Giải BT SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Ôn tập chương 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật

Giải Bài tập 1 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Vào mùa hè và mùa đông, chúng ta cần chế độ dinh dưỡng như thế nào để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của cơ thể?

Chế độ dinh dưỡng thay đổi theo mùa là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng. Mùa hè với nhiệt độ cao làm cơ thể mất nước nhiều qua mồ hôi, nên chế độ ăn uống cần chú trọng bổ sung nước và các chất điện giải như natri, kali. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, vitamin A, và chất xơ để làm mát cơ thể. Cần giảm thực phẩm nhiều dầu mỡ và tăng cường các thực phẩm giàu nước như dưa hấu, cam, chanh. Đặc biệt, uống nhiều nước lọc hoặc nước ép trái cây để duy trì sự cân bằng nước và khoáng chất.

Trong khi đó, mùa đông với nhiệt độ thấp khiến cơ thể cần nhiều năng lượng để duy trì thân nhiệt. Do đó, nên ưu tiên thực phẩm giàu năng lượng như thịt, cá, trứng, sữa, và các loại đậu. Tăng cường các thực phẩm giàu chất béo tốt như dầu ô liu, dầu cá, và quả bơ để cung cấp nhiệt lượng cần thiết. Thực phẩm giàu vitamin D như cá hồi và nấm cũng rất quan trọng để tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, uống đủ nước vẫn cần được duy trì, mặc dù cảm giác khát giảm.

Chế độ ăn cân đối với tỷ lệ hợp lý giữa các nhóm chất (carbohydrate, protein, lipid) cần được duy trì ở cả hai mùa để hỗ trợ quá trình trao đổi chất hiệu quả.

Giải Bài tập 2 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về trao đổi nước và khoáng ở thực vật?

Câu trả lời đúng: C. Trao đổi nước gồm ba giai đoạn: hấp thụ nước ở rễ, vận chuyển nước ở thân và thoát hơi nước ở lá.

Giải thích:

Nước được hấp thụ qua rễ nhờ cơ chế thẩm thấu (từ môi trường nhược trương vào lông hút của rễ).

Sau khi vào rễ, nước và khoáng hòa tan được vận chuyển qua các mạch gỗ theo dòng một chiều từ rễ lên thân và lá.

Ở lá, nước được thoát ra môi trường qua hiện tượng thoát hơi nước chủ yếu qua khí khổng, góp phần tạo động lực cho sự vận chuyển nước từ dưới lên.

Phát biểu A, B, và D đều sai vì:

Rễ hấp thụ nước chủ yếu bằng thẩm thấu, không phải vận chuyển chủ động.

Nước và chất khoáng di chuyển trong mạch gỗ, không phải mạch rây.

Thoát hơi nước ở lá diễn ra chủ yếu qua khí khổng, chứ không phải toàn bộ bề mặt lá.

Giải Bài tập 3 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Thứ tự các bộ phận trong ống tiêu hóa của người là

Câu trả lời đúng: B. Miệng → thực quản → dạ dày → ruột non → ruột già → hậu môn.

Giải thích:

Miệng là nơi đầu tiên tiếp nhận thức ăn và bắt đầu quá trình tiêu hóa cơ học (nhai) và hóa học (enzym trong nước bọt).

Thực quản dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày nhờ hoạt động nhu động.

Dạ dày tiêu hóa cơ học và hóa học thức ăn nhờ acid và enzym pepsin.

Ruột non là nơi tiêu hóa chính và hấp thụ dưỡng chất.

Ruột già tái hấp thu nước và muối khoáng, hình thành phân.

Hậu môn là nơi bài tiết phân ra ngoài cơ thể.

Giải Bài tập 4 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Có bao nhiêu ví dụ sau đây thể hiện sự cân bằng nội môi?

Đáp án: D. 3 (ví dụ 1, 2, 4).

Giải thích:

(1) Đúng, vì thận và cơ chế khát nước giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu, duy trì cân bằng nội môi.

