con muỗi, màu xanh cốm, ló cái đầu tình nghịch có đôi mắt thô lố lách khỏi kẻ hở trên ể trứng mẹ, cố rướn ra, cố trườn ra, thoát được cái đầu, cái mình... rồi nhẹ nhàng tọt khỏi ổ trứng người treo lơ lửng trên một sợi tơ rất mảnh bay bay theo chiều gió. Mới ra khỏi ổ trứng, các chú nằm đờ một lát, rồi ngọ ngoạy, các chú càng cứng càng cựa quậy thì sợi to càng dài ra, từ từ thả các chú xuống dưới. Cứ như là mẹ các chú đang ở đó, nhẹ nhàng bồng từng chú mà đặt xuống một cái nệm êm vậy.
Chú bọ ngựa con đầu đàn “nhảy dù” trúng một quỏ chanh non. Chú đứng hiên ngang trên quả chanh tròn xinh, giương giương đôi tay kiếm nhỏ xíu, mình lắc lư theo kiểu võ sĩ, ngước nhìn từng loạt, từng loạt đòn em mình đang “đồ bộ” xuống hết sức chính xác và mau lẹ. Chú đứng trên quỏ chanh, mang đầy đủ dòng máu hiệp sĩ của nòi bọ ngựa, hùng dũng như con sư tử đứng vờn quả cầu...
Đàn bọ ngựa mới nở chạy tíu tít, lập tức dàn quên ra khắp cây chanh, mỗi con mỗi ngả bắt đầu một cuộc sống dũng cảm, tự lập.
(Vũ Tú Nam, Cái trứng bọ ngựa, trích Những tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi - Hoa lá trong vườn, NXB Giáo dục, Hà Nội, 2009, tr. 29)
1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
2. Liệt kê một số chi tiết miêu tả đàn bọ ngựa con và chú bọ ngựa con đầu đàn.
3. Nhân vặt “tôi” đã rất chăm chú và kiên nhẫn khi quan sát những cái trứng bọ ngựa nở thành đàn bọ ngựa con. Em hãy chỉ ra một số chi tiết thể hiện điều đó.
4. Cách quan sát, miêu tả của nhân vật “tôi” thể hiện tình cảm gì với các chú bọ ngựa con?
5.Hãy quan sát kĩ một hình ảnh thiên nhiên quanh em (đám mây, bông hoa, giọt sương, cây lá,..) hoặc một con vật nuôi và ghi ại vài điều thú vị mà em nhìn thấy, cảm thấy.
6. Tìm và nêu tác dụng của từ láy trong đoạn văn sau:
Từng đợt, từng đợt, bảy tám con một lúc, những chú bọ ngựa bé tí tí như con muỗi, màu xanh cốm, ló cái đầu tinh nghịch có đôi mắt thô lố lách khỏi kẻ hở trên ổ trứng mẹ, cố rướn ra, cố trườn ra, thoát được cái đầu, cái mình... rồi nhẹ nhàng tọt khỏi ôt trừng, người treo lơ lửng trên một sợi tơ rất mảnh bay bay theo chiều gió.
7. Tìm một câu văn có sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích trên và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ đó.
Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích.
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ nhất. Nhân vật “tôi” đóng vai trò người quan sát trực tiếp và thuật lại sự việc bằng góc nhìn của mình. Ngôi kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi và giàu cảm xúc hơn cho người đọc.
Câu 2. Liệt kê một số chi tiết miêu tả đàn bọ ngựa con và chú bọ ngựa con đầu đàn.
Đàn bọ ngựa con:
Bọ ngựa bé tí ti như con muỗi, màu xanh cốm.
Từng đợt, bảy tám con một lúc ló đầu ra khỏi ổ trứng.
Ngọ nguậy, càng cứng càng cựa quậy, nhẹ nhàng tọt khỏi ổ trứng.
Chạy tíu tít, dàn quân ra khắp cây chanh, mỗi con mỗi ngả bắt đầu cuộc sống tự lập.
Chú bọ ngựa con đầu đàn:
“Nhảy dù” trúng quả chanh non.
Đứng hiên ngang trên quả chanh tròn xinh, giương đôi tay kiếm nhỏ xíu, mình lắc lư như võ sĩ.
Hùng dũng như con sư tử đứng vờn quả cầu.
Câu 3. Nhân vật “tôi” đã rất chăm chú và kiên nhẫn khi quan sát những cái trứng bọ ngựa nở thành đàn bọ ngựa con. Em hãy chỉ ra một số chi tiết thể hiện điều đó.
Nhân vật "tôi" thể hiện sự chăm chú và kiên nhẫn qua các chi tiết:
"Tôi đến tận gốc chanh chăm chú theo dõi."
Quan sát từng đợt bọ ngựa nở, mô tả tỉ mỉ cách chúng ló đầu, rướn ra, trườn ra và tọt khỏi ổ trứng.
Miêu tả kỹ hành động của từng con bọ ngựa con, từ việc “nhảy dù” trên sợi tơ cho đến khi đáp xuống cây chanh.
Đặc biệt, “tôi” mô tả chi tiết chú bọ ngựa con đầu đàn, từ cách di chuyển, dáng đứng đến phong thái hùng dũng.
