Giải BT SGK Sinh học 11 Kết nối tri thức BÀI 24. KHÁI QUÁT VỀ SINH SẢN Ở SINH VẬT

Mở đầu: Các loài sinh vật có những hình thức sinh sản nào?

Các loài sinh vật có thể sinh sản bằng nhiều hình thức khác nhau, tùy vào đặc điểm sinh học của từng loài. Hai hình thức sinh sản chính của sinh vật là sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính. Mỗi hình thức sinh sản này đều có những đặc điểm, vai trò và ưu nhược điểm riêng, góp phần vào sự duy trì và phát triển của loài.

I. KHÁI NIỆM SINH SẢN

Sinh sản là quá trình tạo ra con cái mới, từ đó duy trì sự sống và phát triển loài. Sinh sản không chỉ là đặc điểm quan trọng của sự sống mà còn là cơ sở cho sự tiếp tục tồn tại của các loài trong tự nhiên. Mỗi loài sinh vật đều có một cơ chế sinh sản đặc trưng, giúp chúng tồn tại và phát triển qua các thế hệ.

II. DẤU HIỆU ĐẶC TRƯNG CỦA SINH SẢN

Sinh sản có thể được phân loại thành sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng của mỗi hình thức sinh sản:

Sinh sản vô tính là quá trình sinh sản không cần sự tham gia của tế bào sinh dục của hai cá thể. Sinh sản vô tính thường xảy ra ở các sinh vật đơn bào, thực vật và một số động vật như sinh vật biển, nấm, vi khuẩn. Trong sinh sản vô tính, cá thể mới được sinh ra từ một phần cơ thể của cá thể mẹ mà không có sự kết hợp của tế bào sinh dục.

Sinh sản hữu tính là quá trình sinh sản cần sự kết hợp của hai tế bào sinh dục (giao tử) từ hai cá thể khác nhau, một từ mẹ và một từ cha. Tế bào giao tử của hai cá thể này kết hợp với nhau tạo thành một cá thể mới có bộ gen kết hợp từ cả hai cá thể mẹ và cha. Sinh sản hữu tính xuất hiện ở đa số các động vật và thực vật.

Câu 1. Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính. Cho ví dụ một số thực vật và động vật sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính.

Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản không cần giao phối giữa hai cá thể. Các cá thể con có bộ gen giống hệt cá thể mẹ. Hình thức này giúp sinh vật phát triển nhanh chóng, nhưng không tạo ra sự đa dạng di truyền. Ví dụ:

Ở thực vật: Cây khoai tây sinh sản vô tính bằng cách sinh ra củ, các củ này sẽ mọc thành cây con có bộ gen giống hệt cây mẹ.

Ở động vật: Một số loài như sao biển, giun đất có thể sinh sản vô tính bằng cách tái sinh từ một phần cơ thể bị cắt đứt.

Sinh sản hữu tính là hình thức sinh sản có sự kết hợp của tế bào sinh dục từ hai cá thể khác nhau, tạo ra cá thể con có sự kết hợp di truyền từ cả mẹ và cha. Sinh sản hữu tính giúp tạo ra sự đa dạng di truyền và sự phát triển của loài. Ví dụ:

Ở thực vật: Hoa hồng sinh sản hữu tính thông qua quá trình thụ phấn, trong đó phấn hoa của cây này được chuyển sang nhụy của cây khác.

Ở động vật: Hầu hết động vật sinh sản hữu tính, chẳng hạn như con người, chim, cá, trong đó tinh trùng và trứng kết hợp để tạo thành phôi thai.

III. VAI TRÒ CỦA SINH SẢN ĐỐI VỚI SINH VẬT

Sinh sản đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của loài. Đối với sinh vật, sinh sản không chỉ là việc tạo ra con cái mới mà còn là cách để loài thích nghi với môi trường sống. Sinh sản giúp tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp loài sinh vật có khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt và những thay đổi trong tự nhiên. Đồng thời, sinh sản cũng góp phần tạo ra các thế hệ mới, thay thế các cá thể đã già yếu, chết đi.

IV. CÁC HÌNH THỨC SINH SẢN Ở SINH VẬT

Sinh sản vô tính: Là hình thức sinh sản không có sự tham gia của tế bào sinh dục, sản sinh ra con cái có bộ gen giống hệt mẹ. Các hình thức sinh sản vô tính bao gồm phân chia tế bào (ở vi khuẩn), nảy chồi (ở cây và một số động vật như sứa), tái sinh (ở một số loài động vật như sao biển, giun đất),…

Sinh sản hữu tính: Là hình thức sinh sản cần có sự kết hợp giữa hai tế bào sinh dục (giao tử) từ hai cá thể khác nhau, tạo ra con cái có bộ gen kết hợp từ cả cha và mẹ. Hình thức này xuất hiện phổ biến ở động vật và thực vật, giúp tạo ra sự đa dạng di truyền.

Câu 1. Sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính có vai trò như thế nào đối với sinh vật?

Sinh sản vô tính giúp sinh vật phát triển nhanh chóng và dễ dàng tạo ra một số lượng lớn cá thể mới mà không cần phải tìm kiếm bạn tình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường thuận lợi. Tuy nhiên, vì con cái có bộ gen giống hệt mẹ, nên sự biến đổi và thích nghi với môi trường không xảy ra nhanh chóng.

Sinh sản hữu tính có vai trò tạo ra sự đa dạng di truyền, từ đó giúp loài sinh vật có khả năng thích nghi và phát triển khi gặp phải các yếu tố thay đổi trong môi trường sống. Sinh sản hữu tính giúp tạo ra các cá thể mới có sự kết hợp gen từ cả cha và mẹ, giúp tăng khả năng sinh tồn của loài trong điều kiện sống thay đổi.

LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Câu 1. Cho biết ưu điểm và hạn chế của sinh sản vô tính, sinh sản hữu tính.

Sinh sản vô tính:

Ưu điểm: Sinh sản nhanh, số lượng con cái lớn, không cần tìm bạn tình, rất hiệu quả trong điều kiện môi trường ổn định.

Hạn chế: Không tạo ra sự đa dạng di truyền, con cái giống hệt mẹ, dễ bị tiêu diệt nếu môi trường thay đổi.

Sinh sản hữu tính:

Ưu điểm: Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp loài sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi, tăng cường khả năng sinh tồn.

Hạn chế: Quá trình sinh sản chậm, cần phải tìm kiếm bạn tình, tốn nhiều năng lượng và tài nguyên.

Câu 2. Vì sao những giống cây trồng thụ phấn chéo như lúa, ngô thường bị phân hoá thành nhiều dòng với những đặc điểm khác nhau qua một số thế hệ?

Lúa, ngô là những giống cây trồng thụ phấn chéo, tức là quá trình thụ phấn không diễn ra giữa hoa của cùng một cây mà giữa các cây khác nhau. Vì vậy, mỗi thế hệ cây con có thể mang các đặc điểm di truyền khác nhau từ cha và mẹ. Sự phân hoá này là kết quả của quá trình giao phối giữa các cây trồng khác nhau, dẫn đến sự thay đổi di truyền và hình thành các dòng khác nhau. Do đó, các giống cây trồng này có thể xuất hiện nhiều dòng với các đặc điểm khác biệt về năng suất, khả năng chống chịu bệnh tật hoặc điều kiện môi trường.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top