(2) Đúng, duy trì pH máu trong giới hạn hẹp là một biểu hiện của cân bằng nội môi.

(3) Sai, vì diện tích bề mặt rộng của phổi và ruột non là đặc điểm thích nghi để trao đổi khí và hấp thụ dinh dưỡng, không liên quan đến cân bằng nội môi.

(4) Đúng, điều chỉnh nồng độ glucose máu là một biểu hiện quan trọng của cân bằng nội môi.

Giải Bài tập 5 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Khi chơi thể thao hoặc lao động nặng, chúng ta thường có hiện tượng thở gấp và bị mất nước. Tại sao?

Giải thích:

Thở gấp xảy ra do cơ thể cần cung cấp nhiều oxy để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa năng lượng cao trong cơ bắp.

Mất nước xảy ra do sự tiết mồ hôi để làm mát cơ thể trong quá trình vận động. Mồ hôi mang theo nước và muối khoáng, làm cơ thể mất đi lượng lớn chất lỏng.

Để hạn chế mất nước, cần bổ sung nước và chất điện giải thường xuyên khi hoạt động mạnh.

Giải Bài tập 6 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Tại sao thận nhân tạo được xem là giải pháp tối ưu cho các bệnh nhân bị suy thận mãn tính?

Giải thích:

Thận nhân tạo thay thế chức năng lọc máu của thận, loại bỏ chất độc hại, cặn bã, và nước dư thừa khỏi máu. Nó giúp duy trì cân bằng nước, muối, và các chất điện giải trong cơ thể. Đối với bệnh nhân suy thận mãn tính, thận không thể hoạt động hiệu quả, thận nhân tạo trở thành giải pháp duy trì sự sống và cải thiện chất lượng sống.

Giải Bài tập 7 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

a. Các tế bào T nhớ sẽ hoạt động khi nào?

Tế bào T nhớ hoạt động khi cơ thể tái nhiễm với tác nhân gây bệnh đã từng gặp, giúp kích hoạt phản ứng miễn dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn.

b. Sau khi kháng nguyên đã bị loại trừ hoặc sau khi khỏi bệnh, tế bào T nhớ còn tồn tại trong cơ thể không? Giải thích.

Có, tế bào T nhớ tồn tại lâu dài trong cơ thể để đảm bảo khả năng đáp ứng miễn dịch nhanh chóng trong trường hợp tái nhiễm, giúp cơ thể tránh được bệnh tái phát hoặc giảm nhẹ triệu chứng.

Giải Bài tập 8 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Tại sao việc bú sữa mẹ có tác dụng tăng cường miễn dịch ở trẻ sơ sinh?

Sữa mẹ chứa kháng thể (đặc biệt là IgA), các yếu tố miễn dịch và chất dinh dưỡng dễ hấp thu giúp trẻ phát triển hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các kháng thể trong sữa mẹ bảo vệ trẻ khỏi các tác nhân gây bệnh trong giai đoạn đầu đời khi hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

Giải Bài tập 9 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Giải thích các hiện tượng liên quan đến lượng đường trong máu ở tĩnh mạch cửa gan và tĩnh mạch cánh tay.

Sau bữa ăn giàu carbohydrate, glucose từ thức ăn được hấp thụ vào máu qua ruột non, làm tăng lượng đường trong tĩnh mạch cửa gan. Gan đóng vai trò điều hòa, chuyển hóa glucose dư thừa thành glycogen để dự trữ, nên lượng đường trong tĩnh mạch cánh tay không vượt quá 1,2g/L.

Khi hoạt động thể lực, gan phân giải glycogen thành glucose, đảm bảo lượng đường trong máu ổn định ở mức tối thiểu 0,9g/L.

Giải Bài tập 10 trang 90 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST

Ý kiến "tất cả thực vật đều có chlorophyll a" đúng hay sai?

Ý kiến này đúng. Chlorophyll a là sắc tố quang hợp chính, có vai trò hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp. Nó xuất hiện ở tất cả thực vật, tảo, và một số vi khuẩn quang hợp.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top