Câu 4. Cách quan sát, miêu tả của nhân vật “tôi” thể hiện tình cảm gì với các chú bọ ngựa con?
Cách quan sát, miêu tả của nhân vật "tôi" thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng và say mê với những chú bọ ngựa con. Từng chi tiết được miêu tả kỹ lưỡng cho thấy sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp và sự dũng cảm của chúng. Tình cảm ấy còn được thể hiện qua các từ ngữ tích cực, giàu hình ảnh như “hiên ngang,” “hùng dũng,” “nhẹ nhàng,” cho thấy sự trân quý của nhân vật "tôi" đối với sự sống nhỏ bé nhưng kỳ diệu của thiên nhiên.
Câu 5. Hãy quan sát kĩ một hình ảnh thiên nhiên quanh em (đám mây, bông hoa, giọt sương, cây lá,..) hoặc một con vật nuôi và ghi lại vài điều thú vị mà em nhìn thấy, cảm thấy.
Em quan sát giọt sương buổi sáng trên lá cỏ trong vườn. Giọt sương long lanh, tròn như một viên ngọc nhỏ, lấp lánh dưới ánh nắng đầu ngày. Khi mặt trời lên cao hơn, giọt sương dần tan thành hơi nước, như thể nó đang hòa mình vào không khí. Em cảm thấy giọt sương thật mong manh nhưng lại rất đẹp, giống như một món quà nhỏ bé mà thiên nhiên ban tặng vào buổi sáng sớm. Hình ảnh đó khiến em cảm nhận được sự tĩnh lặng, thanh bình của thiên nhiên xung quanh.
Câu 6. Tìm và nêu tác dụng của từ láy trong đoạn văn sau:
Từng đợt, từng đợt, bảy tám con một lúc, những chú bọ ngựa bé tí ti như con muỗi, màu xanh cốm, ló cái đầu tinh nghịch có đôi mắt thô lố lách khỏi kẻ hở trên ổ trứng mẹ, cố rướn ra, cố trườn ra, thoát được cái đầu, cái mình... rồi nhẹ nhàng tọt khỏi ổ trứng, người treo lơ lửng trên một sợi tơ rất mảnh bay bay theo chiều gió.
Từ láy:
Tí ti, tinh nghịch, thô lố, lơ lửng, bay bay.
Tác dụng:
Các từ láy làm tăng tính hình tượng, giúp miêu tả rõ hơn đặc điểm nhỏ bé, nghịch ngợm của bọ ngựa con và trạng thái chuyển động nhẹ nhàng, bay bổng của chúng. Chúng làm đoạn văn trở nên sinh động, hấp dẫn, đồng thời gợi lên sự gần gũi, đáng yêu của thiên nhiên qua góc nhìn của nhân vật "tôi".
Câu 7. Tìm một câu văn có sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích trên và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ đó.
Câu văn:
"Chú đứng trên quả chanh, mang đầy đủ dòng máu hiệp sĩ của nòi bọ ngựa, hùng dũng như con sư tử đứng vờn quả cầu."
Tác dụng:
So sánh chú bọ ngựa đầu đàn với "con sư tử đứng vờn quả cầu" làm nổi bật sự dũng cảm, hùng dũng của chú bọ ngựa nhỏ bé. Biện pháp này không chỉ thể hiện vẻ đẹp oai phong của bọ ngựa mà còn tạo sự liên tưởng thú vị, khiến người đọc cảm thấy thích thú và trân trọng sự kỳ diệu của những sinh vật nhỏ bé trong thiên nhiên.
Bài tập 8. Đọc hai đoạn trích sau vò thực hiện yêu cầu nêu ở dưới
Đoạn trích 1
Rét dữ dội, tuyết rơi. Trời đã tối hẳn. Đêm nay là đêm giao thừa. Giữa trời đông gió rét, một em gói nhỏ đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối.
Lúc ra khỏi nhà em có đôi giày vải, nhưng giày vải phỏng có tác dụng gì kia chứ! Giày ấy của mẹ em để lại, rộng quá, em đã liên tiếp làm văng mất cả hai chiếc khi em chạy quađường, vầ lúc hai chiếc xe ngựa đang phóng nước đại.
[...] Thế rồi em phải đi đất, chân em đỏ ửng lên, rồi tím bầm lại vì rét. Chiếc tạp đề cũ kĩ của em đựng đầy diêm và tay em còn cắm thêm một bao.
Em cố kiếm một nơi có nhiều người qua lại. Nhưng trời rét quá, khách qua đường đều rảo bước rất nhanh, chẳng di đoái hoài đến lời chào hàng của em.
Suốt ngày em chẳng bán được gì cả và chẳng ai bố thí cho em chút đỉnh. Em bé đáng thương, bụng đói rét vẫn lang thang trên đường. [...] Tuy nhiên, em không
thế nào về nhà nếu không bán được ít bao diêm, hay không di bố thí cho một đồng xu nào đem về; nhất định là cha em sẽ đánh em.
(Han Cri-xti-an An-đéc-xen, Cô bé bán diêm, Nguyễn Văn Hải - Vũ Minh Toàn địch, Ngữ văn 6, tập một, Sđd, tr. 61 - 62)
Đoạn trích 2
Trước cổng trường, bên kia đường phố, một cậu bé nạo ống khói" đang đứng, tay tựa vào tường, đầu gục vào tay. Người cậu đen ngòm những bồ hóng cũng như cái bị, mấy cái chổi và cái nạo của cậu và cậu khóc nức nở, não ruột quá chứng.
Hai ba bạn nữ sinh lớp hai lại gần, hỏi cậu tại sao mà khóc như vậy.
Nhưng cậu bé nạo ống khói không trả lời, và cứ khóc mãi.
Các bạn nữ sinh lại hỏi:
- Kìa , bạn nói đi, bạn làm sao vậy? Tại sao bạn khóc?
Cậu bé bỏ cánh tay xuống, để lộ gương mặt nom hiền hậu, kể là đi nạo mấy ống khói, được số tiền cộng lại là ba hào nhưng chả may rơi mất vì vô ý bỏ vào cái túi áo thủng. Và nay không dám trở về nhà chủ vì sợ bị đánh.
Nói rồi, cậu lại càng khóc thảm thiết hơn, đầu gục vào cánh tay như một kẻ tuyệt vọng.
|...] Một nữ sinh vào loại lớn, đội cái mũ có câm chiếc lông chim xanh, lấy hai đồng xu trong túi ra vớ nói:
- Mình chỉ có hai xu, nhưng chúng ta hãy góp nhau lại.
- Minh cũng có hai xu đây - một cô bé mặc áo đỏ nói. - Thế nào tất cả chúng ta cũng kiếm đủ ba hào!
[...] Số tiền ba hào đã đủ, nhưng xu vốn tiếp tục đổ ra như mưa. Những em bé không có tiền, cũng lách qua giữa các chị lớn, đem cho những chùm hoa nho nhỏ, gọi là cũng góp phần mình.
[...] Cậu bé nạo ống khói còn lại một mình trên đường phố, đứng lau nước mắt. Không những hai tay cậu đầy cả xu, mà các bạn nữ sinh còn luồng vào khuyết áo của cậu, đút vào túi áo, và cả trong mũ của cậu không biết bao nhiêu là chùm hoa nho nhỏ.
(Ét-môn-đô đơ A-mi-xi, Cậu bé nạo ống khói, trích Những tấm lòng cao cả, Hoàng Thiếu Sơn dịch, NXB Văn học, Hà Nội, 2016 tr. 38 - 39)
Nhân vật cô bé bán diêm và cậu bé nạo ống khói có điểm gì giống và khác nhau? Hãy so sánh hai nhân vật theo sơ đồ gợi ý dưới đây.
Hướng dẫn giải
Đặc điểm:
Cả cô bé bán diêm và cậu bé nạo ống khói đều là những đứa trẻ nghèo khổ, sống trong hoàn cảnh thiếu thốn. Họ phải làm những công việc vất vả và đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống.
Hoàn cảnh sống:
Đều phải mưu sinh trong môi trường khắc nghiệt. Cô bé bán diêm phải bán diêm dưới trời rét mướt, còn cậu bé nạo ống khói phải làm việc nặng nhọc với bồ hóng bẩn thỉu, lo sợ bị trừng phạt khi mất tiền công.
Dáng vẻ bề ngoài:
Cô bé bán diêm: Đầu trần, chân đất, cơ thể bị rét buốt đến đỏ ửng và tím tái. Cô bé gầy gò và yếu ớt.
Cậu bé nạo ống khói: Người đen ngòm vì bồ hóng, dáng vẻ bẩn thỉu nhưng gương mặt hiền lành, dễ thương.
Cảnh ngộ:
Cô bé bán diêm: Đối mặt với cái rét khắc nghiệt, không bán được diêm, không được ai giúp đỡ, và sợ bị cha đánh nếu trở về tay không.
Cậu bé nạo ống khói: Mất tiền công lao động và lo sợ bị chủ nhà trừng phạt. Tuy nhiên, cậu nhận được sự giúp đỡ từ các nữ sinh và người xung quanh.
Thái độ, hành động của những người xung quanh:
Cô bé bán diêm: Khách qua đường không ai quan tâm, thậm chí không để ý đến hoàn cảnh đáng thương của cô bé.
Cậu bé nạo ống khói: Được các nữ sinh và những đứa trẻ khác giúp đỡ, quyên góp đủ số tiền và tặng hoa, thể hiện tinh thần nhân ái và sẻ chia.
Cả hai nhân vật đều đại diện cho những số phận trẻ em nghèo khổ, bị xã hội bỏ rơi, phải đối mặt với nhiều khó khăn để sinh tồn. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất là thái độ của những người xung quanh: cô bé bán diêm phải chịu đựng sự thờ ơ, lạnh lùng, còn cậu bé nạo ống khói được đón nhận lòng nhân ái và sự quan tâm từ cộng đồng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của tình người và sự sẻ chia trong cuộc sống.
Tìm kiếm tài liệu Ngữ văn 6